Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Alkan Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Alkan

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.406 crt - VS

    13.476.443,00 ₫
    4.452.431  - 219.182.916  4.452.431 ₫ - 219.182.916 ₫
  2. Bông tai nữ Yhtos Trái Tim

    Bông tai nữ Yhtos

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    15.379.170,00 ₫
    6.928.268  - 1.632.275.275  6.928.268 ₫ - 1.632.275.275 ₫
  3. Bông tai nữ Htos Trái Tim

    Bông tai nữ Htos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.526.043,00 ₫
    7.706.566  - 1.645.619.552  7.706.566 ₫ - 1.645.619.552 ₫
  4. Bông tai nữ Enstr Trái Tim

    Bông tai nữ Enstr

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    2.77 crt - VS

    52.390.503,00 ₫
    14.168.988  - 1.845.698.791  14.168.988 ₫ - 1.845.698.791 ₫
  5. Nhẫn Lealfi Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  6. Bông tai nữ Allibis Trái Tim

    Bông tai nữ Allibis

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Ngọc Trai Đen

    0.88 crt - AAA

    11.423.435,00 ₫
    5.794.783  - 1.618.053.648  5.794.783 ₫ - 1.618.053.648 ₫
  7. Bông tai nữ Vengeance Trái Tim

    Bông tai nữ Vengeance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    21.936.971,00 ₫
    8.848.542  - 1.665.147.767  8.848.542 ₫ - 1.665.147.767 ₫
  8. Bông tai nữ Vendable Trái Tim

    Bông tai nữ Vendable

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.527.076,00 ₫
    8.241.470  - 1.648.407.280  8.241.470 ₫ - 1.648.407.280 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Osservare Trái Tim

    Bông tai nữ Osservare

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    18.674.344,00 ₫
    6.896.004  - 1.643.525.223  6.896.004 ₫ - 1.643.525.223 ₫
  11. Bông tai nữ Manta Trái Tim

    Bông tai nữ Manta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.453.958,00 ₫
    8.736.750  - 1.653.713.853  8.736.750 ₫ - 1.653.713.853 ₫
  12. Bông tai nữ Refile Trái Tim

    Bông tai nữ Refile

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    19.119.247,00 ₫
    8.252.790  - 1.649.015.762  8.252.790 ₫ - 1.649.015.762 ₫
  13. Bông tai nữ Phuo Trái Tim

    Bông tai nữ Phuo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 1.657.930.817  8.855.618 ₫ - 1.657.930.817 ₫
  14. Bông tai nữ Parlare Trái Tim

    Bông tai nữ Parlare

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - AA

    34.913.323,00 ₫
    9.768.349  - 1.672.817.538  9.768.349 ₫ - 1.672.817.538 ₫
  15. Bông tai nữ Courriera Trái Tim

    Bông tai nữ Courriera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.88 crt - VS

    22.011.121,00 ₫
    8.885.334  - 1.662.628.908  8.885.334 ₫ - 1.662.628.908 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    23.247.907,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    22.061.498,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø6 mm Trái Tim

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    1.15 crt - AAA

    45.561.575,00 ₫
    14.651.817  - 255.069.541  14.651.817 ₫ - 255.069.541 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    20.948.388,00 ₫
    4.282.054  - 55.160.106  4.282.054 ₫ - 55.160.106 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Lerika Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    21.122.162,00 ₫
    4.137.715  - 58.471.415  4.137.715 ₫ - 58.471.415 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    19.056.416,00 ₫
    5.501.860  - 80.843.948  5.501.860 ₫ - 80.843.948 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm Trái Tim

    Mặt dây chuyền nữ Kawanis Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    18.351.986,00 ₫
    5.071.673  - 78.282.642  5.071.673 ₫ - 78.282.642 ₫
  24. Bông tai nữ Lametria Trái Tim

    Bông tai nữ Lametria

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.46 crt - VS

    33.130.879,00 ₫
    7.389.587  - 112.032.481  7.389.587 ₫ - 112.032.481 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Kandria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    37.071.614,00 ₫
    7.468.832  - 133.796.529  7.468.832 ₫ - 133.796.529 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Kandria Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.96 crt - VS

    36.737.936,00 ₫
    7.290.530  - 128.942.777  7.290.530 ₫ - 128.942.777 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Kanethia Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.828 crt - VS

    45.929.215,00 ₫
    9.192.409  - 162.253.945  9.192.409 ₫ - 162.253.945 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Kanethia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.828 crt - VS

    30.951.078,00 ₫
    8.538.638  - 155.249.260  8.538.638 ₫ - 155.249.260 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Lajoya Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - AAA

    20.732.446,00 ₫
    8.023.546  - 122.617.336  8.023.546 ₫ - 122.617.336 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Lajoya Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.67 crt - VS

    30.059.572,00 ₫
    7.548.076  - 120.466.403  7.548.076 ₫ - 120.466.403 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Leronda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    31.204.944,00 ₫
    10.262.214  - 157.527.547  10.262.214 ₫ - 157.527.547 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm Trái Tim

    Bông tai nữ Leronda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.62 crt - VS

    30.129.761,00 ₫
    9.687.689  - 148.428.540  9.687.689 ₫ - 148.428.540 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng