Đang tải...
Tìm thấy 468 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang sức Cabochon
  5. Bông tai nữ Mearlisaj 0.14 Carat

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø10 mm 0.18 Carat

    Bông tai nữ Carine Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 106.301.381  8.399.960 ₫ - 106.301.381 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mael Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.112 crt - VS

    14.107.856,00 ₫
    4.120.734  - 58.414.812  4.120.734 ₫ - 58.414.812 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - AAA

    21.843.574,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  11. Bông tai nữ Const 0.16 Carat

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  13. Nhẫn Acwella 0.17 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  14. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  15. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm 0.198 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.198 crt - VS

    17.494.444,00 ₫
    4.612.053  - 70.895.889  4.612.053 ₫ - 70.895.889 ₫
  16. Bông tai nữ Cormag 0.352 Carat

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  17. Nhẫn Minimo 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    19.132.549,00 ₫
    9.006.749  - 111.480.598  9.006.749 ₫ - 111.480.598 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm 0.2 Carat

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  19. Bông tai nữ Appui 0.24 Carat

    Bông tai nữ Appui

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.520.213,00 ₫
    7.233.927  - 99.126.886  7.233.927 ₫ - 99.126.886 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Enema 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø8 mm 0.124 Carat

    Bông tai nữ Majori Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    17.861.517,00 ₫
    7.548.076  - 84.608.083  7.548.076 ₫ - 84.608.083 ₫
  24. Bông tai nữ Meartist 0.14 Carat

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    22.990.928,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.637.197,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  27. Bông tai nữ Iparele 0.112 Carat

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  28. Bông tai nữ Massarep 0.14 Carat

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina 0.14 Carat

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm 0.192 Carat

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Kosta 0.128 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kosta

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS1

    16.855.390,00 ₫
    3.785.642  - 53.094.084  3.785.642 ₫ - 53.094.084 ₫
  33. Nhẫn Armathia 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  35. Nhẫn Amatus 0.232 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - AAA

    17.917.555,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  36. Dây chuyền nữ Edittie 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Finick 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Finick

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.658.891,00 ₫
    3.118.853  - 84.976.010  3.118.853 ₫ - 84.976.010 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Trouville 0.22 Carat

    Dây chuyền nữ Trouville

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.648 crt - VS

    20.471.221,00 ₫
    4.831.674  - 74.405.302  4.831.674 ₫ - 74.405.302 ₫
  39. Bông tai nữ Putih 0.24 Carat

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  40. Cung Hoàng Đạo
    Bông tai nữ Brena - Leo 0.228 Carat

    Bông tai nữ Brena - Leo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    12.798.050,00 ₫
    6.792.420  - 98.829.713  6.792.420 ₫ - 98.829.713 ₫
  41. Nhẫn Biseri 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledonia Ø4 mm 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ledonia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.871.155,00 ₫
    6.679.213  - 72.806.257  6.679.213 ₫ - 72.806.257 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm 0.11 Carat

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  44. Nhẫn Antiar 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  45. Bông tai nữ Xochitle 0.16 Carat

    Bông tai nữ Xochitle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.16 crt - VS

    19.786.603,00 ₫
    8.380.148  - 104.504.218  8.380.148 ₫ - 104.504.218 ₫
  46. Bông tai nữ Parili 0.24 Carat

    Bông tai nữ Parili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    13.360.690,00 ₫
    5.688.651  - 78.961.884  5.688.651 ₫ - 78.961.884 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Yonise 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yonise

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    9.507.972,00 ₫
    3.118.853  - 241.569.608  3.118.853 ₫ - 241.569.608 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm 0.212 Carat

    Bông tai nữ Novalie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    19.199.907,00 ₫
    6.735.816  - 78.763.770  6.735.816 ₫ - 78.763.770 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi 0.24 Carat

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lowanna 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lowanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.145 crt - VS

    18.488.118,00 ₫
    5.448.086  - 74.645.864  5.448.086 ₫ - 74.645.864 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny 0.119 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.119 crt - VS

    12.344.091,00 ₫
    2.694.326  - 36.594.163  2.694.326 ₫ - 36.594.163 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    18.465.759,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo 0.12 Carat

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  55. Bông tai nữ Canap 0.11 Carat

    Bông tai nữ Canap

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    14.346.157,00 ₫
    6.237.706  - 70.895.888  6.237.706 ₫ - 70.895.888 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm 0.151 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vinny Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.151 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    3.169.796  - 44.150.730  3.169.796 ₫ - 44.150.730 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.327.010,00 ₫
    4.958.466  - 60.296.876  4.958.466 ₫ - 60.296.876 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm 0.111 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø4 mm

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Trắng

    0.111 crt - AAA

    10.721.834,00 ₫
    3.249.040  - 42.056.400  3.249.040 ₫ - 42.056.400 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm 0.136 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    15.861.432,00 ₫
    4.437.714  - 55.528.033  4.437.714 ₫ - 55.528.033 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kanvika Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.645.036,00 ₫
    3.946.395  - 56.858.213  3.946.395 ₫ - 56.858.213 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set 0.13 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  63. Bông tai nữ Zemira 0.12 Carat

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  64. Bông tai nữ Retaste 0.16 Carat

    Bông tai nữ Retaste

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    22.270.647,00 ₫
    9.014.107  - 118.725.846  9.014.107 ₫ - 118.725.846 ₫
  65. Bông tai nữ Chileshe 0.16 Carat

    Bông tai nữ Chileshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.714.518,00 ₫
    9.410.332  - 115.541.901  9.410.332 ₫ - 115.541.901 ₫

You’ve viewed 120 of 468 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng