Đang tải...
Tìm thấy 1442 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    25.669.689,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - VS1

    89.555.516,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.07 crt - VS1

    16.481.807,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.28 crt - VS1

    91.265.509,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Puzo Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.3 crt - VS1

    20.388.864,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.18 crt - VS1

    22.039.423,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - VS1

    377.481.416,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Aeaea Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.2 crt - VS1

    28.894.107,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Roisina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    88.751.464,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    64.005.825,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Viyanka Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    25.720.914,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    85.525.914,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Merrie Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.260.728,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Eleta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.836 crt - VS1

    56.539.824,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Celesse Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.815 crt - VS1

    70.735.982,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Enero Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    21.984.516,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  18. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Kim Cương Vàng

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.25 crt - VS1

    86.636.190,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.556 crt - VS1

    41.839.893,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.346 crt - VS1

    33.621.348,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.596 crt - VS1

    45.949.592,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Maryellen Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    90.520.889,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Magnolia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Magnolia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.094 crt - VS1

    15.151.059,00 ₫
    6.753.930  - 76.244.918  6.753.930 ₫ - 76.244.918 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alasha 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.14 crt - VS1

    94.974.737,00 ₫
    13.556.539  - 2.927.321.030  13.556.539 ₫ - 2.927.321.030 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    21.739.707,00 ₫
    6.323.743  - 76.188.315  6.323.743 ₫ - 76.188.315 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.186.578,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.19 crt - VS1

    73.221.160,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.4 crt - VS1

    59.208.397,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Monnara Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    47.587.413,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Daisy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.396 crt - VS1

    79.029.245,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    19.463.397,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Estelle Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.488 crt - VS1

    45.514.594,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    1.02 crt - VS1

    104.979.972,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.476 crt - VS1

    105.726.005,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    43.323.755,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Maya 0.16 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.407.062,00 ₫
    6.534.308  - 80.009.048  6.534.308 ₫ - 80.009.048 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.646 crt - VS1

    48.722.031,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Fantine Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.64 crt - VS1

    63.687.714,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    23.074.418,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.732 crt - VS1

    65.478.366,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    27.114.493,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    39.727.451,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Serifos Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.014 crt - VS1

    70.515.512,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.33 crt - VS1

    32.165.506,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    25.891.008,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  46. Nhẫn nữ Tasenka Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.35 crt - VS1

    28.855.615,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    28.718.636,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lucetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.41 crt - VS1

    321.024.231,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    70.106.554,00 ₫
    10.345.988  - 1.825.675.308  10.345.988 ₫ - 1.825.675.308 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    68.913.068,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Kim Cương Vàng

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    45.622.424,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Vivyan Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.632 crt - VS1

    56.167.372,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fanetta Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.218 crt - VS1

    186.372.983,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    33.111.351,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Uzella Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    66.176.572,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Aubriel Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.34 crt - VS1

    30.256.270,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    1.25 crt - VS1

    124.940.066,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    18.721.891,00 ₫
    6.359.403  - 77.504.345  6.359.403 ₫ - 77.504.345 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    32.811.918,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    31.081.549,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Kim Cương Vàng

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    2 crt - VS1

    348.167.028,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫

You’ve viewed 120 of 1442 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng