Đang tải...
Tìm thấy 1969 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn nữ Idly Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.44 crt - AAA

    12.964.465,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mayetta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.566 crt - AAA

    12.980.598,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    12.631.071,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    19.225.095,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    6.072 crt - AAA

    63.655.449,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Mabelle Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mabelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.114 crt - AAA

    21.062.163,00 ₫
    8.915.052  - 1.698.331.571  8.915.052 ₫ - 1.698.331.571 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Juniper Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Juniper

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    2.88 crt - AAA

    30.406.834,00 ₫
    9.443.162  - 3.052.287.413  9.443.162 ₫ - 3.052.287.413 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Steenee Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    12.093.903,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.11 crt - AAA

    30.218.628,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Davy Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Davy

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    11.704.188,00 ₫
    6.474.025  - 271.569.463  6.474.025 ₫ - 271.569.463 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Agafya Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Agafya

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.796 crt - AAA

    38.895.096,00 ₫
    10.799.948  - 1.680.331.651  10.799.948 ₫ - 1.680.331.651 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Almira 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    2 crt - AAA

    22.894.984,00 ₫
    9.065.617  - 3.699.605.106  9.065.617 ₫ - 3.699.605.106 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    2.744 crt - AAA

    27.332.132,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    12.325.695,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    16.724.919,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    19.131.133,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    18.544.439,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.168 crt - AAA

    19.962.356,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Dulcinia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dulcinia

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    22.572.061,00 ₫
    9.718.821  - 1.657.704.406  9.718.821 ₫ - 1.657.704.406 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1.02 crt - AAA

    19.706.791,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    15.798.036,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    19.796.224,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    19.430.564,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    20.499.239,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.248 crt - AAA

    12.970.692,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Tibelda Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.625 crt - AAA

    14.700.777,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    19.624.149,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Malle Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Malle

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.65 crt - AAA

    21.481.311,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.84 crt - AAA

    15.575.583,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    3.43 crt - AAA

    33.923.327,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Vivyan Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    24.978.841,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    14.978.134,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    21.791.498,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal

    0.76 crt - AAA

    17.000.012,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mania Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    16.052.185,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.16 crt - AAA

    11.630.038,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Manipure Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    27.471.094,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Roline Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    24.039.507,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  46. Nhẫn nữ Egidia Đá Opan Lửa

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 14K & Đá Opan Lửa

    0.36 crt - AAA

    12.831.447,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Janessa Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Janessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    3.2 crt - AAA

    31.814.282,00 ₫
    12.332.488  - 6.209.192.268  12.332.488 ₫ - 6.209.192.268 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1.6 crt - AAA

    19.818.301,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Fire Opal

    0.8 crt - AAA

    17.388.312,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jay Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    0.455 crt - AAA

    14.911.909,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Nanci Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng 14K & Fire Opal & Đá Moissanite

    3.802 crt - AAA

    34.248.231,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Allison Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    20.929.710,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    12.000.790,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    21.063.294,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.03 crt - AAA

    18.440.571,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Nettle Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    22.754.323,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    21.400.651,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    19.319.340,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    20.914.427,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    4.2 crt - AAA

    33.078.520,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    20.617.825,00 ₫
    8.915.051  - 2.906.589.992  8.915.051 ₫ - 2.906.589.992 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Moissanite

    0.546 crt - AAA

    16.561.617,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    1 crt - AAA

    15.946.337,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Gloria Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Gloria

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.76 crt - AAA

    17.370.766,00 ₫
    7.893.924  - 1.118.612.620  7.893.924 ₫ - 1.118.612.620 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa

    0.8 crt - AAA

    19.130.851,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Rosita

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.35 crt - AAA

    18.480.194,00 ₫
    8.524.486  - 136.626.706  8.524.486 ₫ - 136.626.706 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt Đá Opan Lửa

    Nhẫn đính hôn Sabella 05crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.5 crt - AAA

    18.129.534,00 ₫
    8.044.489  - 1.116.306.025  8.044.489 ₫ - 1.116.306.025 ₫

You’ve viewed 120 of 1969 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng