Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ulinzi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Ulinzi

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    80.603.387,00 ₫
    8.264.111  - 91.584.466  8.264.111 ₫ - 91.584.466 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Magia Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Magia

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    39.976.219,00 ₫
    3.075.834  - 48.834.668  3.075.834 ₫ - 48.834.668 ₫
  3. Dây chuyền nữ Abarona Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Abarona

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.86 crt - VS

    253.088.422,00 ₫
    16.910.863  - 397.823.585  16.910.863 ₫ - 397.823.585 ₫
  4. Dây chuyền nữ Adaliano Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Adaliano

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    161.263.379,00 ₫
    12.611.260  - 203.659.406  12.611.260 ₫ - 203.659.406 ₫
  5. Dây chuyền nữ Elogis Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Elogis

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.138 crt - VS

    50.674.281,00 ₫
    5.670.538  - 61.428.946  5.670.538 ₫ - 61.428.946 ₫
  6. Dây chuyền nữ Fiderona Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Fiderona

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    82.400.550,00 ₫
    8.121.470  - 103.740.071  8.121.470 ₫ - 103.740.071 ₫
  7. Dây chuyền nữ Harapan Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Harapan

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    50.688.437,00 ₫
    4.477.337  - 58.443.117  4.477.337 ₫ - 58.443.117 ₫
  8. Dây chuyền nữ Kurina Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kurina

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    83.659.976,00 ₫
    8.264.111  - 98.235.379  8.264.111 ₫ - 98.235.379 ₫
  9. Dây chuyền nữ Loben Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Loben

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    103.258.940,00 ₫
    10.322.214  - 119.023.016  10.322.214 ₫ - 119.023.016 ₫
  10. Dây chuyền nữ Malbono Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Malbono

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    177.522.736,00 ₫
    20.004.809  - 187.683.065  20.004.809 ₫ - 187.683.065 ₫
  11. Dây chuyền nữ Praise Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Praise

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.082 crt - AAA

    37.669.624,00 ₫
    4.444.506  - 44.179.027  4.444.506 ₫ - 44.179.027 ₫
  12. Dây chuyền nữ Thoriso Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Thoriso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    50.900.699,00 ₫
    5.627.520  - 60.042.165  5.627.520 ₫ - 60.042.165 ₫
  13. Dây chuyền nữ Tumelo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tumelo

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    80.730.742,00 ₫
    8.243.733  - 90.013.718  8.243.733 ₫ - 90.013.718 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Siuminu Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Siuminu

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    74.362.853,00 ₫
    6.516.478  - 87.749.582  6.516.478 ₫ - 87.749.582 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sumikat Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    75.862.842,00 ₫
    6.541.100  - 93.098.609  6.541.100 ₫ - 93.098.609 ₫
  16. Dây chuyền nữ Amabile Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Amabile

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    92.391.065,00 ₫
    7.917.697  - 105.324.966  7.917.697 ₫ - 105.324.966 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ecouter Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    35.235.675,00 ₫
    3.054.324  - 41.462.060  3.054.324 ₫ - 41.462.060 ₫
  18. Dây chuyền nữ Galien Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Galien

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    93.367.477,00 ₫
    7.712.227  - 100.952.348  7.712.227 ₫ - 100.952.348 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Isip Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Isip

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    33.013.993,00 ₫
    3.906.773  - 40.259.241  3.906.773 ₫ - 40.259.241 ₫
  20. Dây chuyền nữ Kasara Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kasara

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    258.295.942,00 ₫
    17.364.823  - 344.842.702  17.364.823 ₫ - 344.842.702 ₫
  21. Dây chuyền nữ Kehua Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kehua

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    47.532.787,00 ₫
    5.154.314  - 63.070.448  5.154.314 ₫ - 63.070.448 ₫
  22. Dây chuyền nữ Laodike Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Laodike

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    66.013.829,00 ₫
    6.714.590  - 81.268.473  6.714.590 ₫ - 81.268.473 ₫
  23. Dây chuyền nữ Laudorio Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Laudorio

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    42.622.430,00 ₫
    4.788.655  - 56.829.910  4.788.655 ₫ - 56.829.910 ₫
  24. Dây chuyền nữ Louer Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Louer

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    51.862.957,00 ₫
    5.713.557  - 63.183.658  5.713.557 ₫ - 63.183.658 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Menso Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Menso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    36.282.839,00 ₫
    3.140.361  - 45.848.831  3.140.361 ₫ - 45.848.831 ₫
  26. Dây chuyền nữ Paista Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Paista

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.518 crt - VS

    82.542.056,00 ₫
    8.285.337  - 103.428.748  8.285.337 ₫ - 103.428.748 ₫
  27. Dây Chuyền Pearlcoral Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pearlcoral

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    73.131.725,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  28. Dây chuyền nữ Phela Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Phela

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    37.061.139,00 ₫
    4.293.941  - 45.551.664  4.293.941 ₫ - 45.551.664 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Pikiran Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    34.032.856,00 ₫
    2.946.778  - 36.438.505  2.946.778 ₫ - 36.438.505 ₫
  30. Dây chuyền nữ Rayuwa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Rayuwa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    43.216.771,00 ₫
    5.003.749  - 50.179.002  5.003.749 ₫ - 50.179.002 ₫
  31. Dây Chuyền Tesifa Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Tesifa

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.126 crt - AAA

    83.900.543,00 ₫
    9.007.032  - 95.928.787  9.007.032 ₫ - 95.928.787 ₫
  32. Dây Chuyền Turru Palladium trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Turru

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    74.376.998,00 ₫
    6.928.268  - 80.716.590  6.928.268 ₫ - 80.716.590 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Verstand Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Verstand

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    48.028.073,00 ₫
    4.344.885  - 54.792.191  4.344.885 ₫ - 54.792.191 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Ambizioso Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ambizioso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.571 crt - VS

    105.098.553,00 ₫
    8.697.128  - 143.390.825  8.697.128 ₫ - 143.390.825 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Minholl Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Minholl

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    53.801.629,00 ₫
    4.882.052  - 61.244.990  4.882.052 ₫ - 61.244.990 ₫
  36. Dây chuyền nữ Matyti Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Matyti

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    82.485.454,00 ₫
    8.447.506  - 97.287.271  8.447.506 ₫ - 97.287.271 ₫
  37. Dây chuyền nữ Kleres Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Kleres

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    55.329.923,00 ₫
    6.183.932  - 59.263.867  6.183.932 ₫ - 59.263.867 ₫
  38. Dây chuyền nữ Uthingo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Uthingo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    76.372.276,00 ₫
    7.152.418  - 85.853.363  7.152.418 ₫ - 85.853.363 ₫
  39. Dây chuyền nữ Selyes Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Selyes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    51.806.354,00 ₫
    5.799.594  - 56.278.032  5.799.594 ₫ - 56.278.032 ₫
  40. Dây chuyền nữ Piya Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Piya

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    84.664.685,00 ₫
    8.521.657  - 95.277.842  8.521.657 ₫ - 95.277.842 ₫
  41. Dây chuyền nữ Pamphy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pamphy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    54.976.147,00 ₫
    6.100.725  - 62.136.490  6.100.725 ₫ - 62.136.490 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Arkaik Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    45.749.776,00 ₫
    4.108.281  - 52.202.575  4.108.281 ₫ - 52.202.575 ₫
  43. Dây chuyền nữ Adramyt Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Adramyt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    46.697.891,00 ₫
    5.304.880  - 50.575.231  5.304.880 ₫ - 50.575.231 ₫
  44. Dây chuyền nữ Amorium Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Amorium

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    55.895.958,00 ₫
    5.221.673  - 63.197.810  5.221.673 ₫ - 63.197.810 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Argaios Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    47.943.164,00 ₫
    4.301.866  - 52.612.953  4.301.866 ₫ - 52.612.953 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Arsimela Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arsimela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    48.183.727,00 ₫
    4.366.393  - 54.579.922  4.366.393 ₫ - 54.579.922 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Gambrion Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gambrion

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    46.697.887,00 ₫
    4.215.828  - 53.094.082  4.215.828 ₫ - 53.094.082 ₫
  48. Dây chuyền nữ Latni Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Latni

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    199.385.839,00 ₫
    14.549.364  - 210.536.729  14.549.364 ₫ - 210.536.729 ₫
  49. Dây chuyền nữ Cwebezela Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cwebezela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    114.622.090,00 ₫
    10.514.100  - 124.923.928  10.514.100 ₫ - 124.923.928 ₫
  50. Dây chuyền nữ Duha Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Duha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    70.485.513,00 ₫
    7.139.117  - 104.928.746  7.139.117 ₫ - 104.928.746 ₫
  51. Dây chuyền nữ Encontro Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Encontro

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    80.235.464,00 ₫
    8.264.111  - 111.848.521  8.264.111 ₫ - 111.848.521 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Fecha Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fecha

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    82.400.549,00 ₫
    6.989.400  - 117.834.343  6.989.400 ₫ - 117.834.343 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Cubic Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cubic

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    36.282.839,00 ₫
    3.054.324  - 48.622.403  3.054.324 ₫ - 48.622.403 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Herainen Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Herainen

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    46.485.626,00 ₫
    4.151.300  - 50.362.966  4.151.300 ₫ - 50.362.966 ₫
  55. Dây chuyền nữ Hobona Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hobona

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    251.277.104,00 ₫
    17.196.144  - 387.210.423  17.196.144 ₫ - 387.210.423 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Kanapa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kanapa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    42.537.529,00 ₫
    3.871.679  - 43.669.599  3.871.679 ₫ - 43.669.599 ₫
  57. Dây chuyền nữ Meticoloso Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Meticoloso

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    86.716.565,00 ₫
    8.620.713  - 101.008.949  8.620.713 ₫ - 101.008.949 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Mken Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mken

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    41.079.988,00 ₫
    3.592.057  - 53.023.327  3.592.057 ₫ - 53.023.327 ₫
  59. Dây chuyền nữ Priamos Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Priamos

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    47.334.675,00 ₫
    5.412.426  - 53.730.870  5.412.426 ₫ - 53.730.870 ₫
  60. Dây chuyền nữ Qawsalla Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Qawsalla

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    94.867.471,00 ₫
    7.032.985  - 2.487.299.529  7.032.985 ₫ - 2.487.299.529 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng