Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Jaman Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.490.862,00 ₫
    7.815.811  - 88.499.573  7.815.811 ₫ - 88.499.573 ₫
  2. Dây chuyền nữ Reebou Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.448.438,00 ₫
    4.960.730  - 49.669.567  4.960.730 ₫ - 49.669.567 ₫
  3. Dây chuyền nữ Journe Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    21.397.538,00 ₫
    10.790.042  - 123.721.106  10.790.042 ₫ - 123.721.106 ₫
  4. Dây chuyền nữ Tiosos Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tiosos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.238 crt - VS

    13.890.781,00 ₫
    7.152.418  - 86.900.528  7.152.418 ₫ - 86.900.528 ₫
  5. Dây chuyền nữ Mookodi Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.775.324,00 ₫
    5.068.277  - 49.429.004  5.068.277 ₫ - 49.429.004 ₫
  6. Dây chuyền nữ Ukubona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    15.973.791,00 ₫
    8.142.414  - 96.098.598  8.142.414 ₫ - 96.098.598 ₫
  7. Dây chuyền nữ Rhosus Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    19.379.907,00 ₫
    9.124.484  - 117.339.063  9.124.484 ₫ - 117.339.063 ₫
  8. Dây chuyền nữ Enuma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.247.002,00 ₫
    7.804.491  - 104.843.840  7.804.491 ₫ - 104.843.840 ₫
  9. Dây chuyền nữ Aniwaniwa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    18.920.286,00 ₫
    9.119.956  - 97.584.441  9.119.956 ₫ - 97.584.441 ₫
  10. Dây chuyền nữ Arcubalenu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    17.594.348,00 ₫
    8.406.752  - 89.617.493  8.406.752 ₫ - 89.617.493 ₫
  11. Dây chuyền nữ Azzurro Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    17.991.422,00 ₫
    8.646.184  - 113.376.814  8.646.184 ₫ - 113.376.814 ₫
  12. Dây chuyền nữ Cunda Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    16.172.751,00 ₫
    7.734.302  - 83.914.688  7.734.302 ₫ - 83.914.688 ₫
  13. Dây chuyền nữ Enfys Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    11.073.908,00 ₫
    5.175.824  - 50.433.718  5.175.824 ₫ - 50.433.718 ₫
  14. Dây chuyền nữ Gagae Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    17.745.763,00 ₫
    7.907.509  - 96.565.575  7.907.509 ₫ - 96.565.575 ₫
  15. Dây chuyền nữ Anuenue Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    16.381.618,00 ₫
    7.693.548  - 85.075.065  7.693.548 ₫ - 85.075.065 ₫
  16. Dây chuyền nữ Hydas Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    40.118.864,00 ₫
    15.935.018  - 246.366.749  15.935.018 ₫ - 246.366.749 ₫
  17. Dây chuyền nữ Kaitse Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kaitse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.564 crt - VS

    27.687.037,00 ₫
    11.616.170  - 177.621.794  11.616.170 ₫ - 177.621.794 ₫
  18. Dây chuyền nữ Kaloma Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.153 crt - VS

    20.662.825,00 ₫
    9.207.974  - 109.117.403  9.207.974 ₫ - 109.117.403 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Katumbiri Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    10.058.158,00 ₫
    4.767.146  - 46.287.513  4.767.146 ₫ - 46.287.513 ₫
  21. Dây chuyền nữ Macca Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    19.376.794,00 ₫
    9.353.728  - 102.353.284  9.353.728 ₫ - 102.353.284 ₫
  22. Dây chuyền nữ Menua Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Menua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    11.774.376,00 ₫
    5.713.557  - 57.438.403  5.713.557 ₫ - 57.438.403 ₫
  23. Dây chuyền nữ Madreed Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    17.152.276,00 ₫
    8.365.997  - 89.617.497  8.365.997 ₫ - 89.617.497 ₫
  24. Dây chuyền nữ Mavrica Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    16.321.336,00 ₫
    7.478.738  - 111.806.073  7.478.738 ₫ - 111.806.073 ₫
  25. Dây chuyền nữ Malagrana Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Malagrana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    18.820.665,00 ₫
    9.056.560  - 99.169.338  9.056.560 ₫ - 99.169.338 ₫
  26. Dây chuyền nữ Mandorla Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.298 crt - VS

    13.995.215,00 ₫
    6.438.648  - 81.056.217  6.438.648 ₫ - 81.056.217 ₫
  27. Dây chuyền nữ Meditare Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Meditare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.238 crt - VS

    13.398.048,00 ₫
    6.226.385  - 77.348.683  6.226.385 ₫ - 77.348.683 ₫
  28. Dây chuyền nữ Molo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    22.069.705,00 ₫
    9.962.216  - 114.707.000  9.962.216 ₫ - 114.707.000 ₫
  29. Dây chuyền nữ Engcwele Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    13.592.198,00 ₫
    6.423.365  - 68.178.919  6.423.365 ₫ - 68.178.919 ₫
  30. Dây chuyền nữ Ragazzona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.999.529,00 ₫
    8.712.410  - 109.584.377  8.712.410 ₫ - 109.584.377 ₫
  31. Dây chuyền nữ Teikhos Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    41.473.951,00 ₫
    21.478.765  - 210.366.920  21.478.765 ₫ - 210.366.920 ₫
  32. Dây chuyền nữ Timone Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Timone

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    39.691.225,00 ₫
    21.019.145  - 202.173.568  21.019.145 ₫ - 202.173.568 ₫
  33. Dây chuyền nữ Vikerkaar Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.684.476,00 ₫
    5.261.861  - 45.452.610  5.261.861 ₫ - 45.452.610 ₫
  34. Dây chuyền nữ Zien Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Zien

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    18.998.398,00 ₫
    9.038.447  - 111.169.283  9.038.447 ₫ - 111.169.283 ₫
  35. Dây chuyền nữ Daimana Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Daimana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.068 crt - VS

    10.985.041,00 ₫
    4.172.810  - 48.537.505  4.172.810 ₫ - 48.537.505 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Elikhanyayo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    10.485.514,00 ₫
    3.850.169  - 49.881.832  3.850.169 ₫ - 49.881.832 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Idayimane Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Idayimane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    11.129.379,00 ₫
    4.387.903  - 47.999.767  4.387.903 ₫ - 47.999.767 ₫
  38. Dây chuyền nữ Malagelove Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Malagelove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.310.978,00 ₫
    5.992.895  - 59.561.034  5.992.895 ₫ - 59.561.034 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Meritare Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Meritare

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    11.274.851,00 ₫
    4.258.847  - 52.046.921  4.258.847 ₫ - 52.046.921 ₫
  40. Dây chuyền nữ Kiakite Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kiakite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    11.559.850,00 ₫
    6.261.762  - 73.089.275  6.261.762 ₫ - 73.089.275 ₫
  41. Dây chuyền nữ Kumurika Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    9.042.690,00 ₫
    4.753.562  - 52.145.975  4.753.562 ₫ - 52.145.975 ₫
  42. Dây chuyền nữ Maturita Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Maturita

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    20.738.106,00 ₫
    9.551.840  - 112.824.929  9.551.840 ₫ - 112.824.929 ₫
  43. Dây chuyền nữ Umnyama Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Umnyama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    16.748.125,00 ₫
    6.799.495  - 79.428.860  6.799.495 ₫ - 79.428.860 ₫
  44. Dây chuyền nữ Terang Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    13.169.652,00 ₫
    6.290.063  - 62.136.490  6.290.063 ₫ - 62.136.490 ₫
  45. Dây chuyền nữ Veselka Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Veselka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    16.896.426,00 ₫
    6.884.400  - 80.277.913  6.884.400 ₫ - 80.277.913 ₫
  46. Dây chuyền nữ Ukuvieka Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Ukuvieka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.246 crt - VS

    21.953.667,00 ₫
    10.443.346  - 118.782.449  10.443.346 ₫ - 118.782.449 ₫
  47. Vòng Cổ Tarehe Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Tarehe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.774 crt - VS

    68.744.388,00 ₫
    23.462.152  - 419.177.250  23.462.152 ₫ - 419.177.250 ₫
  48. Vòng Cổ Sinesmena Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Sinesmena

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    2.61 crt - VS

    89.797.213,00 ₫
    30.212.120  - 587.501.924  30.212.120 ₫ - 587.501.924 ₫
  49. Dây chuyền nữ Sagalas Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Sagalas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.302 crt - VS

    13.308.330,00 ₫
    6.143.744  - 71.617.580  6.143.744 ₫ - 71.617.580 ₫
  50. Dây chuyền nữ Regenboog Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Regenboog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    10.324.478,00 ₫
    5.003.749  - 43.669.599  5.003.749 ₫ - 43.669.599 ₫
  51. Dây chuyền nữ Qawsalla Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.728 crt - VS

    17.693.687,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫
  52. Dây chuyền nữ Priamos Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Priamos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    11.227.019,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Mken Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    10.295.326,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  54. Dây chuyền nữ Meticoloso Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.181 crt - VS

    18.514.439,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Kanapa Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.028 crt - VS

    10.324.478,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hobona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hobona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    46.396.476,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Herainen Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.117.776,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Cubic Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    9.679.763,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Fecha Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.406 crt - VS

    17.867.744,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  60. Dây chuyền nữ Encontro Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - VS

    17.985.762,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  61. Dây chuyền nữ Duha Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Duha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    15.897.942,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng