Đang tải...
Tìm thấy 1671 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo ngón tay Mestura Vàng Hồng 18K

    Vòng đeo ngón tay Mestura

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    13.574.652,00 ₫
    4.542.431  - 66.395.910  4.542.431 ₫ - 66.395.910 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Loirevalley Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Loirevalley

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    11.123.719,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  3. Nhẫn Dolar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    25.591.575,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  4. Vòng tay nữ Hiera Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Hiera

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Hồng
    9.513.915,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Martial Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Martial

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Ekauq Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ekauq

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Hồng
    12.430.127,00 ₫
    3.656.585  - 40.046.972  3.656.585 ₫ - 40.046.972 ₫
  7. Vòng tay nữ Jaclyn Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Jaclyn

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    24.659.881,00 ₫
    8.866.938  - 26.612.702  8.866.938 ₫ - 26.612.702 ₫
  8. Vòng tay Samson Vàng Hồng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Samson

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.37 crt - VS

    53.848.044,00 ₫
    14.882.193  - 152.111.729  14.882.193 ₫ - 152.111.729 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Dougal Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dougal

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.090.860,00 ₫
    4.581.487  - 66.834.585  4.581.487 ₫ - 66.834.585 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Elspet Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elspet

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    29.228.916,00 ₫
    7.012.041  - 108.480.614  7.012.041 ₫ - 108.480.614 ₫
  12. Vòng tay nữ Crotty Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Crotty

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.417.632,00 ₫
    8.171.281  - 118.966.411  8.171.281 ₫ - 118.966.411 ₫
  13. Vòng tay nữ Eager Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Eager

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.114 crt - VS

    20.526.694,00 ₫
    7.983.924  - 100.994.801  7.983.924 ₫ - 100.994.801 ₫
  14. Dây chuyền nữ Nonsara Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Nonsara

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.325 crt - VS

    19.211.227,00 ₫
    7.075.437  - 93.056.155  7.075.437 ₫ - 93.056.155 ₫
  15. Nhẫn Atnev Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Atnev

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS1

    20.379.524,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  16. Nhẫn Giro Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.461.020,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  17. Nhẫn Harlley Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.618.009,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  18. Nhẫn Hooker Vàng Hồng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.947.102,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Ossigeno Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ossigeno

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.375 crt - VS

    15.602.187,00 ₫
    4.366.393  - 79.598.672  4.366.393 ₫ - 79.598.672 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sedile Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Sedile

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    12.592.013,00 ₫
    3.592.057  - 46.202.605  3.592.057 ₫ - 46.202.605 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ziska Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ziska

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    13.625.595,00 ₫
    4.172.810  - 45.141.295  4.172.810 ₫ - 45.141.295 ₫
  23. Bông tai nữ Camelinda Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Camelinda

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    39.409.622,00 ₫
    13.760.311  - 210.282.014  13.760.311 ₫ - 210.282.014 ₫
  24. Bông tai nữ Capucin Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Capucin

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    33.140.219,00 ₫
    11.518.247  - 161.008.668  11.518.247 ₫ - 161.008.668 ₫
  25. Bông tai nữ Wynn Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Wynn

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    13.14 crt - VS

    134.059.739,00 ₫
    17.116.899  - 15.424.596.924  17.116.899 ₫ - 15.424.596.924 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Aibutov Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aibutov

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.775.028,00 ₫
    4.237.338  - 45.778.082  4.237.338 ₫ - 45.778.082 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Detournel Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Detournel

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    28.369.675,00 ₫
    9.014.107  - 107.971.180  9.014.107 ₫ - 107.971.180 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Georgiani Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Georgiani

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.092 crt - VS

    16.542.939,00 ₫
    3.807.151  - 51.296.924  3.807.151 ₫ - 51.296.924 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Kobeyant Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kobeyant

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.57 crt - VS

    17.163.312,00 ₫
    4.710.543  - 89.645.794  4.710.543 ₫ - 89.645.794 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Larefsed Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Larefsed

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.081.450,00 ₫
    3.506.020  - 40.032.823  3.506.020 ₫ - 40.032.823 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Latchkey Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Latchkey

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Đen
    12.131.262,00 ₫
    3.527.530  - 38.773.397  3.527.530 ₫ - 38.773.397 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Litmus Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Litmus

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.230.883,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Mescolare Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mescolare

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.621.817,00 ₫
    4.542.431  - 50.858.248  4.542.431 ₫ - 50.858.248 ₫
  35. Dây chuyền nữ Velocita Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Velocita

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    14.050.121,00 ₫
    5.304.880  - 54.707.287  5.304.880 ₫ - 54.707.287 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Watt Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Watt

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    25.465.913,00 ₫
    8.252.790  - 120.834.325  8.252.790 ₫ - 120.834.325 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Scegliere Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Scegliere

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.280.694,00 ₫
    3.592.057  - 39.410.185  3.592.057 ₫ - 39.410.185 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Stahlman Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Stahlman

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.368.982,00 ₫
    4.860.825  - 54.042.193  4.860.825 ₫ - 54.042.193 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tedford Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tedford

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.928.239,00 ₫
    3.871.679  - 42.169.607  3.871.679 ₫ - 42.169.607 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Tiro Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tiro

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    13.874.649,00 ₫
    4.280.356  - 46.202.605  4.280.356 ₫ - 46.202.605 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Uovo Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Uovo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.771.249,00 ₫
    4.606.110  - 50.023.345  4.606.110 ₫ - 50.023.345 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Varappeur Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Varappeur

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.48 crt - VS

    20.758.767,00 ₫
    6.325.441  - 112.556.067  6.325.441 ₫ - 112.556.067 ₫
  43. Dây chuyền nữ Venant Vàng Hồng 18K

    Dây chuyền nữ Venant

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS1

    13.253.142,00 ₫
    4.960.730  - 42.480.922  4.960.730 ₫ - 42.480.922 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Venimeux Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Venimeux

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    10.537.307,00 ₫
    2.839.231  - 31.980.977  2.839.231 ₫ - 31.980.977 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Ventricule Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ventricule

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    14.771.249,00 ₫
    4.606.110  - 51.495.036  4.606.110 ₫ - 51.495.036 ₫
  46. Trang sức Cabochon
  47. Mặt dây chuyền nữ Vier Vàng Hồng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Vier

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    12.828.616,00 ₫
    3.828.660  - 41.745.077  3.828.660 ₫ - 41.745.077 ₫
  48. Bông tai nữ Casias Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Casias

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    25.254.218,00 ₫
    9.039.862  - 110.560.792  9.039.862 ₫ - 110.560.792 ₫
  49. Bông tai nữ Duryea Vàng Hồng 18K

    Bông tai nữ Duryea

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    20.073.866,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  50. Vòng tay nữ Defterre Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Defterre

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    2.18 crt - VS

    86.647.513,00 ₫
    22.018.763  - 220.967.631  22.018.763 ₫ - 220.967.631 ₫
  51. Vòng tay nữ Ayreip Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Ayreip

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    17.444.067,00 ₫
    6.337.328  - 77.815.667  6.337.328 ₫ - 77.815.667 ₫
  52. Vòng tay nữ Coulisel Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Coulisel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    22.610.833,00 ₫
    8.497.317  - 98.079.717  8.497.317 ₫ - 98.079.717 ₫
  53. Vòng tay nữ Erazo Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Erazo

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.736.522,00 ₫
    6.846.759  - 16.736.522  6.846.759 ₫ - 16.736.522 ₫
  54. Vòng tay nữ Bartows Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Bartows

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.184 crt - VS

    129.463.535,00 ₫
    22.958.381  - 156.491.709  22.958.381 ₫ - 156.491.709 ₫
  55. Vòng tay nữ Cajudy Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Cajudy

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.958 crt - VS

    89.400.706,00 ₫
    23.122.531  - 200.966.214  23.122.531 ₫ - 200.966.214 ₫
  56. Vòng tay nữ Collaris Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Collaris

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.031 crt - VS

    103.860.639,00 ₫
    25.484.313  - 153.926.439  25.484.313 ₫ - 153.926.439 ₫
  57. Vòng tay nữ Colpako Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Colpako

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.844 crt - VS

    93.601.819,00 ₫
    24.452.714  - 246.035.058  24.452.714 ₫ - 246.035.058 ₫
  58. Vòng tay nữ Erisse Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Erisse

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.257 crt - VS

    107.487.791,00 ₫
    25.688.085  - 170.374.285  25.688.085 ₫ - 170.374.285 ₫
  59. Vòng tay nữ Marronnier Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Marronnier

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    16.257.657,00 ₫
    6.500.346  - 62.999.700  6.500.346 ₫ - 62.999.700 ₫
  60. Vòng tay nữ Unclawedd Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Unclawedd

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    30.683.627,00 ₫
    10.983.343  - 120.791.876  10.983.343 ₫ - 120.791.876 ₫
  61. Vòng tay nữ Amof Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Amof

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    16.088.980,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  62. Vòng tay nữ Azine Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Azine

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    18.030.479,00 ₫
    6.007.047  - 75.693.037  6.007.047 ₫ - 75.693.037 ₫
  63. Vòng tay nữ Balok Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Balok

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Trai Trắng
    15.092.758,00 ₫
    6.174.310  - 15.092.758  6.174.310 ₫ - 15.092.758 ₫
  64. Vòng tay nữ Boproster Vàng Hồng 18K

    Vòng tay nữ Boproster

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    17.003.692,00 ₫
    6.724.496  - 85.669.402  6.724.496 ₫ - 85.669.402 ₫

You’ve viewed 60 of 1671 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng