Đang tải...
Tìm thấy 317 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Finalize Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Finalize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.412.834,00 ₫
    6.134.404  - 89.674.099  6.134.404 ₫ - 89.674.099 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Arboleas Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Arboleas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    22.820.266,00 ₫
    7.580.340  - 115.782.462  7.580.340 ₫ - 115.782.462 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Somontin Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Somontin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.684 crt - VS

    33.467.385,00 ₫
    6.198.083  - 152.744.552  6.198.083 ₫ - 152.744.552 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Dim Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dim

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    36.740.767,00 ₫
    7.702.604  - 1.333.380.469  7.702.604 ₫ - 1.333.380.469 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Arefoussa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Arefoussa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - AA

    24.715.636,00 ₫
    7.620.246  - 197.730.191  7.620.246 ₫ - 197.730.191 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Alcaracejos Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Alcaracejos

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.492 crt - AA

    23.116.586,00 ₫
    8.334.299  - 197.645.282  8.334.299 ₫ - 197.645.282 ₫
  12. Nhẫn nữ Tspr Bầu Dục

    Nhẫn nữ Tspr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.932 crt - VS

    21.657.065,00 ₫
    9.414.294  - 1.670.199.625  9.414.294 ₫ - 1.670.199.625 ₫
  13. Nhẫn nữ Dideneua Bầu Dục

    Nhẫn nữ Dideneua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    24.507.902,00 ₫
    10.797.118  - 1.683.119.379  10.797.118 ₫ - 1.683.119.379 ₫
  14. Nhẫn nữ Seto Bầu Dục

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.165.661,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  15. Nhẫn nữ Puccod Bầu Dục

    Nhẫn nữ Puccod

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    19.425.189,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  16. Nhẫn nữ Caol Bầu Dục

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    23.485.075,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  17. Nhẫn nữ Rigotlas Bầu Dục

    Nhẫn nữ Rigotlas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.844 crt - VS

    24.624.220,00 ₫
    10.420.704  - 1.378.040.631  10.420.704 ₫ - 1.378.040.631 ₫
  18. Nhẫn nữ Regange Bầu Dục

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    20.634.239,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Zonel Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Zonel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.743.130,00 ₫
    7.344.304  - 1.298.569.314  7.344.304 ₫ - 1.298.569.314 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Staay Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Sipnyo Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Sipnyo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    52.131.261,00 ₫
    7.599.020  - 2.683.968.406  7.599.020 ₫ - 2.683.968.406 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Ocorie Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Liogo Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Liogo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.891.064,00 ₫
    6.834.873  - 1.271.399.632  6.834.873 ₫ - 1.271.399.632 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Firebian Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    39.161.417,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Ayoova Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.377.217,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ginolinda Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.730.014,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Kunalan Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Kunalan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    25.202.426,00 ₫
    9.489.577  - 128.192.784  9.489.577 ₫ - 128.192.784 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Repica Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Repica

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    16.470.203,00 ₫
    7.030.154  - 98.277.831  7.030.154 ₫ - 98.277.831 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Barketa Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Barketa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    33.060.125,00 ₫
    8.380.148  - 114.834.358  8.380.148 ₫ - 114.834.358 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hice Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Hice

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.266.982,00 ₫
    9.251.842  - 1.302.177.787  9.251.842 ₫ - 1.302.177.787 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Gisu Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Gisu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.744 crt - VS

    104.850.916,00 ₫
    6.898.551  - 1.622.666.832  6.898.551 ₫ - 1.622.666.832 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Shasha Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    98.083.967,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rokh Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Rokh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.876 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    7.047.135  - 1.641.020.517  7.047.135 ₫ - 1.641.020.517 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Hement Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Hement

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.828 crt - VS

    27.238.737,00 ₫
    11.479.190  - 1.695.020.262  11.479.190 ₫ - 1.695.020.262 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Doppit Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Doppit

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AA

    41.577.537,00 ₫
    10.449.006  - 2.319.470.133  10.449.006 ₫ - 2.319.470.133 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Chroce Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Chroce

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    16.041.432,00 ₫
    7.743.359  - 1.283.710.897  7.743.359 ₫ - 1.283.710.897 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Niliev - A Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Niliev - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    11.608.246,00 ₫
    5.076.201  - 75.141.148  5.076.201 ₫ - 75.141.148 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Cheilia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    101.872.158,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Quene Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Quene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    51.951.828,00 ₫
    13.376.540  - 215.404.637  13.376.540 ₫ - 215.404.637 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Marvelia Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Marvelia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.297.676,00 ₫
    6.198.083  - 87.027.883  6.198.083 ₫ - 87.027.883 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Fojderek Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fojderek

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    10.711.928,00 ₫
    5.922.141  - 84.268.461  5.922.141 ₫ - 84.268.461 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Fawwerat Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Fawwerat

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.236 crt - AAA

    15.091.623,00 ₫
    6.452.799  - 92.858.044  6.452.799 ₫ - 92.858.044 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Faccevas Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Faccevas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.778.622,00 ₫
    5.900.915  - 84.056.203  5.900.915 ₫ - 84.056.203 ₫
  45. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    432.184.742,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  46. Nhẫn nữ Mongold Bầu Dục

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Dobbin Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Dobbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.77 crt - VS

    68.386.938,00 ₫
    15.611.246  - 2.285.550.484  15.611.246 ₫ - 2.285.550.484 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Demnok Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demnok

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.592 crt - VS

    74.228.419,00 ₫
    6.898.551  - 1.293.545.750  6.898.551 ₫ - 1.293.545.750 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Acker Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Acker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    33.044.275,00 ₫
    9.108.635  - 1.885.703.322  9.108.635 ₫ - 1.885.703.322 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Juvenile Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Juvenile

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    1.332 crt - VS

    37.535.481,00 ₫
    15.563.133  - 1.809.104.627  15.563.133 ₫ - 1.809.104.627 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Envy Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.2 crt - AAA

    9.717.688,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cleansing Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cleansing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    24.683.938,00 ₫
    10.044.291  - 1.686.742.001  10.044.291 ₫ - 1.686.742.001 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Brow Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Brow

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    17.285.860,00 ₫
    7.478.454  - 102.947.623  7.478.454 ₫ - 102.947.623 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Multipla Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    70.032.968,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Intimite Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.778.805,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫
  56. Nhẫn nữ Guerino Bầu Dục

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.152.275,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Demoiselle Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    100.871.125,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    17.566.329,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zennuby Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Zennuby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    23.500.925,00 ₫
    9.694.764  - 1.675.166.583  9.694.764 ₫ - 1.675.166.583 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Manque Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Manque

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.166.441,00 ₫
    6.474.025  - 89.787.306  6.474.025 ₫ - 89.787.306 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Weka Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Weka

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    19.292.738,00 ₫
    8.479.205  - 1.637.963.934  8.479.205 ₫ - 1.637.963.934 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Warb Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    18.662.458,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Aeaea Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.450.760,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Noelle Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    62.004.610,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Nessaj Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Nessaj

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.872 crt - VS

    110.575.795,00 ₫
    8.415.808  - 1.644.883.706  8.415.808 ₫ - 1.644.883.706 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Teoria Bầu Dục

    Nhẫn đính hôn Teoria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.851.074,00 ₫
    6.601.383  - 101.928.761  6.601.383 ₫ - 101.928.761 ₫

You’ve viewed 120 of 317 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng