Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    72.101.543,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  2. Nhẫn Germael Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    23.041.020,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  3. Nhẫn Thetissa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Thetissa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    14.495.025,00 ₫
    5.721.482  - 64.556.296  5.721.482 ₫ - 64.556.296 ₫
  4. Nhẫn Evolve Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evolve

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    16.967.466,00 ₫
    6.941.004  - 73.825.120  6.941.004 ₫ - 73.825.120 ₫
  5. Nhẫn Arneb Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    20.365.940,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    68.898.917,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    30.590.796,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.174.222,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    66.287.231,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.921.417,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  12. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    56.242.372,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  13. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    37.440.951,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  14. Nhẫn Misha Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.675.292,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  15. Nhẫn Tranglo A Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tranglo A

    Vàng Hồng 18K
    14.694.269,00 ₫
    6.261.762  - 62.617.627  6.261.762 ₫ - 62.617.627 ₫
  16. Nhẫn Cie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    28.015.336,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  17. Nhẫn Theda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    24.820.636,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    58.667.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Desierto Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    25.307.425,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    68.468.729,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    52.138.618,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    38.803.965,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    69.728.724,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  25. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.364.426,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.230.401,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  28. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.605.865,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  30. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    22.515.740,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  31. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    32.994.182,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  32. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    34.254.174,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  33. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    33.094.934,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  34. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    36.222.846,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    40.803.201,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  36. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    28.688.919,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  37. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    85.393.178,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    124.732.614,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  39. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    103.562.903,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    60.148.014,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  41. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    23.488.188,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  42. Nhẫn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    56.068.036,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.302.883,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  44. Nhẫn Jackie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    18.601.042,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  45. Nhẫn Jodie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    23.115.738,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Nhẫn Taneka Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    15.537.660,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  48. Nhẫn Laci Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    19.676.507,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  49. Nhẫn Lane Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    14.677.287,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  50. Nhẫn Larry Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    20.333.109,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  51. Nhẫn Marci Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.212.742,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  52. Nhẫn Oralia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.796.537,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  53. Nhẫn Dean Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    19.739.904,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  54. Nhẫn Emeline Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Hồng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    16.236.148,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  55. Nhẫn Yan Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    34.407.003,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  57. Nhẫn Teri Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.597.661,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  58. Nhẫn Lenox Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    20.968.200,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  59. Nhẫn Kincannon Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    34.729.644,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  60. Nhẫn Arqam Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    38.082.838,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫
  61. Nhẫn Magitas Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Magitas

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    20.065.941,00 ₫
    8.150.904  - 85.329.783  8.150.904 ₫ - 85.329.783 ₫
  62. Nhẫn Minior Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Minior

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    28.675.335,00 ₫
    10.485.799  - 129.140.896  10.485.799 ₫ - 129.140.896 ₫
  63. Nhẫn Rubem Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rubem

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.881.030,00 ₫
    8.252.790  - 111.721.161  8.252.790 ₫ - 111.721.161 ₫
  64. Nhẫn Wilkin Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    19.087.831,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng