Đang tải...
Tìm thấy 2714 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Czari Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Czari

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.91 crt - AA

    20.716.882,00 ₫
    8.150.904  - 1.439.257.328  8.150.904 ₫ - 1.439.257.328 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Numrana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Numrana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    16.364.356,00 ₫
    6.176.857  - 934.651.230  6.176.857 ₫ - 934.651.230 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Pavones Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pavones

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    21.374.331,00 ₫
    6.785.627  - 1.630.110.193  6.785.627 ₫ - 1.630.110.193 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Roplasista Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.326.429,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sualst Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.439.538,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecily Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.24 crt - AA

    112.856.633,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    21.138.295,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.53 crt - AA

    19.900.375,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    3 crt - AA

    74.619.834,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.466 crt - AA

    20.318.109,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.463.694,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.19 crt - AA

    25.759.122,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Albarracin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Albarracin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.99 crt - AA

    35.665.018,00 ₫
    8.408.733  - 2.600.209.371  8.408.733 ₫ - 2.600.209.371 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bernarda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - AA

    23.871.677,00 ₫
    9.275.898  - 1.142.074.768  9.275.898 ₫ - 1.142.074.768 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bona 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    33.474.462,00 ₫
    11.232.965  - 2.931.424.779  11.232.965 ₫ - 2.931.424.779 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.086.602,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Icy Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AA

    22.560.741,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Bienem Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bienem

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    18.063.591,00 ₫
    7.641.473  - 100.626.878  7.641.473 ₫ - 100.626.878 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sabella 025crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    17.292.370,00 ₫
    7.698.076  - 291.734.465  7.698.076 ₫ - 291.734.465 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    20.749.428,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.680.981,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Almira 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 73.853.423  6.167.234 ₫ - 73.853.423 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Annouk Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Annouk

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.3 crt - AA

    20.827.257,00 ₫
    9.846.179  - 313.187.188  9.846.179 ₫ - 313.187.188 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Demosez Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demosez

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.568 crt - AA

    17.630.292,00 ₫
    7.621.095  - 300.140.082  7.621.095 ₫ - 300.140.082 ₫
  33. Nhẫn nữ Aleckon Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - AA

    16.459.731,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Trapinch Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Trapinch

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.74 crt - AA

    24.104.600,00 ₫
    7.853.736  - 1.128.022.951  7.853.736 ₫ - 1.128.022.951 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Terto Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Terto

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    25.614.500,00 ₫
    7.233.927  - 2.886.424.997  7.233.927 ₫ - 2.886.424.997 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.27 crt - AA

    16.078.790,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    13.102.861,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Monique Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    51.974.751,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - AA

    18.614.910,00 ₫
    8.238.073  - 303.748.557  8.238.073 ₫ - 303.748.557 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Tulipan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    28.229.582,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Shaunte Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.458 crt - AA

    28.379.014,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Panaye Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Panaye

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.82 crt - AA

    39.347.359,00 ₫
    11.316.172  - 1.702.973.056  11.316.172 ₫ - 1.702.973.056 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    29.915.234,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  44. Nhẫn nữ Cadieux Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AA

    21.552.631,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Pollak Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Pollak

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.66 crt - AA

    75.478.507,00 ₫
    10.732.024  - 3.799.142.365  10.732.024 ₫ - 3.799.142.365 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Leviathan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Leviathan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.022 crt - AA

    51.051.548,00 ₫
    14.139.272  - 555.181.323  14.139.272 ₫ - 555.181.323 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Inur Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Inur

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    12.570.788,00 ₫
    6.255.819  - 74.532.665  6.255.819 ₫ - 74.532.665 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    11.217.398,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Tamara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tamara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.5 crt - AA

    26.148.553,00 ₫
    7.141.097  - 248.885.605  7.141.097 ₫ - 248.885.605 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Clara

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    16.797.371,00 ₫
    8.102.225  - 93.608.039  8.102.225 ₫ - 93.608.039 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    15.314.359,00 ₫
    7.548.076  - 90.240.132  7.548.076 ₫ - 90.240.132 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    20.221.600,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.78 crt - AA

    86.633.644,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.885.843,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Cindy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.54 crt - AA

    49.774.291,00 ₫
    12.260.319  - 2.981.306.623  12.260.319 ₫ - 2.981.306.623 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Charleen Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Charleen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.74 crt - AA

    50.498.250,00 ₫
    8.345.620  - 2.694.751.378  8.345.620 ₫ - 2.694.751.378 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Fraude Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Fraude

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.426 crt - AA

    36.378.504,00 ₫
    9.443.162  - 3.093.834.386  9.443.162 ₫ - 3.093.834.386 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Alita 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.132 crt - AA

    31.523.623,00 ₫
    9.849.009  - 2.916.835.229  9.849.009 ₫ - 2.916.835.229 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AA

    104.556.011,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  60. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    21.718.480,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brigida Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Brigida

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - AA

    49.651.744,00 ₫
    11.356.926  - 3.037.839.368  11.356.926 ₫ - 3.037.839.368 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 1.6 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Calmar 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.6 crt - AA

    37.403.312,00 ₫
    10.656.458  - 3.275.998.623  10.656.458 ₫ - 3.275.998.623 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    18.108.026,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Testa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Testa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    15.474.547,00 ₫
    5.591.859  - 929.556.907  5.591.859 ₫ - 929.556.907 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Shamina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1 crt - AA

    27.950.243,00 ₫
    8.281.092  - 2.899.797.572  8.281.092 ₫ - 2.899.797.572 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Britany Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.366 crt - AA

    56.574.917,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - AA

    18.449.344,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Genifer 1.0 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.09 crt - AA

    27.690.717,00 ₫
    8.724.015  - 2.906.123.015  8.724.015 ₫ - 2.906.123.015 ₫

You’ve viewed 660 of 2714 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng