Đang tải...
Tìm thấy 1604 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Capucin Platin trắng

    Bông tai nữ Capucin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    50.326.175,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Dougal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    22.757.437,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Elspet Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elspet

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    37.901.705,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Ekauq Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ekauq

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    16.952.746,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  5. Vòng tay nữ Crotty Platin trắng

    Vòng tay nữ Crotty

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    32.085.694,00 ₫
    8.171.281  - 118.966.411  8.171.281 ₫ - 118.966.411 ₫
  6. Vòng tay nữ Eager Platin trắng

    Vòng tay nữ Eager

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    31.247.964,00 ₫
    7.983.924  - 100.994.801  7.983.924 ₫ - 100.994.801 ₫
  7. Dây chuyền nữ Nonsara Platin trắng

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    26.660.248,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  8. Nhẫn Atnev Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    29.903.629,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Giro Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    35.991.337,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  11. Nhẫn Harlley Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    33.163.992,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  12. Nhẫn Hooker Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    21.396.123,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  13. Nhẫn Dolar Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    34.876.247,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    21.002.727,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Sedile Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    17.034.822,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Ziska Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ziska

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    18.786.703,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  17. Bông tai nữ Camelinda Platin trắng

    Bông tai nữ Camelinda

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    59.309.150,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  18. Bông tai nữ Wynn Platin trắng

    Bông tai nữ Wynn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - VS

    162.791.678,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    19.015.946,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Detournel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Detournel

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    41.405.461,00 ₫
    9.014.107  - 107.971.180  9.014.107 ₫ - 107.971.180 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    21.251.785,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    22.989.510,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Larefsed Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Larefsed

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.417.844,00 ₫
    3.506.020  - 40.032.823  3.506.020 ₫ - 40.032.823 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Latchkey Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latchkey

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    16.494.259,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Litmus Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Litmus

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.647.088,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Martial Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.647.088,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mescolare Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mescolare

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    20.314.997,00 ₫
    4.542.431  - 50.858.248  4.542.431 ₫ - 50.858.248 ₫
  30. Dây chuyền nữ Velocita Platin trắng

    Dây chuyền nữ Velocita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    19.211.229,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Watt Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    36.240.390,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Scegliere Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Scegliere

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.723.503,00 ₫
    3.592.057  - 39.410.185  3.592.057 ₫ - 39.410.185 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Stahlman Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Stahlman

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    21.461.217,00 ₫
    4.860.825  - 54.042.193  4.860.825 ₫ - 54.042.193 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Tedford Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tedford

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.716.895,00 ₫
    3.871.679  - 42.169.607  3.871.679 ₫ - 42.169.607 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Tiro Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tiro

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    19.168.774,00 ₫
    4.280.356  - 46.202.605  4.280.356 ₫ - 46.202.605 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Uovo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Uovo

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    20.544.241,00 ₫
    4.606.110  - 50.023.345  4.606.110 ₫ - 50.023.345 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    28.686.654,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  38. Dây chuyền nữ Venant Platin trắng

    Dây chuyền nữ Venant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    17.988.590,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    14.048.988,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ventricule Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ventricule

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    20.544.241,00 ₫
    4.606.110  - 51.495.036  4.606.110 ₫ - 51.495.036 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Vier Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vier

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.564.064,00 ₫
    3.828.660  - 41.745.077  3.828.660 ₫ - 41.745.077 ₫
  42. Bông tai nữ Casias Platin trắng

    Bông tai nữ Casias

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    38.742.267,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  43. Bông tai nữ Duryea Platin trắng

    Bông tai nữ Duryea

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    30.795.136,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  44. Vòng tay nữ Ayreip Platin trắng

    Vòng tay nữ Ayreip

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    25.717.801,00 ₫
    6.337.328  - 77.815.667  6.337.328 ₫ - 77.815.667 ₫
  45. Vòng tay nữ Coulisel Platin trắng

    Vòng tay nữ Coulisel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    33.704.554,00 ₫
    8.497.317  - 98.079.717  8.497.317 ₫ - 98.079.717 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Vòng tay nữ Marronnier Platin trắng

    Vòng tay nữ Marronnier

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    24.744.221,00 ₫
    6.500.346  - 62.999.700  6.500.346 ₫ - 62.999.700 ₫
  48. Vòng tay nữ Unclawedd Platin trắng

    Vòng tay nữ Unclawedd

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    47.071.473,00 ₫
    10.983.343  - 120.791.876  10.983.343 ₫ - 120.791.876 ₫
  49. Vòng tay nữ Amof Platin trắng

    Vòng tay nữ Amof

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    24.681.958,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  50. Vòng tay nữ Azine Platin trắng

    Vòng tay nữ Azine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    25.559.312,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  51. Vòng tay nữ Boproster Platin trắng

    Vòng tay nữ Boproster

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    25.782.895,00 ₫
    6.724.496  - 85.669.402  6.724.496 ₫ - 85.669.402 ₫
  52. Vòng tay nữ Bredbe Platin trắng

    Vòng tay nữ Bredbe

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    29.572.500,00 ₫
    7.666.944  - 82.145.835  7.666.944 ₫ - 82.145.835 ₫
  53. Vòng tay nữ Hud Platin trắng

    Vòng tay nữ Hud

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    24.376.299,00 ₫
    6.500.346  - 67.711.942  6.500.346 ₫ - 67.711.942 ₫
  54. Vòng tay nữ Dafritaus Platin trắng

    Vòng tay nữ Dafritaus

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.174 crt - VS

    23.402.717,00 ₫
    6.304.215  - 84.381.671  6.304.215 ₫ - 84.381.671 ₫
  55. Vòng tay nữ Dareis Platin trắng

    Vòng tay nữ Dareis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    17.581.047,00 ₫
    4.430.922  - 50.348.817  4.430.922 ₫ - 50.348.817 ₫
  56. Vòng tay nữ Dattumajos Platin trắng

    Vòng tay nữ Dattumajos

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    24.144.223,00 ₫
    6.378.082  - 71.645.882  6.378.082 ₫ - 71.645.882 ₫
  57. Vòng tay nữ Deadflat Platin trắng

    Vòng tay nữ Deadflat

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    21.090.464,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  58. Vòng tay nữ Illusive Platin trắng

    Vòng tay nữ Illusive

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    26.133.837,00 ₫
    6.969.023  - 74.065.683  6.969.023 ₫ - 74.065.683 ₫
  59. Vòng tay nữ Irinat Platin trắng

    Vòng tay nữ Irinat

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    16.505.580,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  60. Vòng tay nữ Jacky Platin trắng

    Vòng tay nữ Jacky

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    20.249.902,00 ₫
    5.624.973  - 56.249.730  5.624.973 ₫ - 56.249.730 ₫
  61. Vòng tay nữ Azurite Platin trắng

    Vòng tay nữ Azurite

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.279 crt - VS

    32.691.352,00 ₫
    8.415.808  - 105.296.663  8.415.808 ₫ - 105.296.663 ₫
  62. Vòng tay nữ Braesi Platin trắng

    Vòng tay nữ Braesi

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    20.784.805,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  63. Vòng tay nữ Hiera Platin trắng

    Vòng tay nữ Hiera

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Hồng
    14.595.211,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  64. Vòng tay nữ Fannujahir Platin trắng

    Vòng tay nữ Fannujahir

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.39 crt - VS

    28.177.222,00 ₫
    7.091.286  - 107.716.463  7.091.286 ₫ - 107.716.463 ₫

You’ve viewed 60 of 1604 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng