Đang tải...
Tìm thấy 1458 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Vidrio Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Vidrio

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.026 crt - AAA

    22.974.794,00 ₫
    10.353.912  - 927.816.349  10.353.912 ₫ - 927.816.349 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Hatty Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.338 crt - AAA

    13.196.256,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  11. Nhẫn nữ Ehtel Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    10.920.796,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    13.791.725,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    19.838.677,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  14. Nhẫn nữ Cadieux Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    10.401.741,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Precies Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    13.034.088,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    12.617.769,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    16.921.615,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    19.180.095,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    17.361.142,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Maine Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Maine

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.269.982,00 ₫
    9.727.312  - 2.261.380.787  9.727.312 ₫ - 2.261.380.787 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Karlee Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    15.538.793,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Govinda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    27.840.432,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Afin - A Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Afin - A

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.386 crt - AAA

    11.570.604,00 ₫
    6.219.309  - 379.427.442  6.219.309 ₫ - 379.427.442 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    16.986.711,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.35 crt - AAA

    12.467.204,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.098 crt - AAA

    18.479.345,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    20.159.619,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    18.322.268,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    19.924.997,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    13.348.803,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.53 crt - AAA

    27.000.435,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    29.852.120,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.576 crt - AAA

    16.793.409,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    11.556.169,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  35. Nhẫn nữ Idly Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    10.587.118,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Shush Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    17.665.668,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Quishm Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.93 crt - AAA

    28.403.637,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Kerry Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kerry

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    14.875.398,00 ₫
    7.641.472  - 1.632.360.180  7.641.472 ₫ - 1.632.360.180 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.1 crt - AAA

    27.247.794,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Timaula Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    15.033.605,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ellyn Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Ellyn

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.73 crt - AAA

    14.430.779,00 ₫
    6.139.216  - 1.819.420.621  6.139.216 ₫ - 1.819.420.621 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    17.290.671,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    19.056.417,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    15.481.058,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.82 crt - AAA

    24.347.430,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Kiwanis Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.532 crt - AAA

    19.177.549,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Hepsy Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.408 crt - AAA

    15.333.038,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Atsuko Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Atsuko

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    25.133.369,00 ₫
    9.014.107  - 1.277.668.467  9.014.107 ₫ - 1.277.668.467 ₫
  49. Nhẫn nữ Abbacy Đá Opal Đen

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.44 crt - AAA

    13.775.594,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    12.048.620,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.646.522,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mabelle Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    18.854.627,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    11.714.943,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sohniel Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sohniel

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    3.928 crt - AAA

    27.542.132,00 ₫
    10.315.422  - 1.713.133.385  10.315.422 ₫ - 1.713.133.385 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Primula 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Opal Đen

    1 crt - AAA

    19.501.321,00 ₫
    10.044.291  - 2.907.651.309  10.044.291 ₫ - 2.907.651.309 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    14.584.740,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.638 crt - AAA

    20.681.505,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    12.997.012,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    2.58 crt - AAA

    21.698.386,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    17.243.973,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  61. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    17.862.083,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Loverna Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Loverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    25.442.142,00 ₫
    10.460.327  - 1.872.840.174  10.460.327 ₫ - 1.872.840.174 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Bergette Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Bergette

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.916 crt - AAA

    24.647.712,00 ₫
    11.212.021  - 1.862.297.769  11.212.021 ₫ - 1.862.297.769 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Manish Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Manish

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    14.865.776,00 ₫
    7.344.304  - 1.421.370.618  7.344.304 ₫ - 1.421.370.618 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Chalker Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Chalker

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    24.188.657,00 ₫
    11.034.853  - 1.373.073.679  11.034.853 ₫ - 1.373.073.679 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Pattaya Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Pattaya

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    4.94 crt - AAA

    38.897.643,00 ₫
    11.928.339  - 4.497.870.188  11.928.339 ₫ - 4.497.870.188 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Zamazenta Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    1.116 crt - AAA

    19.408.773,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Belleda Đá Opal Đen

    Nhẫn đính hôn Belleda

    Vàng 14K & Đá Opal Đen & Đá Moissanite

    0.516 crt - AAA

    12.935.880,00 ₫
    6.304.215  - 944.585.141  6.304.215 ₫ - 944.585.141 ₫

You’ve viewed 240 of 1458 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng