Đang tải...
Tìm thấy 2422 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    32.198.618,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jinella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jinella

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    3.2 crt - AAA

    25.455.443,00 ₫
    9.615.519  - 6.182.022.580  9.615.519 ₫ - 6.182.022.580 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.76 crt - AAA

    15.729.264,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Lenny Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.788.881,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    18.829.435,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Azure Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    22.887.908,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet

    0.33 crt - AAA

    12.308.148,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.382 crt - AAA

    17.315.576,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  18. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.804.715,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Gale Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    9.728.443,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Allison Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    19.288.208,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Lucy Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lucy

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.1 crt - AAA

    20.631.692,00 ₫
    9.227.502  - 350.842.669  9.227.502 ₫ - 350.842.669 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    14.698.796,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    18.690.191,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Julianne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Julianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.08 crt - AAA

    14.103.327,00 ₫
    7.790.905  - 86.207.130  7.790.905 ₫ - 86.207.130 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Maggie Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Maggie

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.09 crt - AAA

    22.948.474,00 ₫
    10.296.177  - 302.078.750  10.296.177 ₫ - 302.078.750 ₫
  27. Bộ cô dâu Soft Life Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.31 crt - AAA

    33.354.180,00 ₫
    12.328.243  - 348.875.703  12.328.243 ₫ - 348.875.703 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Alidia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    13.466.255,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Dante Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    16.645.390,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Varese Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.790.169,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    17.525.858,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.8 crt - AAA

    10.859.664,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Raison Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.038 crt - AAA

    18.569.627,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    7.726.378  - 271.144.940  7.726.378 ₫ - 271.144.940 ₫
  35. Bộ cô dâu True Love Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    12.733.806,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    24.597.900,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.5 crt - AAA

    14.031.441,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    1 crt - AAA

    19.424.340,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    15.241.058,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    20.326.883,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    20.421.411,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jonquil Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.46 crt - AAA

    16.148.412,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Duga Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.218 crt - AAA

    16.350.770,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.65 crt - AAA

    13.357.577,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Antonella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Antonella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    16.227.374,00 ₫
    8.701.090  - 297.465.568  8.701.090 ₫ - 297.465.568 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Elienor Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.99 crt - AAA

    24.177.336,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Milagros Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Milagros

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.506 crt - AAA

    21.951.402,00 ₫
    9.376.936  - 2.278.772.211  9.376.936 ₫ - 2.278.772.211 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.355 crt - AAA

    10.620.231,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  49. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.541.325,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lavonne Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Lavonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.245 crt - AAA

    14.328.043,00 ₫
    7.050.532  - 104.857.990  7.050.532 ₫ - 104.857.990 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Pierya Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.36 crt - AAA

    13.054.465,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Estelle Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Estelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.488 crt - AAA

    21.684.518,00 ₫
    11.497.869  - 338.984.239  11.497.869 ₫ - 338.984.239 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Nia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Nia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    19.233.587,00 ₫
    9.687.689  - 1.650.911.986  9.687.689 ₫ - 1.650.911.986 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.309.250,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.196 crt - AAA

    15.138.605,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.24 crt - AAA

    14.907.381,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Element Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Bridal Element

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    7.924.490  - 398.856.599  7.924.490 ₫ - 398.856.599 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.35 crt - AAA

    14.920.966,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  59. Bộ cô dâu Cuddly Ring A Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Glamira Bộ cô dâu Cuddly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    1.84 crt - AAA

    26.018.647,00 ₫
    9.989.103  - 648.577.109  9.989.103 ₫ - 648.577.109 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    16.572.938,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    17.072.747,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.25 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.904 crt - AAA

    15.547.849,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    15.224.642,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Ellie 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    2 crt - AAA

    32.878.994,00 ₫
    14.690.873  - 3.756.279.366  14.690.873 ₫ - 3.756.279.366 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.52 crt - AAA

    15.348.603,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Elloine Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    0.584 crt - AAA

    18.412.269,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Garnet / Ngọc Hồng Lựu

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    20.000.846,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫

You’ve viewed 360 of 2422 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng