Đang tải...
Tìm thấy 274 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Jolene Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jolene

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    2.6 crt - AAA

    59.585.376,00 ₫
    11.801.830  - 1.054.494.998  11.801.830 ₫ - 1.054.494.998 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Moniek Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Moniek

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.6 crt - AAA

    41.377.726,00 ₫
    9.203.729  - 2.292.300.448  9.203.729 ₫ - 2.292.300.448 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    35.305.019,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Elayna Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Elayna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    40.086.316,00 ₫
    6.788.174  - 1.805.241.437  6.788.174 ₫ - 1.805.241.437 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Elfreda Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Elfreda

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.252 crt - AAA

    35.454.453,00 ₫
    7.045.721  - 2.630.294.134  7.045.721 ₫ - 2.630.294.134 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    31.295.793,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Saturnina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Saturnina

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    32.468.618,00 ₫
    9.805.142  - 1.851.429.902  9.805.142 ₫ - 1.851.429.902 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    25.737.329,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Tobi Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Tobi

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.864 crt - AAA

    29.402.971,00 ₫
    9.132.974  - 1.827.316.802  9.132.974 ₫ - 1.827.316.802 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    41.566.783,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    27.774.772,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    28.850.805,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    35.175.114,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Elin Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    36.720.107,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Genie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    33.785.216,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  24. Nhẫn nữ Ivey Đá Tsavorite

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    43.399.603,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    41.642.631,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    29.955.421,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    34.641.626,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    40.987.728,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    32.494.939,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    31.358.622,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    34.190.779,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    30.391.552,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    34.739.268,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Shaniqua Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    3.84 crt - AAA

    160.484.803,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.032 crt - AAA

    28.014.770,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Aracelis - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    29.936.742,00 ₫
    9.516.180  - 1.834.760.166  9.516.180 ₫ - 1.834.760.166 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Asia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Asia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    36.736.238,00 ₫
    11.265.229  - 1.875.896.765  11.265.229 ₫ - 1.875.896.765 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Audrie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Audrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.002 crt - AAA

    31.933.997,00 ₫
    10.182.970  - 1.846.038.413  10.182.970 ₫ - 1.846.038.413 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Augustina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Augustina

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.97 crt - AAA

    30.012.873,00 ₫
    9.495.803  - 1.836.925.248  9.495.803 ₫ - 1.836.925.248 ₫
  40. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    28.673.352,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Esmarie Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Esmarie

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    3.13 crt - AAA

    50.679.097,00 ₫
    10.246.649  - 5.192.112.181  10.246.649 ₫ - 5.192.112.181 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Saimara Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Saimara

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.95 crt - AAA

    47.727.791,00 ₫
    11.739.000  - 2.467.219.434  11.739.000 ₫ - 2.467.219.434 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Louvenia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    34.820.777,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lurette Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.17 crt - AAA

    31.093.152,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Loverna Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Loverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.132 crt - AAA

    36.253.411,00 ₫
    10.460.327  - 1.872.840.174  10.460.327 ₫ - 1.872.840.174 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Luisetta Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    34.463.608,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Madera Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Madera

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.112 crt - AAA

    30.319.382,00 ₫
    9.093.352  - 1.837.958.265  9.093.352 ₫ - 1.837.958.265 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ruthina Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ruthina

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    30.158.628,00 ₫
    8.538.638  - 1.862.495.885  8.538.638 ₫ - 1.862.495.885 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sadellia Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sadellia

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    36.595.296,00 ₫
    10.578.062  - 1.911.443.765  10.578.062 ₫ - 1.911.443.765 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Kali Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    28.977.597,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Luann Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    28.855.616,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite

    0.8 crt - AAA

    26.219.308,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Pattaya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Pattaya

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    4.94 crt - AAA

    115.595.393,00 ₫
    11.928.339  - 4.497.870.188  11.928.339 ₫ - 4.497.870.188 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sharru Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Sharru

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.68 crt - AAA

    37.191.613,00 ₫
    10.688.156  - 1.919.127.693  10.688.156 ₫ - 1.919.127.693 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Bartlow Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.065 crt - AAA

    26.998.172,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Alamode Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Đá Tsavorite

    0.93 crt - AAA

    34.708.702,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ashared Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Ashared

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    38.013.213,00 ₫
    10.927.306  - 1.928.453.122  10.927.306 ₫ - 1.928.453.122 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Janeiro Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Janeiro

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.822 crt - AAA

    46.659.398,00 ₫
    13.265.596  - 2.839.712.947  13.265.596 ₫ - 2.839.712.947 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Cherylien Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    50.499.947,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.01 crt - AAA

    35.484.452,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Froid Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    27.256.566,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Miya Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Miya

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.006 crt - AAA

    30.173.911,00 ₫
    9.212.219  - 1.833.458.283  9.212.219 ₫ - 1.833.458.283 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Anik Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Anik

    Vàng Hồng 14K & Đá Tsavorite

    0.96 crt - AAA

    38.981.134,00 ₫
    8.436.186  - 1.589.850.950  8.436.186 ₫ - 1.589.850.950 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Dismuke Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Dismuke

    Vàng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    0.98 crt - AAA

    28.845.992,00 ₫
    8.823.353  - 1.831.109.238  8.823.353 ₫ - 1.831.109.238 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Vibrava Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Vibrava

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    32.430.693,00 ₫
    10.282.026  - 1.845.712.944  10.282.026 ₫ - 1.845.712.944 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Vishal Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Vishal

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    41.058.482,00 ₫
    9.251.276  - 1.611.077.263  9.251.276 ₫ - 1.611.077.263 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Serenaz Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Serenaz

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.11 crt - AAA

    44.992.143,00 ₫
    10.724.948  - 2.352.965.256  10.724.948 ₫ - 2.352.965.256 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Tsavorite

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Tsavorite & Đá Moissanite

    2.51 crt - AAA

    58.842.454,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫

You’ve viewed 180 of 274 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng