Đang tải...
Tìm thấy 196 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Nhẫn Hình Trái Tim
  6. Nhẫn đính hôn Micgen Princess

    Nhẫn đính hôn Micgen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.616 crt - VS

    28.197.882,00 ₫
    10.757.495  - 3.444.705.366  10.757.495 ₫ - 3.444.705.366 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Furc Princess

    Nhẫn đính hôn Furc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.25 crt - VS

    26.648.078,00 ₫
    10.836.740  - 2.653.756.284  10.836.740 ₫ - 2.653.756.284 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Princess

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    20.426.222,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Bogd - A Princess

    Nhẫn đính hôn Bogd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.218 crt - VS

    41.190.934,00 ₫
    8.108.451  - 2.615.789.484  8.108.451 ₫ - 2.615.789.484 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Princess

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Idan - B Princess

    Nhẫn đính hôn Idan - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    16.040.299,00 ₫
    6.282.988  - 2.571.044.412  6.282.988 ₫ - 2.571.044.412 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Heito Princess

    Nhẫn đính hôn Heito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    23.365.077,00 ₫
    7.070.909  - 1.519.818.267  7.070.909 ₫ - 1.519.818.267 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Builers Princess

    Nhẫn đính hôn Builers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    19.414.152,00 ₫
    7.886.000  - 2.590.360.362  7.886.000 ₫ - 2.590.360.362 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Bahu Princess

    Nhẫn đính hôn Bahu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    46.802.889,00 ₫
    8.986.371  - 1.539.770.997  8.986.371 ₫ - 1.539.770.997 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bagur Princess

    Nhẫn đính hôn Bagur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    32.591.165,00 ₫
    9.699.576  - 1.576.181.206  9.699.576 ₫ - 1.576.181.206 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Bahoue Princess

    Nhẫn đính hôn Bahoue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.207.465,00 ₫
    8.150.904  - 1.531.068.214  8.150.904 ₫ - 1.531.068.214 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Dluay Princess

    Nhẫn đính hôn Dluay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.131.247,00 ₫
    7.009.777  - 1.519.181.472  7.009.777 ₫ - 1.519.181.472 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Buhlas Princess

    Nhẫn đính hôn Buhlas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    17.281.615,00 ₫
    8.191.658  - 1.531.492.737  8.191.658 ₫ - 1.531.492.737 ₫
  19. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gungtes - Princess Princess

    Nhẫn đính hôn Gungtes - Princess

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    20.210.564,00 ₫
    9.529.200  - 1.548.261.529  9.529.200 ₫ - 1.548.261.529 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Essru Princess

    Nhẫn đính hôn Essru

    Vàng Trắng 14K & Đá Kunzite

    1.25 crt - AAA

    23.099.323,00 ₫
    7.702.604  - 473.460.016  7.702.604 ₫ - 473.460.016 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Calentes Princess

    Nhẫn đính hôn Calentes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.888.998,00 ₫
    5.688.651  - 110.065.509  5.688.651 ₫ - 110.065.509 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Huesin Princess

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Guulyo Princess

    Nhẫn đính hôn Guulyo

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa

    0.4 crt - AAA

    15.527.756,00 ₫
    6.686.289  - 1.513.025.847  6.686.289 ₫ - 1.513.025.847 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Forcomiced Princess

    Nhẫn đính hôn Forcomiced

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.167.290,00 ₫
    6.749.967  - 1.513.662.634  6.749.967 ₫ - 1.513.662.634 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Enol Princess

    Nhẫn đính hôn Enol

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.882 crt - VS

    54.016.157,00 ₫
    11.368.813  - 2.788.401.876  11.368.813 ₫ - 2.788.401.876 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Litasi Princess

    Nhẫn đính hôn Litasi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.41 crt - VS

    175.071.244,00 ₫
    8.875.429  - 2.646.779.906  8.875.429 ₫ - 2.646.779.906 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Heritably Princess

    Nhẫn đính hôn Heritably

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.974.027,00 ₫
    8.087.225  - 2.621.463.984  8.087.225 ₫ - 2.621.463.984 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Evelsiens Princess

    Nhẫn đính hôn Evelsiens

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.508 crt - VS

    53.108.803,00 ₫
    10.025.612  - 1.562.058.631  10.025.612 ₫ - 1.562.058.631 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Nhẫn đính hôn Courtly Princess

    Nhẫn đính hôn Courtly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    19.377.076,00 ₫
    7.865.622  - 2.590.148.097  7.865.622 ₫ - 2.590.148.097 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Clers Princess

    Nhẫn đính hôn Clers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    20.304.808,00 ₫
    9.639.576  - 230.234.754  9.639.576 ₫ - 230.234.754 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Chakra Princess

    Nhẫn đính hôn Chakra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    56.742.747,00 ₫
    9.786.745  - 1.576.067.998  9.786.745 ₫ - 1.576.067.998 ₫
  33. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Htoni Princess

    Nhẫn đính hôn Htoni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.382 crt - VS

    21.347.727,00 ₫
    7.315.436  - 3.396.790.502  7.315.436 ₫ - 3.396.790.502 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Zedekiah Princess

    Nhẫn đính hôn Zedekiah

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.194 crt - VS

    164.936.953,00 ₫
    8.065.999  - 2.621.251.727  8.065.999 ₫ - 2.621.251.727 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Vulnerable Princess

    Nhẫn đính hôn Vulnerable

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    42.008.855,00 ₫
    9.350.898  - 2.617.742.307  9.350.898 ₫ - 2.617.742.307 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Reretilbo Princess

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    19.895.281,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Quishm Princess

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    47.365.811,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Lantifices Princess

    Nhẫn đính hôn Lantifices

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    17.254.445,00 ₫
    7.865.622  - 1.541.341.747  7.865.622 ₫ - 1.541.341.747 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Kayac Princess

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    38.260.287,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Diels Princess

    Nhẫn đính hôn Diels

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    24.079.411,00 ₫
    8.934.863  - 225.409.304  8.934.863 ₫ - 225.409.304 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Davinia Princess

    Nhẫn đính hôn Davinia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    17.605.103,00 ₫
    7.233.927  - 205.569.778  7.233.927 ₫ - 205.569.778 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Chrisay Princess

    Nhẫn đính hôn Chrisay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    16.465.959,00 ₫
    7.743.359  - 1.526.822.952  7.743.359 ₫ - 1.526.822.952 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tambour Princess

    Nhẫn đính hôn Tambour

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.602 crt - VS

    65.544.875,00 ₫
    16.611.713  - 2.782.302.845  16.611.713 ₫ - 2.782.302.845 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Seisin Princess

    Nhẫn đính hôn Seisin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AA

    17.561.236,00 ₫
    7.132.041  - 1.520.455.054  7.132.041 ₫ - 1.520.455.054 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Desirella Princess

    Nhẫn đính hôn Desirella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.257.474,00 ₫
    6.580.157  - 907.071.169  6.580.157 ₫ - 907.071.169 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Demo Princess

    Nhẫn đính hôn Demo

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.79 crt - VS1

    44.849.220,00 ₫
    9.713.161  - 981.929.303  9.713.161 ₫ - 981.929.303 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Crampfish Princess

    Nhẫn đính hôn Crampfish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.58 crt - VS

    31.588.999,00 ₫
    10.393.818  - 915.292.828  10.393.818 ₫ - 915.292.828 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Lestomac Princess

    Nhẫn đính hôn Lestomac

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.33 crt - AAA

    19.494.245,00 ₫
    7.743.359  - 927.137.114  7.743.359 ₫ - 927.137.114 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Enthesea Princess

    Nhẫn đính hôn Enthesea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    13.695.782,00 ₫
    6.765.250  - 911.740.954  6.765.250 ₫ - 911.740.954 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Electrique Princess

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Chud Princess

    Nhẫn đính hôn Chud

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    41.807.912,00 ₫
    7.683.925  - 936.221.973  7.683.925 ₫ - 936.221.973 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Tyrogue Princess

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    51.382.112,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Umbreon Princess

    Nhẫn đính hôn Umbreon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.281.769,00 ₫
    7.600.718  - 1.525.337.104  7.600.718 ₫ - 1.525.337.104 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Rebel Princess

    Nhẫn đính hôn Rebel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    10.5 crt - VS

    109.828.345,00 ₫
    20.633.109  - 3.516.521.065  20.633.109 ₫ - 3.516.521.065 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Orolie Princess

    Nhẫn đính hôn Orolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.208 crt - AAA

    15.728.981,00 ₫
    8.069.395  - 140.178.579  8.069.395 ₫ - 140.178.579 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mollie Princess

    Nhẫn đính hôn Mollie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    13.854.838,00 ₫
    7.089.588  - 127.018.261  7.089.588 ₫ - 127.018.261 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Leclaire Princess

    Nhẫn đính hôn Leclaire

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.85 crt - VS

    371.593.237,00 ₫
    11.019.286  - 3.494.912.674  11.019.286 ₫ - 3.494.912.674 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Compte Princess

    Nhẫn đính hôn Compte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - VS

    23.895.168,00 ₫
    7.004.683  - 1.520.087.132  7.004.683 ₫ - 1.520.087.132 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Barreur Princess

    Nhẫn đính hôn Barreur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.455.642,00 ₫
    7.478.454  - 223.597.994  7.478.454 ₫ - 223.597.994 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Alamode Princess

    Nhẫn đính hôn Alamode

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.93 crt - VS

    156.576.049,00 ₫
    8.110.149  - 2.592.695.254  8.110.149 ₫ - 2.592.695.254 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Gertrude Princess

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    52.928.237,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Bernadina Princess

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    369.690.226,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Aquina Princess

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.52 crt - AAA

    28.766.749,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Roenna Princess

    Nhẫn đính hôn Roenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.454 crt - VS

    26.740.059,00 ₫
    9.602.784  - 3.447.549.691  9.602.784 ₫ - 3.447.549.691 ₫
  65. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Princess Princess

    Nhẫn đính hôn Arla - Princess

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.158 crt - VS

    166.053.455,00 ₫
    9.410.332  - 2.624.265.859  9.410.332 ₫ - 2.624.265.859 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Ardelia Princess

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    419.010.277,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫

You’ve viewed 120 of 196 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng