Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Dây chuyền nữ Cwebezela Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    23.153.661,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  3. Dây chuyền nữ Latni Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Latni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.354 crt - VS

    35.478.508,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    11.115.794,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    11.375.321,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Argaios Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.377.302,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  7. Dây chuyền nữ Amorium Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    9.884.668,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  8. Dây chuyền nữ Adramyt Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.154.852,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    10.958.719,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  10. Dây chuyền nữ Pamphy Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    12.639.843,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  11. Dây chuyền nữ Piya Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Piya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    17.876.234,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  12. Dây chuyền nữ Selyes Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Selyes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    12.064.186,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  13. Dây chuyền nữ Uthingo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    13.551.161,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  14. Dây chuyền nữ Kleres Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kleres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    12.616.354,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  15. Dây chuyền nữ Matyti Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Matyti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    17.526.991,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Minholl Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    12.404.656,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.571 crt - VS

    22.360.929,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Verstand Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.086 crt - VS

    11.366.549,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  19. Dây Chuyền Turru Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.158 crt - VS

    13.228.237,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  20. Dây Chuyền Tesifa Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - VS

    17.773.782,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  21. Vòng Cổ Riflettere Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Riflettere

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    4.879 crt - VS

    116.094.919,00 ₫
    36.565.864  - 789.081.159  36.565.864 ₫ - 789.081.159 ₫
  22. Dây chuyền nữ Rayuwa Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.078 crt - VS

    10.494.288,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.071 crt - VS

    8.900.051,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  24. Dây chuyền nữ Phela Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Phela

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    9.497.216,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  25. Dây Chuyền Pearlcoral Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.182.389,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  26. Dây chuyền nữ Paista Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Paista

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.518 crt - VS

    18.183.024,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Menso Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    9.403.539,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  28. Dây Chuyền Luckbead Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Luckbead

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    9.721.651,00 ₫
    5.306.578  - 63.367.622  5.306.578 ₫ - 63.367.622 ₫
  29. Dây chuyền nữ Louer Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Louer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.172 crt - VS

    12.142.298,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  30. Dây chuyền nữ Laudorio Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Laudorio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    10.576.363,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  31. Dây chuyền nữ Laodike Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Laodike

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.338 crt - VS

    14.562.097,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  32. Dây chuyền nữ Kehua Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kehua

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    11.517.962,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  33. Dây chuyền nữ Kasara Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kasara

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    52.271.355,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Isip Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    8.744.957,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  35. Dây Chuyền Ikhaka Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Ikhaka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    12.562.014,00 ₫
    6.495.252  - 88.952.405  6.495.252 ₫ - 88.952.405 ₫
  36. Dây Chuyền Garkuwa Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.407.983  - 82.938.280  7.407.983 ₫ - 82.938.280 ₫
  37. Dây chuyền nữ Galien Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.586 crt - VS

    17.266.898,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  38. Dây Chuyền Eguna Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Eguna

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    13.793.140,00 ₫
    7.254.304  - 84.509.025  7.254.304 ₫ - 84.509.025 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.113.727,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  40. Vòng Cổ Midas Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.508 crt - VS

    92.721.067,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  41. Vòng Cổ Brilhar Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.174 crt - VS

    90.452.682,00 ₫
    29.306.464  - 1.577.780.251  29.306.464 ₫ - 1.577.780.251 ₫
  42. Dây chuyền nữ Babes Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Babes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    16.026.431,00 ₫
    7.591.661  - 88.174.104  7.591.661 ₫ - 88.174.104 ₫
  43. Dây Chuyền Atarneus Đá Moissanite

    Dây Chuyền GLAMIRA Atarneus

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.522 crt - VS

    18.673.776,00 ₫
    9.190.144  - 124.598.461  9.190.144 ₫ - 124.598.461 ₫
  44. Dây chuyền nữ Amabile Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.501 crt - VS

    18.402.646,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    16.514.354,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    16.419.826,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  47. Dây chuyền nữ Tumelo Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Tumelo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    17.127.936,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  48. Dây chuyền nữ Thoriso Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Thoriso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    12.220.412,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  49. Vòng Cổ Ritatas Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Ritatas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.542 crt - VS

    86.777.699,00 ₫
    27.396.096  - 1.796.708.463  27.396.096 ₫ - 1.796.708.463 ₫
  50. Dây chuyền nữ Praise Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Praise

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    9.558.631,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  51. Vòng Cổ Porlash Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Porlash

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    8.348 crt - VS

    142.412.720,00 ₫
    40.669.618  - 3.413.700.799  40.669.618 ₫ - 3.413.700.799 ₫
  52. Dây chuyền nữ Malbono Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    37.431.612,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  53. Dây chuyền nữ Loben Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Loben

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    21.249.237,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  54. Vòng Cổ Larende Đá Moissanite

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.358 crt - VS

    81.834.515,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  55. Dây chuyền nữ Kurina Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Kurina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    18.098.970,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  56. Dây chuyền nữ Hellespon Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hellespon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    24.670.919,00 ₫
    11.084.381  - 143.815.353  11.084.381 ₫ - 143.815.353 ₫
  57. Dây chuyền nữ Harapan Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    9.114.860,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  58. Dây chuyền nữ Fiderona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Fiderona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    17.754.537,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  59. Dây chuyền nữ Elogis Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Elogis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.898.337,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  60. Dây chuyền nữ Adaliano Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    31.823.620,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  61. Dây chuyền nữ Abarona Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Abarona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    47.172.510,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫

You’ve viewed 120 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng