Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    42.632.627,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Wesle 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    31.899.470,00 ₫
    8.214.583  - 116.758.877  8.214.583 ₫ - 116.758.877 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Berdina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    50.065.797,00 ₫
    7.231.097  - 402.733.936  7.231.097 ₫ - 402.733.936 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Guendolin Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Guendolin

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.322 crt - VS

    485.762.224,00 ₫
    16.736.524  - 4.087.339.118  16.736.524 ₫ - 4.087.339.118 ₫
  13. Nhẫn nữ Kathleent Vàng 18K

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    22.879.135,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Siargaole

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.86 crt - VS

    38.158.684,00 ₫
    7.592.793  - 1.803.599.936  7.592.793 ₫ - 1.803.599.936 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ruby 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.422 crt - SI

    38.736.041,00 ₫
    8.281.092  - 121.923.945  8.281.092 ₫ - 121.923.945 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Amy Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.57 crt - SI

    48.237.505,00 ₫
    8.221.658  - 130.938.054  8.221.658 ₫ - 130.938.054 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Claire Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.254.528,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.322.524,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Luyiza Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Luyiza

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.888 crt - VS

    88.216.561,00 ₫
    9.806.557  - 1.167.970.877  9.806.557 ₫ - 1.167.970.877 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Grindle Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Grindle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    27.324.773,00 ₫
    7.386.756  - 94.442.940  7.386.756 ₫ - 94.442.940 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    85.501.856,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Skopleos Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.332 crt - SI

    132.195.221,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Carnian Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Carnian

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.175.355,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Gale Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gale

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.897.277,00 ₫
    5.391.483  - 22.019.895  5.391.483 ₫ - 22.019.895 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Gorion Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gorion

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    29.727.028,00 ₫
    8.930.617  - 130.541.831  8.930.617 ₫ - 130.541.831 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.25 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    50.352.212,00 ₫
    9.853.537  - 322.470.166  9.853.537 ₫ - 322.470.166 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    53.948.799,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    48.330.335,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    222.351.020,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.6 crt - AA

    21.262.538,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Hisa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hisa

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.352 crt - VS

    72.626.824,00 ₫
    10.884.853  - 176.758.592  10.884.853 ₫ - 176.758.592 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Swerve Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.54 crt - VS

    1.406.332.200,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kersty Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Kersty

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    37.084.350,00 ₫
    8.293.545  - 111.126.828  8.293.545 ₫ - 111.126.828 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.732 crt - VS

    61.122.726,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    36.871.522,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Hearty Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Hearty

    Vàng 18K & Đá Sapphire Xanh

    0.1 crt - AAA

    16.335.769,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Syfig - A Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Syfig - A

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.01 crt - VS

    24.317.995,00 ₫
    7.938.641  - 1.446.219.555  7.938.641 ₫ - 1.446.219.555 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Federica

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Amelisa Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Amelisa

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.62 crt - AAA

    33.873.800,00 ₫
    10.835.042  - 1.892.552.344  10.835.042 ₫ - 1.892.552.344 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Sashenka Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sashenka

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    306.643.827,00 ₫
    10.615.987  - 3.130.754.026  10.615.987 ₫ - 3.130.754.026 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Chiin Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Chiin

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    16.379.920,00 ₫
    6.389.120  - 69.211.931  6.389.120 ₫ - 69.211.931 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cosette Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cosette

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.13 crt - SI

    96.090.108,00 ₫
    9.445.709  - 230.588.522  9.445.709 ₫ - 230.588.522 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Noima Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    56.068.033,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Govinda Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    54.090.307,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 2.0crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    553.114.734,00 ₫
    10.711.646  - 3.730.029.485  10.711.646 ₫ - 3.730.029.485 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    7.076.569  - 276.663.778  7.076.569 ₫ - 276.663.778 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    28.358.355,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ethel Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ethel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    62.508.381,00 ₫
    7.483.549  - 178.569.906  7.483.549 ₫ - 178.569.906 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alina 2.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.116 crt - VS

    83.522.997,00 ₫
    10.283.158  - 3.721.043.680  10.283.158 ₫ - 3.721.043.680 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    240.103.011,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Cynthia

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.262 crt - VS

    49.283.538,00 ₫
    8.390.903  - 2.617.572.498  8.390.903 ₫ - 2.617.572.498 ₫
  52. Bộ cô dâu Elegance-Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Elegance-Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    78.329.062,00 ₫
    9.687.689  - 173.362.384  9.687.689 ₫ - 173.362.384 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    29.747.404,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Gislind Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Gislind

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    1.25 crt - AAA

    50.550.325,00 ₫
    11.398.530  - 3.425.714.894  11.398.530 ₫ - 3.425.714.894 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sayantika Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAA

    94.338.795,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Eugenie Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    41.539.046,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    16.309.733,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Lilava Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.212 crt - VS

    44.234.504,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.5crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    70.925.323,00 ₫
    8.689.770  - 1.126.353.151  8.689.770 ₫ - 1.126.353.151 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    20.619.522,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Sensonia Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    25.845.158,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  62. Nhẫn nữ Simone Vàng 18K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Neta Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Neta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.89 crt - VS

    123.249.602,00 ₫
    9.795.802  - 1.839.429.959  9.795.802 ₫ - 1.839.429.959 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Ethly Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Ethly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.83 crt - VS

    48.939.388,00 ₫
    8.049.018  - 146.136.097  8.049.018 ₫ - 146.136.097 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    236.136.238,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    20.609.335,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Este Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Este

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.746 crt - VS

    67.206.471,00 ₫
    10.375.422  - 3.129.466.296  10.375.422 ₫ - 3.129.466.296 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt Vàng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabella 016crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    21.285.180,00 ₫
    7.370.908  - 95.079.735  7.370.908 ₫ - 95.079.735 ₫

You’ve viewed 720 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng