Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Dây chuyền nữ Hobona Kim Cương

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    80.839.709,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Herainen Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.032.856,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Cubic Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.462.758,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Fecha Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    28.056.374,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  6. Dây chuyền nữ Duha Kim Cương

    Dây chuyền nữ Duha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    26.680.909,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  7. Dây chuyền nữ Cwebezela Kim Cương

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.455.527,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  8. Dây chuyền nữ Latni Kim Cương

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    43.997.335,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    12.927.106,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.186.633,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Argaios Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.235.779,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  12. Dây chuyền nữ Adramyt Kim Cương

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.069.932,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    12.741.729,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  14. Dây chuyền nữ Pamphy Kim Cương

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.142 crt - VS

    16.205.863,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  15. Dây chuyền nữ Piya Kim Cương

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.668.668,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  16. Dây chuyền nữ Selyes Kim Cương

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    15.403.793,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  17. Dây chuyền nữ Uthingo Kim Cương

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    16.805.862,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kleres Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    14.172.950,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  19. Dây chuyền nữ Matyti Kim Cương

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    21.630.744,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Minholl Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    15.348.038,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.571 crt - VS

    37.587.272,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Verstand Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.086 crt - VS

    13.262.765,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  23. Dây Chuyền Turru Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    17.360.292,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  24. Dây Chuyền Tesifa Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - VS

    20.717.164,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  25. Vòng Cổ Riflettere Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    4.879 crt - VS

    244.584.875,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  26. Dây chuyền nữ Rayuwa Kim Cương

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    12.333.901,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.071 crt - VS

    10.767.967,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  28. Dây chuyền nữ Phela Kim Cương

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    15.129.265,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  29. Dây Chuyền Pearlcoral Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    16.776.711,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  30. Dây chuyền nữ Paista Kim Cương

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    35.192.377,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  31. Dây Chuyền Luckbead Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.127.300,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  32. Dây chuyền nữ Louer Kim Cương

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    21.793.197,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  33. Dây chuyền nữ Laudorio Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    14.538.608,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  34. Dây chuyền nữ Laodike Kim Cương

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    27.071.472,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  35. Dây chuyền nữ Kehua Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    25.640.536,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  36. Dây chuyền nữ Kasara Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.44 crt - VS

    103.384.320,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Isip Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    14.037.385,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  38. Dây Chuyền Ikhaka Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Ikhaka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.308 crt - VS

    23.628.000,00 ₫
    6.495.252  - 88.952.405  6.495.252 ₫ - 88.952.405 ₫
  39. Dây Chuyền Eguna Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.148 crt - VS

    20.387.448,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.840.134,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  41. Vòng Cổ Midas Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.508 crt - VS

    180.541.406,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  42. Vòng Cổ Brilhar Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.174 crt - VS

    189.622.022,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  43. Dây chuyền nữ Babes Kim Cương

    Dây chuyền nữ Babes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    19.988.677,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  44. Dây Chuyền Atarneus Kim Cương

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    40.183.108,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    23.136.963,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Kim Cương

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.372 crt - VS

    26.070.723,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tumelo Kim Cương

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    26.326.005,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  48. Dây chuyền nữ Thoriso Kim Cương

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    18.078.874,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.542 crt - VS

    207.229.959,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Dây chuyền nữ Praise Kim Cương

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    11.369.943,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  51. Vòng Cổ Porlash Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Kim Cương

    8.348 crt - VS

    519.844.893,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  52. Dây chuyền nữ Malbono Kim Cương

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    46.799.493,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  53. Dây chuyền nữ Loben Kim Cương

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    32.145.412,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  54. Vòng Cổ Larende Kim Cương

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    144.494.596,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kurina Kim Cương

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    28.372.506,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hellespon Kim Cương

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    30.529.381,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harapan Kim Cương

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    16.586.523,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fiderona Kim Cương

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    40.028.016,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  59. Dây chuyền nữ Elogis Kim Cương

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    14.898.323,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  60. Dây chuyền nữ Adaliano Kim Cương

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.342 crt - VS

    83.134.697,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  61. Dây chuyền nữ Abarona Kim Cương

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    87.559.111,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng