Đang tải...
Tìm thấy 97 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Joslyn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Joslyn

    Vàng Trắng 18K
    13.996.913,00 ₫
    5.566.954  - 59.645.940  5.566.954 ₫ - 59.645.940 ₫
  6. Nhẫn Manuel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    26.388.552,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  7. Nhẫn Mazie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mazie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    30.648.533,00 ₫
    9.050.900  - 126.508.832  9.050.900 ₫ - 126.508.832 ₫
  8. Nhẫn Shyla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shyla

    Vàng Trắng 18K
    11.456.549,00 ₫
    4.556.582  - 48.820.522  4.556.582 ₫ - 48.820.522 ₫
  9. Nhẫn Shanice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shanice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    47.352.227,00 ₫
    9.708.632  - 136.640.858  9.708.632 ₫ - 136.640.858 ₫
  10. Nhẫn Johna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Johna

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.883.281,00 ₫
    8.910.523  - 107.815.522  8.910.523 ₫ - 107.815.522 ₫
  11. Nhẫn Agaric Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Agaric

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    17.858.404,00 ₫
    7.132.041  - 75.027.942  7.132.041 ₫ - 75.027.942 ₫
  12. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  13. Nhẫn Emblish Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emblish

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.032 crt - AAA

    20.425.939,00 ₫
    8.089.772  - 87.211.844  8.089.772 ₫ - 87.211.844 ₫
  14. Nhẫn Detrain Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Detrain

    Vàng Trắng 18K
    11.207.493,00 ₫
    4.775.920  - 47.759.205  4.775.920 ₫ - 47.759.205 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque C Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque C

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    26.339.874,00 ₫
    9.766.934  - 109.315.519  9.766.934 ₫ - 109.315.519 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque E Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque E

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.065 crt - AAA

    24.868.183,00 ₫
    9.766.934  - 110.164.571  9.766.934 ₫ - 110.164.571 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque Z Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Covoque Z

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.07 crt - VS1

    27.868.169,00 ₫
    9.766.934  - 110.589.098  9.766.934 ₫ - 110.589.098 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    25.746.667,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise I Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise I

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    18.760.664,00 ₫
    7.705.152  - 91.485.413  7.705.152 ₫ - 91.485.413 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise U Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cytise U

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.992.384,00 ₫
    5.624.973  - 73.230.781  5.624.973 ₫ - 73.230.781 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan E Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan E

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.114 crt - AAA

    16.493.127,00 ₫
    6.919.778  - 80.858.103  6.919.778 ₫ - 80.858.103 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.885.927,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell T Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell T

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    34.992.285,00 ₫
    11.326.361  - 161.744.513  11.326.361 ₫ - 161.744.513 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell V Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell V

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.172 crt - AAA

    35.117.944,00 ₫
    11.227.870  - 163.442.615  11.227.870 ₫ - 163.442.615 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.695 crt - AAA

    47.479.019,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    51.565.791,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    48.347.315,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  28. Nhẫn Authoritative Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Authoritative

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    36.568.126,00 ₫
    11.644.755  - 152.871.913  11.644.755 ₫ - 152.871.913 ₫
  29. Nhẫn Arles Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arles

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.025 crt - VS

    17.375.011,00 ₫
    7.259.399  - 74.886.433  7.259.399 ₫ - 74.886.433 ₫
  30. Nhẫn Kim Cương
  31. Nhẫn Cultured Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cultured

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    37.911.893,00 ₫
    9.768.349  - 139.371.976  9.768.349 ₫ - 139.371.976 ₫
  32. Nhẫn Deregulate Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Deregulate

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    44.553.749,00 ₫
    9.885.801  - 708.746.636  9.885.801 ₫ - 708.746.636 ₫
  33. Nhẫn Mykonou Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mykonou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.116.531,00 ₫
    6.091.952  - 67.428.925  6.091.952 ₫ - 67.428.925 ₫
  34. Nhẫn Ohanes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ohanes

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    38.252.647,00 ₫
    12.601.355  - 171.890.690  12.601.355 ₫ - 171.890.690 ₫
  35. Nhẫn Padules Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Padules

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    27.891.942,00 ₫
    9.719.953  - 127.739.960  9.719.953 ₫ - 127.739.960 ₫
  36. Nhẫn Partaloa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Partaloa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    33.144.745,00 ₫
    10.798.533  - 150.154.942  10.798.533 ₫ - 150.154.942 ₫
  37. Nhẫn Creteil Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Creteil

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    29.200.614,00 ₫
    9.699.576  - 136.527.652  9.699.576 ₫ - 136.527.652 ₫
  38. Nhẫn Gyaros Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gyaros

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.682.906,00 ₫
    7.743.359  - 89.688.254  7.743.359 ₫ - 89.688.254 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - M Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - M

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    25.110.445,00 ₫
    9.149.389  - 112.966.438  9.149.389 ₫ - 112.966.438 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    22.588.193,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.659.543,00 ₫
    6.665.062  - 73.273.235  6.665.062 ₫ - 73.273.235 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - L Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - L

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.211.242,00 ₫
    6.474.025  - 71.362.865  6.474.025 ₫ - 71.362.865 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Nhẫn Lemnos - U Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lemnos - U

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    16.410.487,00 ₫
    6.558.930  - 72.211.917  6.558.930 ₫ - 72.211.917 ₫

You’ve viewed 97 of 97 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng