Đang tải...
Tìm thấy 1465 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    22.932.908,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    20.613.014,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.435.491,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Agnella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.484.751,00 ₫
    6.856.099  - 78.834.530  6.856.099 ₫ - 78.834.530 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Lea Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.69 crt - AAA

    23.542.812,00 ₫
    8.371.658  - 1.129.933.320  8.371.658 ₫ - 1.129.933.320 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    4.2 crt - AAA

    35.540.772,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.6 crt - AAA

    14.651.249,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.889.933,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    16.114.167,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.41 crt - AAA

    11.471.264,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.112 crt - AAA

    20.890.088,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    2.144 crt - AAA

    23.774.319,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    17.191.331,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.74 crt - AAA

    25.711.291,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.49 crt - AAA

    25.123.463,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    0.59 crt - AAA

    23.073.568,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.695.881,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAA

    24.416.485,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.85 crt - AAA

    19.860.187,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    15.790.678,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.74 crt - AAA

    19.253.115,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    14.951.815,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Xanh Dương

    0.86 crt - AAA

    20.995.653,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.5 crt - AAA

    23.483.661,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.251.601,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.287.190,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    18.253.213,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    1.144 crt - AAA

    20.165.563,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Anik Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Anik

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.96 crt - AAA

    18.632.174,00 ₫
    8.436.186  - 1.589.850.950  8.436.186 ₫ - 1.589.850.950 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Margo Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Margo

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.8 crt - AAA

    56.446.428,00 ₫
    10.777.306  - 3.782.486.783  10.777.306 ₫ - 3.782.486.783 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.576 crt - AAA

    18.378.307,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Saletta Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saletta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.2 crt - AAA

    19.537.263,00 ₫
    7.896.188  - 431.148.892  7.896.188 ₫ - 431.148.892 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.296.728,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Lirio Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lirio

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.085 crt - AAA

    21.451.877,00 ₫
    8.545.430  - 239.758.292  8.545.430 ₫ - 239.758.292 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.621.236,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Raison Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.038 crt - AAA

    18.513.023,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    18.563.117,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.914 crt - AAA

    33.986.439,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mania Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    15.740.866,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    3.2 crt - AAA

    24.606.390,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Romina Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.44 crt - AAA

    14.631.438,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.36 crt - AAA

    22.456.024,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    23.738.659,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.54 crt - AAA

    33.868.705,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fayette Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    16.138.223,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Eglantine Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Eglantine

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.037.202,00 ₫
    6.864.590  - 1.094.442.925  6.864.590 ₫ - 1.094.442.925 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jenny Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.330.293,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.887.583,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - AAA

    32.523.240,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    1.24 crt - AAA

    18.276.421,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  52. Nhẫn nữ Clerical Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.810.419,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    13.120.974,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  54. Bộ cô dâu Graceful-RING A Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    12.592.298,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sevilla Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.812 crt - AAA

    19.201.323,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    16.781.522,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫
  57. Nhẫn nữ Tasenka Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    9.553.820,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bernarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    16.018.224,00 ₫
    7.599.020  - 304.555.156  7.599.020 ₫ - 304.555.156 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.638 crt - AAA

    22.606.024,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen

    0.572 crt - AAA

    17.695.386,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion Đá Topaz xanh / Hoàng Ngọc

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.35 crt - AAA

    13.595.028,00 ₫
    7.052.796  - 389.517.014  7.052.796 ₫ - 389.517.014 ₫

You’ve viewed 120 of 1465 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng