Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.453.236,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Hearty Tròn

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    12.260.317,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Tròn

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  12. Bộ cô dâu True Love Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu True Love Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    5.574.030  - 145.570.063  5.574.030 ₫ - 145.570.063 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    61.780.459,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sappar Tròn

    Nhẫn đính hôn Sappar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.601.383  - 94.117.477  6.601.383 ₫ - 94.117.477 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Tròn

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Saundria Tròn

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    235.446.807,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  17. Bộ cô dâu Marvelous Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    53.665.498,00 ₫
    11.020.702  - 451.512.006  11.020.702 ₫ - 451.512.006 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.706.947,00 ₫
    8.808.920  - 117.494.722  8.808.920 ₫ - 117.494.722 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa Tròn

    Nhẫn đính hôn Phillipa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    8.754.297  - 1.424.993.241  8.754.297 ₫ - 1.424.993.241 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Monnara Tròn

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda Tròn

    Nhẫn đính hôn Amanda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    36.196.524,00 ₫
    8.815.995  - 1.818.033.828  8.815.995 ₫ - 1.818.033.828 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zayolo Tròn

    Nhẫn đính hôn Zayolo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.376.708,00 ₫
    7.599.020  - 309.904.186  7.599.020 ₫ - 309.904.186 ₫
    Mới

  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Nature 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.781.608,00 ₫
    6.257.517  - 113.405.118  6.257.517 ₫ - 113.405.118 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Aniyalise Tròn

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.812.512,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  25. Bộ cô dâu Swanky Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Swanky Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.52 crt - VS

    56.940.860,00 ₫
    10.732.024  - 473.261.901  10.732.024 ₫ - 473.261.901 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ethel Tròn

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    58.190.949,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Opalina Tròn

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    37.292.086,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Gredel 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.89 crt - VS

    36.506.145,00 ₫
    8.300.903  - 1.820.326.274  8.300.903 ₫ - 1.820.326.274 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Tròn

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Robettina Tròn

    Nhẫn đính hôn Robettina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    44.439.975,00 ₫
    8.891.278  - 318.819.236  8.891.278 ₫ - 318.819.236 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Tròn

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Puzo Tròn

    Nhẫn đính hôn Puzo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.700.182,00 ₫
    6.601.383  - 93.494.838  6.601.383 ₫ - 93.494.838 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Abent Tròn

    Nhẫn đính hôn Abent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    20.676.410,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Santa Tròn

    Nhẫn đính hôn Santa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    74.861.247,00 ₫
    9.801.462  - 1.154.301.131  9.801.462 ₫ - 1.154.301.131 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Layla 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    33.680.499,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Nettle Tròn

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    42.056.118,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    31.005.983,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  38. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.812.795,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Nichelle Tròn

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Samy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.125.275,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Tròn

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Tibelda Tròn

    Nhẫn đính hôn Tibelda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.625 crt - SI

    43.766.677,00 ₫
    7.293.078  - 117.777.738  7.293.078 ₫ - 117.777.738 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Violet 3.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    3.1 crt - AAA

    88.234.957,00 ₫
    11.660.321  - 5.042.877.037  11.660.321 ₫ - 5.042.877.037 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Tròn

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.215.488,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jambo Tròn

    Nhẫn đính hôn Jambo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.168.775,00 ₫
    7.004.683  - 89.376.931  7.004.683 ₫ - 89.376.931 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Titina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    73.394.933,00 ₫
    9.735.802  - 3.702.576.786  9.735.802 ₫ - 3.702.576.786 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Picneted Tròn

    Nhẫn đính hôn Picneted

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.556.354,00 ₫
    6.070.725  - 88.810.897  6.070.725 ₫ - 88.810.897 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Grindle Tròn

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.892.719,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.179.417,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Tròn

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    19.096.040,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    3 crt - AA

    66.921.191,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.128.119,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Edmiston Tròn

    Nhẫn đính hôn Edmiston

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.229 crt - VS

    232.512.764,00 ₫
    7.830.245  - 2.907.821.120  7.830.245 ₫ - 2.907.821.120 ₫
  55. Nhẫn nữ Brutna Tròn

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Maitan Tròn

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    255.432.938,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    16.407.374,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫
  58. Nhẫn nữ Clom Tròn

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.442 crt - VS

    33.973.987,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Brunella Tròn

    Nhẫn đính hôn Brunella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    25.577.141,00 ₫
    7.804.491  - 1.119.546.577  7.804.491 ₫ - 1.119.546.577 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.753.617,00 ₫
    7.098.079  - 276.876.043  7.098.079 ₫ - 276.876.043 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Gale Tròn

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.662.386,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Gricl Tròn

    Nhẫn đính hôn Gricl

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.028 crt - VS

    36.854.540,00 ₫
    10.301.837  - 1.462.662.875  10.301.837 ₫ - 1.462.662.875 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    43.831.489,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Bartlow Tròn

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    37.384.914,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Ingan Tròn

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    26.506.004,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Aseli Tròn

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.376 crt - VS

    28.722.031,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  67. Nhẫn nữ Fritsche Tròn

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.732.447,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫

You’ve viewed 360 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng