Đang tải...
Tìm thấy 1974 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    23.427.340,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    16.385.580,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    21.309.520,00 ₫
    7.938.641  - 1.830.925.279  7.938.641 ₫ - 1.830.925.279 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    20.326.600,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Shasha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.708 crt - AAA

    12.244.751,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    17.482.841,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  14. Nhẫn nữ Burke Đá Aquamarine

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Liogo Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    13.494.840,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Aurec Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aurec

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    14.367.099,00 ₫
    7.009.777  - 951.504.917  7.009.777 ₫ - 951.504.917 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    20.411.788,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Maine Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    30.486.929,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gremory Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.612 crt - AAA

    19.937.734,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.93 crt - AAA

    33.243.237,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    24.190.356,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    23.211.963,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Villeparis Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.976 crt - AAA

    18.438.023,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Natose Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Natose

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.924 crt - AAA

    17.210.294,00 ₫
    6.580.157  - 1.184.626.457  6.580.157 ₫ - 1.184.626.457 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Zaahsuy Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Zaahsuy

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.47 crt - AAA

    15.606.150,00 ₫
    7.784.113  - 409.752.770  7.784.113 ₫ - 409.752.770 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.704.259,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Aluz Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    16.074.545,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    22.665.457,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Cyndroa Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.756.433,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    3.204 crt - AAA

    40.233.486,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  32. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.732 crt - AAA

    28.586.184,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Intersituate Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Intersituate

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.836 crt - AAA

    18.099.819,00 ₫
    7.705.152  - 1.118.867.336  7.705.152 ₫ - 1.118.867.336 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Pocot Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    19.041.984,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Gallus Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Gallus

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    19.538.112,00 ₫
    7.845.245  - 861.774.211  7.845.245 ₫ - 861.774.211 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Geranium Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    22.232.723,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Trapinch Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    17.963.120,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Mariwen Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1.5 crt - AAA

    30.530.797,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    16.28 crt - AAA

    169.734.664,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Amalia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.723.121,00 ₫
    8.891.278  - 304.894.775  8.891.278 ₫ - 304.894.775 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Meringata Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Meringata

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.44 crt - AAA

    15.645.206,00 ₫
    5.943.367  - 839.486.581  5.943.367 ₫ - 839.486.581 ₫
    Mới

  42. Nhẫn đính hôn Familotan Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Familotan

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    16.486.335,00 ₫
    7.987.886  - 1.294.748.579  7.987.886 ₫ - 1.294.748.579 ₫
    Mới

  43. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.78 crt - AAA

    15.299.642,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    15.221.247,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Besett

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    2.812 crt - AAA

    31.922.678,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Demnok Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.592 crt - AAA

    15.134.360,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    12.532.580,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    17.860.103,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.752 crt - AAA

    24.328.184,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    19.015.097,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Starila Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.45 crt - AAA

    13.333.803,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    12.863.428,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    9.529.481,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    13.125.785,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jay Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    17.147.747,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Zonel Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.6 crt - AAA

    15.346.906,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    15.246.435,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    16.148.130,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    17.757.366,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    2 crt - AAA

    32.404.657,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    24.089.602,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Wousli Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Wousli

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Moissanite

    1.016 crt - AAA

    22.336.307,00 ₫
    7.376.568  - 2.889.382.528  7.376.568 ₫ - 2.889.382.528 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá Aquamarine

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    25.542.330,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫

You’ve viewed 120 of 1974 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng