Đang tải...
Tìm thấy 387 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    68.898.917,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - SI

    72.101.543,00 ₫
    10.599.005  - 201.522.623  10.599.005 ₫ - 201.522.623 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    66.287.231,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  4. Nhẫn Misha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Misha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    37.675.292,00 ₫
    6.512.233  - 85.598.650  6.512.233 ₫ - 85.598.650 ₫
  5. Nhẫn Bibb Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    20.102.167,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  6. Nhẫn Bavegels - H Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - H

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    24.533.090,00 ₫
    9.862.594  - 309.564.568  9.862.594 ₫ - 309.564.568 ₫
  7. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    33.094.934,00 ₫
    9.393.917  - 117.381.510  9.393.917 ₫ - 117.381.510 ₫
  8. Nhẫn Aneous Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Trắng 18K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    16.191.996,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - SI

    30.590.796,00 ₫
    7.652.793  - 103.442.902  7.652.793 ₫ - 103.442.902 ₫
  11. Nhẫn Montblanc Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Montblanc

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    32.379.467,00 ₫
    10.064.103  - 209.517.871  10.064.103 ₫ - 209.517.871 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  13. Nhẫn Larry Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    20.333.109,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  14. Nhẫn Theda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Theda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    24.820.636,00 ₫
    7.853.736  - 95.589.167  7.853.736 ₫ - 95.589.167 ₫
  15. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    35.605.865,00 ₫
    11.054.663  - 144.112.515  11.054.663 ₫ - 144.112.515 ₫
  16. Nhẫn Bavegels - G Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - G

    Vàng Trắng 18K
    19.177.266,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    37.440.951,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  18. Nhẫn Oralia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.796.537,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Bevy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bevy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    48.462.786,00 ₫
    13.568.708  - 199.258.483  13.568.708 ₫ - 199.258.483 ₫
  21. Nhẫn Arneb Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    20.365.940,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Xilli Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Xilli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    25.296.105,00 ₫
    8.518.827  - 298.102.355  8.518.827 ₫ - 298.102.355 ₫
  23. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    32.994.182,00 ₫
    11.643.340  - 138.721.037  11.643.340 ₫ - 138.721.037 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Anaiel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Anaiel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.548 crt - SI

    58.667.267,00 ₫
    7.270.720  - 165.041.667  7.270.720 ₫ - 165.041.667 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.68 crt - AA

    38.803.965,00 ₫
    8.544.865  - 197.885.852  8.544.865 ₫ - 197.885.852 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Teri Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.597.661,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  28. Nhẫn Pericolo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    65.301.197,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  29. Nhẫn Vind - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vind - B

    Vàng Trắng 18K
    11.755.414,00 ₫
    5.076.201  - 50.094.097  5.076.201 ₫ - 50.094.097 ₫
  30. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    52.138.618,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  31. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.426 crt - SI

    60.148.014,00 ₫
    11.655.793  - 241.838.470  11.655.793 ₫ - 241.838.470 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    18.921.417,00 ₫
    8.060.338  - 79.810.934  8.060.338 ₫ - 79.810.934 ₫
  33. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.364.426,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    28.302.883,00 ₫
    8.152.036  - 161.702.061  8.152.036 ₫ - 161.702.061 ₫
  35. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    56.068.036,00 ₫
    14.912.193  - 224.998.932  14.912.193 ₫ - 224.998.932 ₫
  36. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.284 crt - VS

    34.254.174,00 ₫
    9.549.010  - 112.556.063  9.549.010 ₫ - 112.556.063 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    68.468.729,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - SI

    103.562.903,00 ₫
    11.655.793  - 339.819.137  11.655.793 ₫ - 339.819.137 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.746 crt - AAA

    40.803.201,00 ₫
    10.684.477  - 255.140.296  10.684.477 ₫ - 255.140.296 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.7 crt - SI

    69.728.724,00 ₫
    9.573.067  - 185.503.833  9.573.067 ₫ - 185.503.833 ₫
  41. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    56.242.372,00 ₫
    11.832.396  - 379.951.023  11.832.396 ₫ - 379.951.023 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    25.271.200,00 ₫
    8.320.715  - 164.461.483  8.320.715 ₫ - 164.461.483 ₫
  43. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.215 crt - AAA

    36.222.846,00 ₫
    11.736.736  - 149.433.251  11.736.736 ₫ - 149.433.251 ₫
  44. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    28.688.919,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.246 crt - VS

    85.393.178,00 ₫
    11.655.793  - 885.137.308  11.655.793 ₫ - 885.137.308 ₫
  46. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  47. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.856 crt - SI

    124.732.614,00 ₫
    11.832.396  - 355.102.084  11.832.396 ₫ - 355.102.084 ₫
  48. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    23.488.188,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  49. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    22.515.740,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    24.174.222,00 ₫
    9.111.182  - 100.994.797  9.111.182 ₫ - 100.994.797 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    34.230.401,00 ₫
    9.865.990  - 186.961.371  9.865.990 ₫ - 186.961.371 ₫
  52. Nhẫn Jackie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jackie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    18.601.042,00 ₫
    7.309.210  - 82.909.978  7.309.210 ₫ - 82.909.978 ₫
  53. Nhẫn Jodie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jodie

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    23.115.738,00 ₫
    9.317.785  - 110.447.586  9.317.785 ₫ - 110.447.586 ₫
  54. Nhẫn Taneka Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Taneka

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    15.537.660,00 ₫
    6.452.799  - 70.188.340  6.452.799 ₫ - 70.188.340 ₫
  55. Nhẫn Laci Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laci

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.563 crt - VS

    19.676.507,00 ₫
    6.877.325  - 1.099.353.272  6.877.325 ₫ - 1.099.353.272 ₫
  56. Nhẫn Lane Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lane

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    0.09 crt - AAA

    14.677.287,00 ₫
    6.049.499  - 64.655.349  6.049.499 ₫ - 64.655.349 ₫
  57. Nhẫn Marci Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marci

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    18.212.742,00 ₫
    7.471.662  - 84.084.500  7.471.662 ₫ - 84.084.500 ₫
  58. Nhẫn Dean Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    19.739.904,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  59. Nhẫn Emeline Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emeline

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.27 crt - AAA

    16.236.148,00 ₫
    6.749.967  - 86.603.359  6.749.967 ₫ - 86.603.359 ₫
  60. Nhẫn Yan Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yan

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.672 crt - VS

    34.407.003,00 ₫
    7.790.905  - 883.042.975  7.790.905 ₫ - 883.042.975 ₫
  61. Nhẫn Germael Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Germael

    Vàng Trắng 18K & Đá Onyx Đen

    0.018 crt - AAA

    23.041.020,00 ₫
    9.152.786  - 99.707.068  9.152.786 ₫ - 99.707.068 ₫
  62. Nhẫn Lenox Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    20.968.200,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  63. Nhẫn Kincannon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    34.729.644,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫
  64. Nhẫn Arqam Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arqam

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    38.082.838,00 ₫
    13.550.879  - 168.678.445  13.550.879 ₫ - 168.678.445 ₫

You’ve viewed 60 of 387 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng