Đang tải...
Tìm thấy 125 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Dirinder Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dirinder

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.72 crt - AAA

    37.968.214,00 ₫
    13.184.371  - 1.918.844.675  13.184.371 ₫ - 1.918.844.675 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    27.015.719,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.418 crt - AAA

    39.941.129,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    23.011.587,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.274 crt - AAA

    29.836.554,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Yudella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.51 crt - AAA

    26.507.137,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Luminita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Luminita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.536 crt - AAA

    24.146.771,00 ₫
    10.876.363  - 1.877.552.419  10.876.363 ₫ - 1.877.552.419 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    31.448.058,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Joretta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joretta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.736 crt - AAA

    40.364.807,00 ₫
    10.749.005  - 1.929.938.960  10.749.005 ₫ - 1.929.938.960 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.748 crt - AAA

    34.875.964,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Roline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.62 crt - AAA

    22.567.817,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jerkayla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jerkayla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.544 crt - AAA

    26.858.361,00 ₫
    12.735.788  - 1.899.387.218  12.735.788 ₫ - 1.899.387.218 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.384 crt - AAA

    43.721.679,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lutrelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lutrelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    29.479.670,00 ₫
    13.510.124  - 1.911.019.241  13.510.124 ₫ - 1.911.019.241 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.21 crt - AAA

    28.602.598,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Jescolyn Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    3.68 crt - AAA

    921.133.463,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Jolaina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.548 crt - AAA

    26.218.176,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Maguette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maguette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.772 crt - AAA

    40.000.563,00 ₫
    12.996.164  - 1.928.085.194  12.996.164 ₫ - 1.928.085.194 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Melita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    4.22 crt - AAA

    77.005.669,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Katalin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Katalin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    32.033.620,00 ₫
    14.142.951  - 1.925.453.133  14.142.951 ₫ - 1.925.453.133 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    25.903.460,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Joalis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joalis

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    27.510.434,00 ₫
    13.163.710  - 1.899.557.028  13.163.710 ₫ - 1.899.557.028 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jonaris Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jonaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.676 crt - AAA

    36.428.316,00 ₫
    14.141.819  - 1.935.528.558  14.141.819 ₫ - 1.935.528.558 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Minerva Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Minerva

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.464 crt - AAA

    26.631.380,00 ₫
    11.054.663  - 1.879.604.290  11.054.663 ₫ - 1.879.604.290 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lutessa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lutessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.53 crt - AAA

    27.552.887,00 ₫
    12.560.317  - 1.899.981.558  12.560.317 ₫ - 1.899.981.558 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Mamellia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mamellia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.71 crt - AAA

    48.371.089,00 ₫
    11.248.248  - 1.897.292.889  11.248.248 ₫ - 1.897.292.889 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Joelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joelina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.464 crt - AAA

    26.292.043,00 ₫
    13.351.351  - 1.893.769.322  13.351.351 ₫ - 1.893.769.322 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    4.35 crt - AAA

    77.522.461,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.72 crt - AAA

    47.570.716,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Jokina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jokina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.75 crt - AAA

    25.515.159,00 ₫
    11.334.851  - 1.899.415.517  11.334.851 ₫ - 1.899.415.517 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.15 crt - AAA

    22.226.496,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Faried Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Faried

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.06 crt - AAA

    32.925.125,00 ₫
    11.015.041  - 2.811.326.294  11.015.041 ₫ - 2.811.326.294 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jendaya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jendaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.94 crt - AAA

    69.877.874,00 ₫
    15.503.700  - 2.014.391.393  15.503.700 ₫ - 2.014.391.393 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.18 crt - AAA

    40.621.504,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.52 crt - AAA

    26.811.946,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lutisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lutisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.55 crt - AAA

    27.790.055,00 ₫
    10.732.024  - 1.901.255.133  10.732.024 ₫ - 1.901.255.133 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jeswitha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeswitha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    23.914.130,00 ₫
    12.293.714  - 1.878.967.503  12.293.714 ₫ - 1.878.967.503 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Avila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.2 crt - AAA

    25.936.571,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mahniya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mahniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.54 crt - AAA

    24.744.220,00 ₫
    7.545.246  - 1.857.528.926  7.545.246 ₫ - 1.857.528.926 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.983.116,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Boracay Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Boracay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.54 crt - AAA

    43.767.526,00 ₫
    14.705.590  - 1.950.075.656  14.705.590 ₫ - 1.950.075.656 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.73 crt - AAA

    31.873.714,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lezina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lezina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    26.768.928,00 ₫
    12.215.035  - 1.895.311.765  12.215.035 ₫ - 1.895.311.765 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Aida Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    24.989.314,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Mattina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.844 crt - AAA

    40.591.220,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jentrey Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jentrey

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.504 crt - AAA

    30.565.891,00 ₫
    11.886.735  - 1.892.764.608  11.886.735 ₫ - 1.892.764.608 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Manoella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manoella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.596 crt - AAA

    42.989.512,00 ₫
    13.221.446  - 1.921.052.214  13.221.446 ₫ - 1.921.052.214 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Marguel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Marguel

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3 crt - AAA

    209.672.117,00 ₫
    9.806.556  - 2.048.608.209  9.806.556 ₫ - 2.048.608.209 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Daulina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Daulina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.84 crt - AAA

    37.018.974,00 ₫
    11.312.210  - 1.915.420.160  11.312.210 ₫ - 1.915.420.160 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Joncie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joncie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    28.622.693,00 ₫
    12.124.470  - 1.905.924.925  12.124.470 ₫ - 1.905.924.925 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.64 crt - AAA

    30.380.798,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Juelisa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.576 crt - AAA

    40.409.241,00 ₫
    14.128.234  - 1.936.122.897  14.128.234 ₫ - 1.936.122.897 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Joshika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    25.804.971,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Maulika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maulika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.544 crt - AAA

    30.921.077,00 ₫
    11.971.641  - 1.919.297.501  11.971.641 ₫ - 1.919.297.501 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Manuelita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manuelita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.665 crt - AAA

    41.128.671,00 ₫
    12.740.316  - 1.917.387.136  12.740.316 ₫ - 1.917.387.136 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    19.539.245,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Jimalee Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.772 crt - AAA

    33.982.762,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jenavecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenavecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.62 crt - AAA

    35.903.318,00 ₫
    15.631.057  - 1.947.542.649  15.631.057 ₫ - 1.947.542.649 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Torresy Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Torresy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.54 crt - AAA

    39.912.828,00 ₫
    14.365.969  - 1.947.924.723  14.365.969 ₫ - 1.947.924.723 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.88 crt - AAA

    59.999.713,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫

You’ve viewed 120 of 125 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng