Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    11.214.285,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  3. Dây chuyền nữ Kiakite

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.116.446,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  4. Dây chuyền nữ Maturita

    Dây chuyền nữ Maturita

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    24.360.730,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  5. Dây chuyền nữ Umnyama

    Dây chuyền nữ Umnyama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.059.416,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  6. Dây chuyền nữ Veselka

    Dây chuyền nữ Veselka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    23.207.717,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  7. Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    24.387.618,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  8. Vòng Cổ Tarehe

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.774 crt - VS

    85.017.895,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  9. Vòng Cổ Sinesmena

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    2.61 crt - AAA

    95.966.994,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  10. Dây chuyền nữ Sagalas

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    17.893.215,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  11. Dây chuyền nữ Regenboog

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  12. Dây chuyền nữ Qawsalla

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    45.740.724,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫
  13. Dây chuyền nữ Priamos

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.047.771,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  14. Dây chuyền nữ Meticoloso

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    20.071.035,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    10.579.193,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.249.846,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Fecha

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    21.886.592,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  18. Dây chuyền nữ Duha

    Dây chuyền nữ Duha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    20.482.825,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  19. Dây chuyền nữ Cwebezela

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    24.851.766,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  20. Dây chuyền nữ Latni

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    38.563.399,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    11.936.546,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  23. Dây chuyền nữ Adramyt

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.286.922,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  24. Dây chuyền nữ Piya

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    18.895.096,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  25. Dây chuyền nữ Selyes

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.366.066,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  26. Dây chuyền nữ Uthingo

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.881.342,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  27. Dây chuyền nữ Kleres

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    13.210.690,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  28. Dây chuyền nữ Matyti

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.168.491,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    27.766.564,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  30. Dây Chuyền Turru

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    14.813.135,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  31. Dây Chuyền Tesifa

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - AAA

    18.481.326,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  32. Vòng Cổ Riflettere

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    164.858.838,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    9.607.595,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  34. Dây chuyền nữ Phela

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.884.003,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  35. Dây Chuyền Pearlcoral

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.918.234,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  36. Dây chuyền nữ Paista

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    23.079.228,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  37. Dây Chuyền Luckbead

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.853.721,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  38. Dây chuyền nữ Louer

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.123.421,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  39. Dây chuyền nữ Laudorio

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    12.415.976,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  40. Dây chuyền nữ Laodike

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.514.904,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  41. Dây chuyền nữ Kehua

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    14.348.138,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  42. Dây chuyền nữ Kasara

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    64.639.220,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Isip

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.990.235,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  44. Dây Chuyền Ikhaka

    Dây Chuyền GLAMIRA Ikhaka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    15.618.603,00 ₫
    6.495.252  - 88.952.405  6.495.252 ₫ - 88.952.405 ₫
  45. Dây Chuyền Eguna

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    15.378.038,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  46. Vòng Cổ Midas

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    126.315.246,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  47. Vòng Cổ Brilhar

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    124.612.896,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  48. Dây chuyền nữ Babes

    Dây chuyền nữ Babes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.026.431,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  49. Dây Chuyền Atarneus

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    27.022.794,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    20.155.657,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  51. Dây chuyền nữ Tumelo

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    19.165.661,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  52. Dây chuyền nữ Thoriso

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    13.861.914,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  53. Vòng Cổ Ritatas

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    132.286.918,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  54. Dây chuyền nữ Praise

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.082 crt - AAA

    10.266.175,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  55. Vòng Cổ Porlash

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    223.016.111,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  56. Dây chuyền nữ Loben

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    23.824.696,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  57. Vòng Cổ Larende

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    107.532.506,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  58. Dây chuyền nữ Kurina

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  59. Dây chuyền nữ Hellespon

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    24.670.919,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  60. Dây chuyền nữ Fiderona

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    21.886.593,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  61. Dây chuyền nữ Elogis

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.285.124,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng