Đang tải...
Tìm thấy 1054 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Arian 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    30.806.740,00 ₫
    10.911.457  - 3.721.892.736  10.911.457 ₫ - 3.721.892.736 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - AAAA

    29.468.915,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Sloop Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sloop

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.75 crt - AAAA

    31.649.283,00 ₫
    7.906.377  - 1.652.114.811  7.906.377 ₫ - 1.652.114.811 ₫
  5. Nhẫn nữ Eionia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.008 crt - AAAA

    26.042.138,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    32.050.600,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Mauricette Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mauricette

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAAA

    33.036.916,00 ₫
    8.511.751  - 520.483.375  8.511.751 ₫ - 520.483.375 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Bella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.074 crt - AAAA

    41.834.798,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.566 crt - AAAA

    22.773.004,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Uzella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.8 crt - AAAA

    19.223.964,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alessia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alessia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.96 crt - AAAA

    48.884.200,00 ₫
    9.679.199  - 1.167.461.442  9.679.199 ₫ - 1.167.461.442 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAAA

    37.317.273,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Destinesia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Destinesia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.615 crt - AAAA

    22.300.364,00 ₫
    9.067.880  - 1.131.801.231  9.067.880 ₫ - 1.131.801.231 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    3.128 crt - AAAA

    45.370.820,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.132 crt - AAAA

    28.580.241,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Jay Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAAA

    15.789.264,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.46 crt - AAAA

    21.129.520,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.116 crt - AAAA

    27.870.998,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.25 crt - AAAA

    28.063.166,00 ₫
    11.765.604  - 3.088.046.680  11.765.604 ₫ - 3.088.046.680 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Egidiana Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Egidiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.59 crt - AAAA

    19.441.887,00 ₫
    7.420.719  - 1.108.622.098  7.420.719 ₫ - 1.108.622.098 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ailesse Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ailesse

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.26 crt - AAAA

    30.262.496,00 ₫
    8.345.620  - 1.657.237.428  8.345.620 ₫ - 1.657.237.428 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Thandie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Thandie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    1.144 crt - AAAA

    23.590.075,00 ₫
    6.611.288  - 2.886.297.634  6.611.288 ₫ - 2.886.297.634 ₫
  23. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.028 crt - AAAA

    27.343.170,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Piedad Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.926 crt - AAAA

    29.346.086,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Amorina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amorina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.948 crt - AAAA

    37.036.238,00 ₫
    11.415.228  - 1.194.305.658  11.415.228 ₫ - 1.194.305.658 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Alard Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Alard

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.588 crt - AAAA

    46.768.361,00 ₫
    15.672.661  - 2.526.030.475  15.672.661 ₫ - 2.526.030.475 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.112 crt - AAAA

    24.314.600,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Yelita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yelita

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.902 crt - AAAA

    39.467.075,00 ₫
    11.796.170  - 2.738.208.717  11.796.170 ₫ - 2.738.208.717 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.49 crt - AAAA

    28.038.544,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jocelyn 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.272 crt - AAAA

    25.339.406,00 ₫
    9.779.387  - 2.930.122.901  9.779.387 ₫ - 2.930.122.901 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.067 crt - AAAA

    29.153.067,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Weka Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Weka

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    20.594.618,00 ₫
    8.479.205  - 1.637.963.934  8.479.205 ₫ - 1.637.963.934 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Gardenia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.596 crt - AAAA

    23.541.396,00 ₫
    9.237.691  - 1.141.239.871  9.237.691 ₫ - 1.141.239.871 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rashida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Rashida

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.04 crt - AAAA

    21.441.123,00 ₫
    8.146.941  - 2.897.264.563  8.146.941 ₫ - 2.897.264.563 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Antesha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.712.452,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    2.024 crt - AAAA

    25.990.912,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Skopleos Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.332 crt - AAAA

    49.075.803,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lasala Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lasala

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.528 crt - AAAA

    58.299.909,00 ₫
    9.658.821  - 1.712.708.857  9.658.821 ₫ - 1.712.708.857 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    2.51 crt - AAAA

    27.144.491,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - AAAA

    23.108.096,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Jonasia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonasia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.4 crt - AAAA

    43.058.285,00 ₫
    15.164.078  - 1.953.896.395  15.164.078 ₫ - 1.953.896.395 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3 crt - AAAA

    35.053.699,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Ashared Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Ashared

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.76 crt - AAAA

    42.711.304,00 ₫
    10.927.306  - 1.928.453.122  10.927.306 ₫ - 1.928.453.122 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.43 crt - AAAA

    47.819.487,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    4.064 crt - AAAA

    93.829.647,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Nia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.66 crt - AAAA

    22.856.211,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jaleissa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jaleissa

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    2.14 crt - AAAA

    28.449.203,00 ₫
    9.727.312  - 4.540.719.040  9.727.312 ₫ - 4.540.719.040 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Izamary Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.196 crt - AAAA

    42.475.834,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    17.525.010,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Palmier Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Palmier

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.064 crt - AAAA

    35.709.451,00 ₫
    9.636.746  - 1.164.815.227  9.636.746 ₫ - 1.164.815.227 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nerice Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Nerice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.76 crt - AAAA

    45.970.818,00 ₫
    11.396.266  - 1.367.413.326  11.396.266 ₫ - 1.367.413.326 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    4.94 crt - AAAA

    587.437.685,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tricia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    38.465.193,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng

    0.65 crt - AAAA

    28.106.468,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - AAAA

    27.303.264,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Roselyn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Roselyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.19 crt - AAAA

    26.243.646,00 ₫
    6.276.196  - 2.886.071.220  6.276.196 ₫ - 2.886.071.220 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.09 crt - AAAA

    17.085.199,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.956 crt - AAAA

    31.705.036,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Eglontina 1.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    1.55 crt - AAAA

    33.297.858,00 ₫
    9.827.783  - 3.096.254.188  9.827.783 ₫ - 3.096.254.188 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Amora 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.95 crt - AAAA

    20.997.068,00 ₫
    8.278.262  - 1.819.378.164  8.278.262 ₫ - 1.819.378.164 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Dacian Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dacian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    4.59 crt - AAAA

    101.609.232,00 ₫
    15.706.340  - 6.698.954.092  15.706.340 ₫ - 6.698.954.092 ₫

You’ve viewed 120 of 1054 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng