Đang tải...
Tìm thấy 1436 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Saundria Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    20.353.486,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.96 crt - AAA

    15.041.530,00 ₫
    7.630.152  - 249.918.621  7.630.152 ₫ - 249.918.621 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Varese Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.23 crt - AAA

    23.620.358,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ingan Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ingan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    13.883.422,00 ₫
    6.474.025  - 1.416.799.884  6.474.025 ₫ - 1.416.799.884 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Pavon Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Pavon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.65 crt - AAA

    13.850.027,00 ₫
    6.941.004  - 1.403.130.141  6.941.004 ₫ - 1.403.130.141 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.817.763,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  14. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Arla - Round Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Arla - Round

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.028 crt - AAA

    18.513.023,00 ₫
    8.380.148  - 1.828.590.385  8.380.148 ₫ - 1.828.590.385 ₫
  15. Nhẫn nữ Roxanne Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    18.865.097,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Azalea Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.195 crt - AAA

    18.453.306,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ingrida Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    17.667.366,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.076 crt - AAA

    17.899.441,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  20. Nhẫn nữ Idly Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.322.963,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    18.196.043,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.902.937,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Oiffe Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.5 crt - AAA

    22.780.360,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Minivera Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.466 crt - AAA

    13.893.046,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.892.947,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Naola Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.08 crt - AAA

    13.105.973,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.4 crt - AAA

    22.254.516,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Chanoa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.568 crt - AAA

    28.540.617,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.456 crt - AAA

    34.180.874,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    16.840.956,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.972 crt - AAA

    32.469.183,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Dorotea 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    14.750.871,00 ₫
    6.882.985  - 2.878.995.782  6.882.985 ₫ - 2.878.995.782 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.144 crt - AAA

    24.595.070,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    24.128.092,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Tranglo B Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Tranglo B

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.35 crt - AAA

    13.854.555,00 ₫
    5.582.520  - 1.266.602.480  5.582.520 ₫ - 1.266.602.480 ₫
  36. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Spenni Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Spenni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.632 crt - AAA

    20.224.430,00 ₫
    7.335.813  - 478.978.854  7.335.813 ₫ - 478.978.854 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.24 crt - AAA

    18.716.228,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    23.056.869,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.296 crt - AAA

    20.016.129,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Manilla Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    16.074.261,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ekua Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ekua

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    17.698.781,00 ₫
    6.549.024  - 2.663.336.425  6.549.024 ₫ - 2.663.336.425 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2 crt - AAA

    23.065.078,00 ₫
    8.543.166  - 3.693.449.474  8.543.166 ₫ - 3.693.449.474 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mabilia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    17.023.502,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Couvainna Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Couvainna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    13.834.461,00 ₫
    6.834.873  - 1.791.925.466  6.834.873 ₫ - 1.791.925.466 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Htingi - A Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Htingi - A

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    13.353.614,00 ₫
    6.219.309  - 1.413.573.484  6.219.309 ₫ - 1.413.573.484 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.8 crt - AAA

    13.055.880,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Fresa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Fresa

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.694 crt - AAA

    22.107.629,00 ₫
    10.206.177  - 3.985.849.027  10.206.177 ₫ - 3.985.849.027 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.49 crt - AAA

    19.915.941,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Manipure Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Manipure

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.81 crt - AAA

    24.669.220,00 ₫
    10.494.289  - 588.152.867  10.494.289 ₫ - 588.152.867 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jeordie Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    19.161.983,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  51. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.89 crt - AAA

    21.135.464,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    17.791.046,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    20.828.389,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    14.670.495,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    17.844.819,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    1 crt - AAA

    14.046.441,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.276 crt - AAA

    18.687.927,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Agnella 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.14 crt - AAA

    30.403.722,00 ₫
    10.974.004  - 1.900.108.917  10.974.004 ₫ - 1.900.108.917 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Marinella 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAA

    24.020.261,00 ₫
    9.273.918  - 2.967.184.045  9.273.918 ₫ - 2.967.184.045 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    3.24 crt - AAA

    30.762.870,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Allison Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    19.288.208,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.76 crt - AAA

    19.940.281,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Ofnessa Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Ofnessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    2.544 crt - AAA

    30.611.456,00 ₫
    10.519.761  - 3.774.052.862  10.519.761 ₫ - 3.774.052.862 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    16.967.464,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.5 crt - AAA

    15.004.173,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    32.729.560,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng

    2.4 crt - AAA

    22.662.344,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Thạch Anh Hồng

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    14.807.759,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫

You’ve viewed 180 of 1436 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng