Đang tải...
Tìm thấy 468 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Pangaion 0.216 Carat

    Bông tai nữ Pangaion

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - AAA

    22.359.231,00 ₫
    8.415.808  - 122.306.017  8.415.808 ₫ - 122.306.017 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Kifisoave 0.14 Carat

    Bông tai nữ Kifisoave

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.431.244,00 ₫
    6.452.799  - 83.358.136  6.452.799 ₫ - 83.358.136 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Logically 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Apyel 0.138 Carat

    Dây chuyền nữ Apyel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    14.203.232,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Anklars 0.175 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    22.644.796,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Corrota 0.168 Carat

    Bông tai nữ Corrota

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    25.111.862,00 ₫
    11.750.038  - 160.485.087  11.750.038 ₫ - 160.485.087 ₫
  7. Nhẫn Skabi 0.19 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    19.969.149,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  8. Nhẫn Sesilina 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    14.883.041,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Omingo 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    22.386.117,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  11. Nhẫn Myedic 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    20.014.714,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Elarasa 0.21 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    13.025.314,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  13. Vòng tay nữ Jeebushee 0.144 Carat

    Vòng tay nữ Jeebushee

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    31.968.810,00 ₫
    13.424.087  - 57.812.554  13.424.087 ₫ - 57.812.554 ₫
  14. Vòng tay nữ Eucca 0.13 Carat

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    12.113.997,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Alkan 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  16. Dây chuyền nữ Kaluga 0.144 Carat

    Dây chuyền nữ Kaluga

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    15.411.718,00 ₫
    7.347.134  - 84.325.067  7.347.134 ₫ - 84.325.067 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Oomiacs 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oomiacs

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    10.756.080,00 ₫
    3.333.945  - 61.910.078  3.333.945 ₫ - 61.910.078 ₫
  18. Bông tai nữ Bakerer 0.16 Carat

    Bông tai nữ Bakerer

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.038.219,00 ₫
    8.756.561  - 108.537.216  8.756.561 ₫ - 108.537.216 ₫
  19. Nhẫn Olathe 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Olathe

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.222 crt - AAA

    17.594.915,00 ₫
    8.130.527  - 100.315.558  8.130.527 ₫ - 100.315.558 ₫
  20. Dây chuyền nữ Elasa 0.128 Carat

    Dây chuyền nữ Elasa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.430.411,00 ₫
    5.240.351  - 56.278.029  5.240.351 ₫ - 56.278.029 ₫
  21. Nhẫn Neutrality 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neutrality

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.184 crt - VS

    18.648.589,00 ₫
    8.802.977  - 108.622.125  8.802.977 ₫ - 108.622.125 ₫
  22. Dây chuyền nữ Edittie 0.132 Carat

    Dây chuyền nữ Edittie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.132 crt - VS

    13.562.198,00 ₫
    5.864.122  - 57.311.043  5.864.122 ₫ - 57.311.043 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Apiense 0.224 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Apiense

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    13.452.670,00 ₫
    5.157.993  - 69.211.928  5.157.993 ₫ - 69.211.928 ₫
  24. Nhẫn Niph 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Niph

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    20.180.846,00 ₫
    10.420.704  - 131.348.426  10.420.704 ₫ - 131.348.426 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Bông tai nữ Massarep 0.14 Carat

    Bông tai nữ Massarep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.35 crt - VS

    11.573.717,00 ₫
    5.816.010  - 90.367.493  5.816.010 ₫ - 90.367.493 ₫
  27. Bông tai nữ Meartist 0.14 Carat

    Bông tai nữ Meartist

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.17 crt - VS

    9.836.838,00 ₫
    5.242.899  - 69.013.816  5.242.899 ₫ - 69.013.816 ₫
  28. Bông tai nữ Mearlisaj 0.14 Carat

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.204.578,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  29. Bông tai nữ Masturaji 0.14 Carat

    Bông tai nữ Masturaji

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.686.557,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  30. Bông tai nữ Mastirep 0.14 Carat

    Bông tai nữ Mastirep

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    11.095.418,00 ₫
    6.028.272  - 74.263.792  6.028.272 ₫ - 74.263.792 ₫
  31. Nhẫn Sincereco 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sincereco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.162 crt - VS

    14.778.041,00 ₫
    7.132.041  - 79.244.900  7.132.041 ₫ - 79.244.900 ₫
  32. Vòng tay nữ Alus 0.136 Carat

    Vòng tay nữ Alus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.265.950,00 ₫
    8.094.301  - 105.905.156  8.094.301 ₫ - 105.905.156 ₫
  33. Nhẫn Sabedoria 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sabedoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.232.752,00 ₫
    7.981.094  - 94.527.853  7.981.094 ₫ - 94.527.853 ₫
  34. Vòng đeo ngón tay Suiwer 0.152 Carat

    Vòng đeo ngón tay Suiwer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    11.818.810,00 ₫
    5.518.841  - 69.169.477  5.518.841 ₫ - 69.169.477 ₫
  35. Nhẫn Ketulusan 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ketulusan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.137.545,00 ₫
    9.434.671  - 117.409.816  9.434.671 ₫ - 117.409.816 ₫
  36. Vòng đeo ngón tay Hipu 0.168 Carat

    Vòng đeo ngón tay Hipu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    12.564.278,00 ₫
    5.816.010  - 73.612.856  5.816.010 ₫ - 73.612.856 ₫
  37. Bông tai nữ Canji 0.144 Carat

    Bông tai nữ Canji

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.633.518,00 ₫
    6.622.609  - 79.471.315  6.622.609 ₫ - 79.471.315 ₫
  38. Bông tai nữ Tamu 0.208 Carat

    Bông tai nữ Tamu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.468.124,00 ₫
    7.746.189  - 102.126.871  7.746.189 ₫ - 102.126.871 ₫
  39. Dây Chuyền Reka 0.128 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Reka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.619.919,00 ₫
    7.326.757  - 80.263.764  7.326.757 ₫ - 80.263.764 ₫
  40. Dây chuyền nữ Purane 0.124 Carat

    Dây chuyền nữ Purane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    15.027.663,00 ₫
    7.295.059  - 23.973.847  7.295.059 ₫ - 23.973.847 ₫
  41. Dây Chuyền Perly 0.12 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Perly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    10.760.042,00 ₫
    4.336.960  - 46.627.135  4.336.960 ₫ - 46.627.135 ₫
  42. Vòng tay nữ Mengsel 0.12 Carat

    Vòng tay nữ Mengsel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.342.846,00 ₫
    7.825.434  - 94.881.623  7.825.434 ₫ - 94.881.623 ₫
  43. Nhẫn Langka 0.168 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  44. Nhẫn Kiseki 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kiseki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    12.831.731,00 ₫
    5.786.009  - 75.494.921  5.786.009 ₫ - 75.494.921 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Vòng đeo ngón tay Imvange 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Imvange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.33 crt - VS

    14.438.137,00 ₫
    5.624.973  - 88.259.011  5.624.973 ₫ - 88.259.011 ₫
  47. Vòng tay nữ Halusy 0.156 Carat

    Vòng tay nữ Halusy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    16.629.825,00 ₫
    7.706.566  - 90.325.037  7.706.566 ₫ - 90.325.037 ₫
  48. Vòng đeo lòng bàn tay Cakuda 0.14 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cakuda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.932 crt - VS

    40.048.676,00 ₫
    12.944.655  - 122.369.983  12.944.655 ₫ - 122.369.983 ₫
  49. Nhẫn Biseri 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Biseri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    13.658.141,00 ₫
    6.134.404  - 84.777.896  6.134.404 ₫ - 84.777.896 ₫
  50. Dây chuyền nữ Bihira 0.128 Carat

    Dây chuyền nữ Bihira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.578.712,00 ₫
    5.326.389  - 57.127.081  5.326.389 ₫ - 57.127.081 ₫
  51. Nhẫn Amesteca 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amesteca

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    21.346.030,00 ₫
    9.805.142  - 123.438.092  9.805.142 ₫ - 123.438.092 ₫
  52. Nhẫn Minimalno 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Minimalno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    24.719.031,00 ₫
    11.240.040  - 142.937.995  11.240.040 ₫ - 142.937.995 ₫
  53. Vòng đeo ngón tay Mestura 0.21 Carat

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    10.849.193,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  54. Bông tai nữ Liperela 0.144 Carat

    Bông tai nữ Liperela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    7.625.340,00 ₫
    3.290.927  - 48.098.827  3.290.927 ₫ - 48.098.827 ₫
  55. Nhẫn Selten 0.212 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Selten

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.212 crt - VS

    17.265.200,00 ₫
    7.824.868  - 91.924.091  7.824.868 ₫ - 91.924.091 ₫
  56. Nhẫn Saviesa 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  57. Nhẫn Rijetko 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rijetko

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.534.518,00 ₫
    10.282.026  - 124.881.478  10.282.026 ₫ - 124.881.478 ₫
  58. Vòng tay nữ Pobunu 0.152 Carat

    Vòng tay nữ Pobunu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.152 crt - VS

    32.042.394,00 ₫
    12.790.127  - 47.612.603  12.790.127 ₫ - 47.612.603 ₫
  59. Nhẫn Perles 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Perles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    16.837.844,00 ₫
    7.938.641  - 98.518.396  7.938.641 ₫ - 98.518.396 ₫
  60. Bông tai nữ Perlas 0.24 Carat

    Bông tai nữ Perlas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.795.871,00 ₫
    6.558.930  - 88.004.295  6.558.930 ₫ - 88.004.295 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Perlai 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perlai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    14.365.403,00 ₫
    4.689.034  - 67.895.903  4.689.034 ₫ - 67.895.903 ₫
  62. Nhẫn Oskola 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Oskola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    12.974.088,00 ₫
    6.065.631  - 76.046.807  6.065.631 ₫ - 76.046.807 ₫
  63. Nhẫn Ntarengwa 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ntarengwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.216 crt - VS

    17.915.009,00 ₫
    8.150.904  - 104.773.087  8.150.904 ₫ - 104.773.087 ₫

You’ve viewed 60 of 468 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng