Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Dây chuyền nữ Duha Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Duha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    20.482.825,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  3. Dây chuyền nữ Cwebezela Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    24.851.766,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  4. Dây chuyền nữ Latni Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    38.563.399,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    11.936.546,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    12.196.073,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Argaios Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.481.071,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  8. Dây chuyền nữ Amorium Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.799.748,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  9. Dây chuyền nữ Adramyt Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.286.922,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    11.864.375,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  11. Dây chuyền nữ Pamphy Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.083.233,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  12. Dây chuyền nữ Piya Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    19.121.511,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  13. Dây chuyền nữ Selyes Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    13.366.066,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  14. Dây chuyền nữ Uthingo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.881.342,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kleres Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    13.210.690,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  16. Dây chuyền nữ Matyti Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.168.491,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Minholl Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.253.709,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    27.766.564,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Verstand Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    12.215.601,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  20. Dây Chuyền Turru Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    14.813.135,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  21. Dây Chuyền Tesifa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - VS

    18.990.757,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  22. Vòng Cổ Riflettere Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    4.879 crt - VS

    164.858.838,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  23. Dây chuyền nữ Rayuwa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.258.435,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    9.607.595,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  25. Dây chuyền nữ Phela Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    10.884.003,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  26. Dây Chuyền Pearlcoral Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.918.234,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  27. Dây chuyền nữ Paista Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    23.079.228,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Menso Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    10.592.212,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  29. Dây Chuyền Luckbead Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.853.721,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  30. Dây chuyền nữ Louer Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.123.421,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  31. Dây chuyền nữ Laudorio Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    12.415.976,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  32. Dây chuyền nữ Laodike Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    19.514.904,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kehua Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    14.348.138,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  34. Dây chuyền nữ Kasara Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    64.639.220,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Isip Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.990.235,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  36. Dây Chuyền Ikhaka Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Ikhaka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    15.618.603,00 ₫
    6.495.252  - 88.952.405  6.495.252 ₫ - 88.952.405 ₫
  37. Dây Chuyền Garkuwa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    15.514.736,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  38. Dây chuyền nữ Galien Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.586 crt - VS

    25.531.008,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  39. Dây Chuyền Eguna Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.434.642,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    9.934.479,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  41. Vòng Cổ Midas Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    126.315.246,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  42. Vòng Cổ Brilhar Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    124.612.896,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  43. Dây chuyền nữ Babes Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Babes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    17.922.649,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  44. Dây Chuyền Atarneus Kim Cương Nhân Tạo

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    27.022.794,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  45. Dây chuyền nữ Amabile Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.501 crt - VS

    22.874.323,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    20.155.657,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tumelo Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    18.910.946,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  48. Dây chuyền nữ Thoriso Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    14.512.854,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.542 crt - VS

    132.286.918,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Dây chuyền nữ Praise Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    10.379.383,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  51. Vòng Cổ Porlash Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    8.348 crt - VS

    223.016.111,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  52. Dây chuyền nữ Malbono Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    39.299.528,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  53. Dây chuyền nữ Loben Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    23.824.696,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  54. Vòng Cổ Larende Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    107.532.506,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kurina Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hellespon Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    27.472.793,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harapan Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    11.095.983,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fiderona Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    21.886.593,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  59. Dây chuyền nữ Elogis Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    13.285.124,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  60. Dây chuyền nữ Adaliano Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    51.521.639,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  61. Dây chuyền nữ Abarona Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    66.162.987,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng