Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    62.037.441,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn Desierto Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    18.424.440,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  3. Nhẫn Euboean Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Euboean

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    5.742.990  - 64.768.553  5.742.990 ₫ - 64.768.553 ₫
  4. Nhẫn Incorporate Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.320.715,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  5. Nhẫn Arneb Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    23.320.643,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  7. Nhẫn Samothraki Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫
  8. Nhẫn Rhodes Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rhodes

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    7.443.360,00 ₫
    5.312.804  - 55.372.372  5.312.804 ₫ - 55.372.372 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Taneka Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  11. Nhẫn Alizedi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alizedi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    6.765.250  - 71.377.013  6.765.250 ₫ - 71.377.013 ₫
  12. Nhẫn Teri Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.424.483,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.264.096,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    60.594.051,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  15. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    27.396.094,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  16. Nhẫn Rondek SET Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek SET

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.420.704  - 1.139.230.442  10.420.704 ₫ - 1.139.230.442 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    55.726.150,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.462.109,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  21. Nhẫn Regnbu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Regnbu

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    15.226.342,00 ₫
    9.964.481  - 122.532.437  9.964.481 ₫ - 122.532.437 ₫
  22. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.556.539,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  23. Nhẫn Misha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.330.040,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  24. Nhẫn Tranglo A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng Hồng 9K
    8.349.017,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  25. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    38.716.796,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Larry Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  28. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.603.659,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  29. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.179.133,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    50.773.343,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  32. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    22.499.893,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    111.310.792,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  34. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    13.782.952,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.688.608,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    60.028.016,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    30.028.158,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.518.755,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  41. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    23.886.677,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    58.811.040,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    28.499.864,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  44. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    71.971.356,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    90.141.081,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    46.726.192,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  49. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.518.798,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  50. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    35.462.096,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  51. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    19.981.037,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  52. Nhẫn Jackie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    11.094.286,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  53. Nhẫn Jodie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  54. Nhẫn Laci Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    12.707.485,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  55. Nhẫn Lane Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  56. Nhẫn Marci Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  57. Nhẫn Oralia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  58. Nhẫn Dean Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  59. Nhẫn Emeline Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  60. Nhẫn Theda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    16.754.637,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  61. Nhẫn Yan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    26.405.533,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  62. Nhẫn Germael Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    13.103.710,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  63. Nhẫn Lenox Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.084.847,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  64. Nhẫn Kincannon Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    21.028.200,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng