Đang tải...
Tìm thấy 1618 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Pangaion Palladium trắng

    Bông tai nữ Pangaion

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - AAA

    94.711.807,00 ₫
    8.415.808  - 122.306.017  8.415.808 ₫ - 122.306.017 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Bataka Palladium trắng

    Bông tai nữ Bataka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.108 crt - VS

    68.150.617,00 ₫
    6.665.062  - 72.310.974  6.665.062 ₫ - 72.310.974 ₫
    Mới

  3. Ring Petroupolit Palladium trắng

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    79.117.546,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  4. Women's Necklace Riankour Palladium trắng

    Women's Necklace Riankour

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    56.504.442,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  5. Women's Earring Maeles Palladium trắng

    Women's Earring Maeles

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.452 crt - VS1

    96.240.106,00 ₫
    8.538.072  - 112.513.614  8.538.072 ₫ - 112.513.614 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Kifisoave Palladium trắng

    Bông tai nữ Kifisoave

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    68.688.346,00 ₫
    6.452.799  - 83.358.136  6.452.799 ₫ - 83.358.136 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Derwent Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    121.074.890,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Caronia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Caronia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    56.900.666,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Aodhan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    71.263.809,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Terrasini Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    98.589.147,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Lipari Palladium trắng

    Bông tai nữ Lipari

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    61.443.099,00 ₫
    6.113.178  - 62.490.264  6.113.178 ₫ - 62.490.264 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Logically Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    94.258.984,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Licensed Palladium trắng

    Bông tai nữ Licensed

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.016 crt - VS

    76.004.351,00 ₫
    7.274.682  - 76.626.989  7.274.682 ₫ - 76.626.989 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Hanodas Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    104.192.901,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Edom Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Edom

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    109.273.061,00 ₫
    9.649.765  - 114.159.926  9.649.765 ₫ - 114.159.926 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Strategist Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Strategist

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    58.924.243,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Sigatoka Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    58.839.338,00 ₫
    6.226.385  - 66.461.991  6.226.385 ₫ - 66.461.991 ₫
    Mới

  19. Bông tai nữ Stroner Palladium trắng

    Bông tai nữ Stroner

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    126.721.095,00 ₫
    10.644.571  - 126.721.095  10.644.571 ₫ - 126.721.095 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Mattiers Palladium trắng

    Bông tai nữ Mattiers

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    72.593.992,00 ₫
    6.969.023  - 72.593.992  6.969.023 ₫ - 72.593.992 ₫
    Mới

  21. Bông tai nữ Annoliba Palladium trắng

    Bông tai nữ Annoliba

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.358 crt - VS

    109.089.100,00 ₫
    9.326.842  - 126.862.601  9.326.842 ₫ - 126.862.601 ₫
    Mới

  22. Bông tai nữ Agener Palladium trắng

    Bông tai nữ Agener

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    80.122.254,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  23. Mặt dây chuyền nữ Ykcaj Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ykcaj

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    40.896.025,00 ₫
    3.742.623  - 40.896.025  3.742.623 ₫ - 40.896.025 ₫
    Mới

  24. Mặt dây chuyền nữ Woodriee Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Woodriee

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    61.174.230,00 ₫
    5.327.804  - 80.872.250  5.327.804 ₫ - 80.872.250 ₫
    Mới

  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Badep Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Badep

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.408 crt - VS

    65.702.518,00 ₫
    6.007.047  - 109.768.347  6.007.047 ₫ - 109.768.347 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Salm Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Salm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.492 crt - VS

    117.990.003,00 ₫
    10.381.082  - 163.018.091  10.381.082 ₫ - 163.018.091 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Moiwa Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Moiwa

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    38.702.645,00 ₫
    4.595.072  - 43.287.528  4.595.072 ₫ - 43.287.528 ₫
    Mới

  29. Bông tai nữ Mitake Palladium trắng

    Bông tai nữ Mitake

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    60.933.668,00 ₫
    5.773.557  - 78.339.245  5.773.557 ₫ - 78.339.245 ₫
    Mới

  30. Bông tai nữ Kortars Palladium trắng

    Bông tai nữ Kortars

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    98.914.622,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Valorb Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Valorb

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.052 crt - VS

    114.905.108,00 ₫
    10.658.439  - 119.178.672  10.658.439 ₫ - 119.178.672 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Lumpler Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Lumpler

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    32.023.432,00 ₫
    3.118.853  - 40.457.354  3.118.853 ₫ - 40.457.354 ₫
    Mới

  33. Bông tai nữ Castranma Palladium trắng

    Bông tai nữ Castranma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    75.367.560,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Apyel Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Apyel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.138 crt - VS

    55.796.897,00 ₫
    6.186.762  - 60.579.894  6.186.762 ₫ - 60.579.894 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Anklars Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Anklars

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.395 crt - VS

    101.829.703,00 ₫
    9.210.522  - 122.603.190  9.210.522 ₫ - 122.603.190 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Pozzy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pozzy

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    68.603.442,00 ₫
    7.415.058  - 119.942.821  7.415.058 ₫ - 119.942.821 ₫
  37. Dây chuyền nữ Percent Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Percent

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.45 crt - VS

    53.108.232,00 ₫
    5.865.537  - 104.447.611  5.865.537 ₫ - 104.447.611 ₫
  38. Bông tai nữ Corrota Palladium trắng

    Bông tai nữ Corrota

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    140.560.654,00 ₫
    11.750.038  - 160.485.087  11.750.038 ₫ - 160.485.087 ₫
  39. Bông tai nữ Clopo Palladium trắng

    Bông tai nữ Clopo

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.672 crt - VS

    138.805.941,00 ₫
    11.791.924  - 197.871.699  11.791.924 ₫ - 197.871.699 ₫
  40. Nhẫn Toffia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toffia

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    104.589.122,00 ₫
    9.648.067  - 135.919.162  9.648.067 ₫ - 135.919.162 ₫
  41. Nhẫn Skabi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skabi

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    110.716.449,00 ₫
    10.262.214  - 127.159.767  10.262.214 ₫ - 127.159.767 ₫
  42. Bông tai nữ Cigur Palladium trắng

    Bông tai nữ Cigur

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    102.622.149,00 ₫
    8.866.938  - 108.537.215  8.866.938 ₫ - 108.537.215 ₫
  43. Bông tai nữ Itchar Palladium trắng

    Bông tai nữ Itchar

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    55.598.789,00 ₫
    5.540.067  - 59.985.560  5.540.067 ₫ - 59.985.560 ₫
  44. Nhẫn Timbr Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Timbr

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    83.235.449,00 ₫
    7.865.622  - 101.603.287  7.865.622 ₫ - 101.603.287 ₫
  45. Trang sức Cabochon
  46. Nhẫn Sesilina Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sesilina

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    80.928.856,00 ₫
    8.002.320  - 92.504.272  8.002.320 ₫ - 92.504.272 ₫
  47. Nhẫn Omingo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Omingo

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.424 crt - VS

    120.140.931,00 ₫
    11.054.663  - 151.329.463  11.054.663 ₫ - 151.329.463 ₫
  48. Nhẫn Myedic Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Myedic

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.664 crt - VS

    98.674.053,00 ₫
    9.149.389  - 142.145.545  9.149.389 ₫ - 142.145.545 ₫
  49. Nhẫn Motong Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Motong

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.816 crt - VS

    132.395.593,00 ₫
    12.389.374  - 204.112.235  12.389.374 ₫ - 204.112.235 ₫
  50. Bông tai nữ Cateng Palladium trắng

    Bông tai nữ Cateng

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    39.905.467,00 ₫
    4.043.754  - 39.905.467  4.043.754 ₫ - 39.905.467 ₫
  51. Bông tai nữ Shophia Palladium trắng

    Bông tai nữ Shophia

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    41.815.837,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  52. Bông tai nữ Snoitic Palladium trắng

    Bông tai nữ Snoitic

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    68.136.465,00 ₫
    6.541.100  - 68.136.465  6.541.100 ₫ - 68.136.465 ₫
  53. Bông tai nữ Skralcorp Palladium trắng

    Bông tai nữ Skralcorp

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    63.891.202,00 ₫
    6.133.555  - 63.891.202  6.133.555 ₫ - 63.891.202 ₫
  54. Bông tai nữ Einosph Palladium trắng

    Bông tai nữ Einosph

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.224 crt - VS

    143.787.046,00 ₫
    11.607.963  - 293.644.826  11.607.963 ₫ - 293.644.826 ₫
  55. Bông tai nữ Vivianate Palladium trắng

    Bông tai nữ Vivianate

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    45.551.668,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  56. Bông tai nữ Emplatre Palladium trắng

    Bông tai nữ Emplatre

    Palladium 950 & Ngọc Trai Trắng
    49.881.832,00 ₫
    4.988.183  - 49.881.832  4.988.183 ₫ - 49.881.832 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Exemplum Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Exemplum

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    39.197.920,00 ₫
    3.570.548  - 40.669.611  3.570.548 ₫ - 40.669.611 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Elucsupo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elucsupo

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    33.254.552,00 ₫
    2.968.287  - 34.726.243  2.968.287 ₫ - 34.726.243 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Elate Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elate

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - VS

    72.919.464,00 ₫
    6.689.402  - 158.277.550  6.689.402 ₫ - 158.277.550 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Elarasa Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elarasa

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - VS

    54.268.607,00 ₫
    4.945.731  - 71.645.883  4.945.731 ₫ - 71.645.883 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Egypt Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Egypt

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    37.712.080,00 ₫
    3.419.983  - 37.712.080  3.419.983 ₫ - 37.712.080 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Dubhgan Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dubhgan

    Palladium 950 & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.9 crt - VS

    51.141.265,00 ₫
    4.430.922  - 109.301.367  4.430.922 ₫ - 109.301.367 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Cusped Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cusped

    Palladium 950 & Ngọc Trai Đen
    36.013.975,00 ₫
    3.247.908  - 36.013.975  3.247.908 ₫ - 36.013.975 ₫

You’ve viewed 60 of 1618 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng