Đang tải...
Tìm thấy 1568 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.396.435,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  10. Nhẫn nữ Nina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    18.695.569,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    17.700.198,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Vanessa Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    20.110.092,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Shirley Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Shirley

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    22.799.324,00 ₫
    10.848.627  - 1.176.022.720  10.848.627 ₫ - 1.176.022.720 ₫
  14. Nhẫn nữ Roxanne Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.76 crt - AAA

    19.034.908,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sylvia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sylvia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.258 crt - AAA

    21.392.727,00 ₫
    10.143.348  - 2.876.024.102  10.143.348 ₫ - 2.876.024.102 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Miranda Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Miranda

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.216 crt - AAA

    21.111.690,00 ₫
    9.319.766  - 386.757.592  9.319.766 ₫ - 386.757.592 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Natalie Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Natalie

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.768 crt - AAA

    25.299.783,00 ₫
    12.628.807  - 1.041.235.623  12.628.807 ₫ - 1.041.235.623 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Eloise Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Eloise

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.096 crt - AAA

    27.365.528,00 ₫
    12.162.960  - 1.288.182.567  12.162.960 ₫ - 1.288.182.567 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Sandy Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.242 crt - AAA

    19.148.681,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Britany Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.366 crt - AAA

    22.358.098,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Tina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    17.064.257,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Helena Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Helena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.26 crt - AAA

    23.704.980,00 ₫
    10.262.214  - 1.194.815.084  10.262.214 ₫ - 1.194.815.084 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Layla

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    15.711.716,00 ₫
    7.850.905  - 1.801.052.778  7.850.905 ₫ - 1.801.052.778 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Bella Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bella

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    26.014.119,00 ₫
    13.056.163  - 1.489.620.290  13.056.163 ₫ - 1.489.620.290 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agatha Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Agatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.968 crt - AAA

    24.542.713,00 ₫
    12.105.225  - 1.472.342.077  12.105.225 ₫ - 1.472.342.077 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    24.032.714,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jena Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Jena

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.41 crt - AAA

    22.644.797,00 ₫
    9.722.217  - 1.500.757.036  9.722.217 ₫ - 1.500.757.036 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.714 crt - AAA

    17.897.177,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aida Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    3.12 crt - AAA

    26.800.626,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Roberta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.896 crt - AAA

    28.165.337,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Sabina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    2.22 crt - AAA

    29.971.271,00 ₫
    12.461.261  - 2.786.208.489  12.461.261 ₫ - 2.786.208.489 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Adira

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    21.062.445,00 ₫
    9.727.312  - 1.571.214.246  9.727.312 ₫ - 1.571.214.246 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Annora Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Annora

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    23.930.260,00 ₫
    10.276.931  - 1.877.679.771  10.276.931 ₫ - 1.877.679.771 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Farrah

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    17.602.556,00 ₫
    8.712.411  - 1.811.878.203  8.712.411 ₫ - 1.811.878.203 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Sabrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    19.029.813,00 ₫
    9.291.464  - 1.127.131.442  9.291.464 ₫ - 1.127.131.442 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Calanthe Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Calanthe

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.35 crt - AAA

    26.773.173,00 ₫
    12.461.261  - 2.291.408.947  12.461.261 ₫ - 2.291.408.947 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cassia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.222.180,00 ₫
    8.431.658  - 1.134.334.245  8.431.658 ₫ - 1.134.334.245 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lindsey

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    24.739.409,00 ₫
    13.047.673  - 1.159.819.967  13.047.673 ₫ - 1.159.819.967 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Monnara Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.436.608,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Orlena

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    29.788.157,00 ₫
    12.730.127  - 1.911.217.349  12.730.127 ₫ - 1.911.217.349 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gardenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.896 crt - AAA

    20.676.975,00 ₫
    9.410.898  - 1.839.146.942  9.410.898 ₫ - 1.839.146.942 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.902 crt - AAA

    23.015.832,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Editta Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Editta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.175.016,00 ₫
    8.653.543  - 1.110.787.187  8.653.543 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.596 crt - AAA

    17.173.217,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  45. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Đá Thạch Anh Xanh

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.25 crt - AAA

    25.051.577,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.4 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.4 crt - AAA

    17.653.216,00 ₫
    9.141.465  - 1.536.374.787  9.141.465 ₫ - 1.536.374.787 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Alvina 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.93 crt - AAA

    22.891.022,00 ₫
    13.924.461  - 2.619.015.882  13.924.461 ₫ - 2.619.015.882 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    17.806.329,00 ₫
    8.637.694  - 1.120.126.765  8.637.694 ₫ - 1.120.126.765 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.470.585,00 ₫
    8.022.980  - 1.106.754.182  8.022.980 ₫ - 1.106.754.182 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.876.348,00 ₫
    7.098.079  - 1.097.626.870  7.098.079 ₫ - 1.097.626.870 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.173.983,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Penthe 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.644 crt - AAA

    16.741.051,00 ₫
    8.431.658  - 1.126.409.754  8.431.658 ₫ - 1.126.409.754 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.65 crt - AAA

    17.214.256,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    20.735.277,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.692 crt - AAA

    17.977.272,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.732 crt - AAA

    18.752.173,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Doreen 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.59 crt - AAA

    14.911.624,00 ₫
    7.288.266  - 1.112.485.285  7.288.266 ₫ - 1.112.485.285 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    20.082.639,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.4crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    18.129.534,00 ₫
    8.754.297  - 1.551.700.188  8.754.297 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Emilia 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    21.105.747,00 ₫
    9.508.256  - 2.621.393.230  9.508.256 ₫ - 2.621.393.230 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    16.175.016,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.674 crt - AAA

    17.549.914,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.947.498  8.586.751 ₫ - 1.123.947.498 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Lia 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    18.914.908,00 ₫
    9.277.880  - 1.139.838.933  9.277.880 ₫ - 1.139.838.933 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.062.757,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Henrietta 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    18.140.006,00 ₫
    9.319.766  - 1.122.037.127  9.319.766 ₫ - 1.122.037.127 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Henrietta 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    1 crt - AAA

    21.746.499,00 ₫
    10.429.761  - 2.916.778.622  10.429.761 ₫ - 2.916.778.622 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.906 crt - AAA

    16.692.372,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Thạch Anh Xanh

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Moissanite

    0.74 crt - AAA

    20.474.051,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫

You’ve viewed 420 of 1568 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng