Đang tải...
Tìm thấy 1656 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Tròn

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.538.042,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Zanessa Tròn

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    23.662.811,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Tròn

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Breadth Tròn

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.991.974,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Institutionalize Tròn

    Nhẫn đính hôn Institutionalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    15.896.243,00 ₫
    5.527.898  - 96.353.313  5.527.898 ₫ - 96.353.313 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Angelika Tròn

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.653.260,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Averasa Tròn

    Nhẫn đính hôn Averasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.691.650,00 ₫
    4.818.089  - 20.525.561  4.818.089 ₫ - 20.525.561 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Lugh Tròn

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    23.637.055,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Manana Tròn

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    35.578.980,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Villeparis Tròn

    Nhẫn đính hôn Villeparis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.976 crt - VS

    33.636.064,00 ₫
    6.537.704  - 1.805.142.380  6.537.704 ₫ - 1.805.142.380 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.362.727,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  13. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  14. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    47.015.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    39.760.848,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alfreda Tròn

    Nhẫn đính hôn Alfreda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.011.078,00 ₫
    6.007.047  - 266.899.678  6.007.047 ₫ - 266.899.678 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.063.408,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Empire Tròn

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    16.679.918,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Bagu Tròn

    Nhẫn đính hôn Bagu

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.35 crt - AAA

    16.200.205,00 ₫
    8.375.054  - 401.191.492  8.375.054 ₫ - 401.191.492 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.718.608,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Daniele Tròn

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    23.242.245,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.588.277,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Tròn

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  27. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.085.582,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.72 crt - VS

    55.904.450,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.416.004,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    74.902.000,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Enero Tròn

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.409.056,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    30.690.984,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.625.311,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Despiteously Tròn

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    55.860.583,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Iodine Tròn

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    15.017.757,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Arthalia Tròn

    Nhẫn đính hôn Arthalia

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    160.982.065,00 ₫
    8.680.713  - 1.907.679.632  8.680.713 ₫ - 1.907.679.632 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shaed Tròn

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    14.184.835,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Pavon Tròn

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    83.528.942,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zanyria Tròn

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    119.253.394,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  41. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.611.415,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Tròn

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    37.497.840,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Roenou Tròn

    Nhẫn đính hôn Roenou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.526 crt - VS

    46.869.963,00 ₫
    7.811.283  - 408.252.774  7.811.283 ₫ - 408.252.774 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Tròn

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    24.864.786,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    237.357.457,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    45.235.538,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  50. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  51. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Tròn

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.938 crt - VS

    96.575.199,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ebba Tròn

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    231.065.129,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Grede - A Tròn

    Nhẫn đính hôn Grede - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.97 crt - VS

    18.717.644,00 ₫
    7.556.567  - 1.438.719.588  7.556.567 ₫ - 1.438.719.588 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Starila Tròn

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    19.192.266,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Leare Tròn

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Tròn

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Tròn

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    27.802.790,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mabilia Tròn

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    39.225.095,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  60. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  61. Bộ cô dâu Graceful-RING A Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    27.294.207,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Tròn

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Mesic Tròn

    Nhẫn đính hôn Mesic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    36.825.389,00 ₫
    6.516.478  - 288.409.009  6.516.478 ₫ - 288.409.009 ₫

You’ve viewed 60 of 1656 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng