Đang tải...
Tìm thấy 2188 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn đính hôn Rayanne Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Rayanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    16.487.184,00 ₫
    8.252.790  - 2.897.038.149  8.252.790 ₫ - 2.897.038.149 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Roline Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.62 crt - AAA

    20.388.581,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Linderoth 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    16.524.260,00 ₫
    9.537.124  - 2.897.250.414  9.537.124 ₫ - 2.897.250.414 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.64 crt - AAA

    28.909.106,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Allison Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.92 crt - AAA

    17.533.499,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.18 crt - AAA

    15.987.090,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Abigail Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Abigail

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.55 crt - AAA

    24.105.732,00 ₫
    10.975.419  - 3.115.570.132  10.975.419 ₫ - 3.115.570.132 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Helios Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.24 crt - AAA

    18.395.289,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Evie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.07 crt - AAA

    12.904.183,00 ₫
    7.436.285  - 80.221.312  7.436.285 ₫ - 80.221.312 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    14.743.513,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.938 crt - AAA

    17.991.705,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sanny Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Sanny

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.65 crt - AAA

    12.621.731,00 ₫
    6.498.082  - 1.443.884.665  6.498.082 ₫ - 1.443.884.665 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Aprila Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Aprila

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.432 crt - AAA

    30.030.703,00 ₫
    12.116.828  - 3.786.675.440  12.116.828 ₫ - 3.786.675.440 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    16.352.751,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Yomaris Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Yomaris

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    20.042.732,00 ₫
    9.740.330  - 1.851.359.142  9.740.330 ₫ - 1.851.359.142 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Bernie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bernie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    4.08 crt - AAA

    29.286.368,00 ₫
    10.083.914  - 5.211.046.056  10.083.914 ₫ - 5.211.046.056 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Cecilia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    22.618.193,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.262 crt - AAA

    19.957.262,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    12.705.505,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.106 crt - AAA

    16.429.732,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.556 crt - AAA

    16.000.392,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Amay 0.17 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.296 crt - AAA

    12.336.449,00 ₫
    6.771.194  - 197.135.855  6.771.194 ₫ - 197.135.855 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.256 crt - AAA

    11.409.566,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    15.054.832,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    16.146.713,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Madely 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.91 crt - AAA

    20.037.639,00 ₫
    9.198.069  - 1.839.670.522  9.198.069 ₫ - 1.839.670.522 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.796 crt - AAA

    17.150.011,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.116 crt - AAA

    23.241.680,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.572 crt - AAA

    16.223.695,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Catania Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Catania

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.952 crt - AAA

    27.710.244,00 ₫
    11.221.644  - 3.084.098.588  11.221.644 ₫ - 3.084.098.588 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Gunilla Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Gunilla

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.192 crt - AAA

    21.117.917,00 ₫
    10.044.291  - 2.939.066.253  10.044.291 ₫ - 2.939.066.253 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Joalis Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joalis

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.4 crt - AAA

    28.614.202,00 ₫
    13.163.710  - 1.899.557.028  13.163.710 ₫ - 1.899.557.028 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Eila Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Eila

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.626 crt - AAA

    13.803.046,00 ₫
    7.527.699  - 1.105.990.035  7.527.699 ₫ - 1.105.990.035 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Susette Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.144 crt - AAA

    12.949.465,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Egilina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Egilina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.824 crt - AAA

    18.340.099,00 ₫
    7.505.624  - 1.159.381.292  7.505.624 ₫ - 1.159.381.292 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Capritta Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Capritta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    3.14 crt - AAA

    30.166.269,00 ₫
    11.920.697  - 5.461.898.635  11.920.697 ₫ - 5.461.898.635 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Miyesha Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Miyesha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    13.105.408,00 ₫
    7.381.096  - 1.186.041.544  7.381.096 ₫ - 1.186.041.544 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Shaelin Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Shaelin

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.118 crt - AAA

    16.857.088,00 ₫
    8.532.978  - 2.903.986.231  8.532.978 ₫ - 2.903.986.231 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Grace

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.35 crt - AAA

    12.786.164,00 ₫
    7.652.793  - 385.696.282  7.652.793 ₫ - 385.696.282 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Erica Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.238 crt - AAA

    20.425.655,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    17.446.047,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Marissa Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.1 crt - AAA

    20.292.921,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    14.183.422,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.16 crt - AAA

    9.818.159,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.5 crt - AAA

    13.849.744,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    18.600.476,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    18.659.626,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.4 crt - AAA

    17.429.633,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Genifer Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Genifer

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.25 crt - AAA

    15.413.698,00 ₫
    8.532.978  - 106.924.016  8.532.978 ₫ - 106.924.016 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    9.161.559,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    1 crt - AAA

    13.409.935,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kylie Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Kylie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    0.33 crt - AAA

    13.958.989,00 ₫
    7.171.663  - 290.913.711  7.171.663 ₫ - 290.913.711 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Almira 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3 crt - AAA

    23.493.850,00 ₫
    9.850.141  - 5.020.447.902  9.850.141 ₫ - 5.020.447.902 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    3 crt - AAA

    29.648.349,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.25 crt - AAA

    9.828.914,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Damien Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.47 crt - AAA

    22.048.761,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Rosalind Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    0.33 crt - AAA

    12.053.433,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Tucana Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.05 crt - AAA

    17.030.577,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    2.93 crt - AAA

    28.725.993,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Este Đá Thạch Anh Khói

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Moissanite

    1.746 crt - AAA

    25.438.745,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫

You’ve viewed 180 of 2188 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng