Đang tải...
Tìm thấy 217 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Nhẫn nam Admetus 0.4 Carat

    Nhẫn nam Admetus

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    33.772.480,00 ₫
    12.396.167  - 392.969.831  12.396.167 ₫ - 392.969.831 ₫
  7. Nhẫn nam Vantrell 0.408 Carat

    Nhẫn nam Vantrell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.408 crt - VS

    58.481.892,00 ₫
    22.212.630  - 352.937.005  22.212.630 ₫ - 352.937.005 ₫
  8. Nhẫn nam Ronin 0.435 Carat

    Nhẫn nam Ronin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.435 crt - VS

    34.038.516,00 ₫
    14.773.514  - 221.602.717  14.773.514 ₫ - 221.602.717 ₫
  9. Nhẫn nam Anacleto 0.474 Carat

    Nhẫn nam Anacleto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.474 crt - AAA

    35.187.002,00 ₫
    15.079.173  - 246.621.469  15.079.173 ₫ - 246.621.469 ₫
  10. Nhẫn nam Vacanza 0.35 Carat

    Nhẫn nam Vacanza

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    41.353.388,00 ₫
    9.556.935  - 1.324.550.322  9.556.935 ₫ - 1.324.550.322 ₫
  11. Nhẫn nam Sewaddle 0.285 Carat

    Nhẫn nam Sewaddle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.285 crt - AAA

    31.644.187,00 ₫
    12.837.674  - 196.668.873  12.837.674 ₫ - 196.668.873 ₫
  12. Nhẫn nam Roman 0.3 Carat

    Nhẫn nam Roman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - VS

    50.133.723,00 ₫
    15.792.377  - 277.979.811  15.792.377 ₫ - 277.979.811 ₫
  13. Nhẫn nam Legendary Spirit 0.36 Carat

    Nhẫn nam Legendary Spirit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    46.992.511,00 ₫
    15.091.909  - 195.324.544  15.091.909 ₫ - 195.324.544 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út của nam Zomnip 0.48 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Zomnip

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    43.298.284,00 ₫
    9.770.896  - 317.262.643  9.770.896 ₫ - 317.262.643 ₫
  15. Nhẫn nam Aterop 0.375 Carat

    Nhẫn nam Aterop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    29.578.726,00 ₫
    11.625.227  - 172.782.194  11.625.227 ₫ - 172.782.194 ₫
  16. Nhẫn nam Trebian 0.384 Carat

    Nhẫn nam Trebian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - VS

    35.637.566,00 ₫
    14.388.610  - 215.715.956  14.388.610 ₫ - 215.715.956 ₫
  17. Nhẫn đeo ngón út của nam Begloris 0.312 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Begloris

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    24.590.826,00 ₫
    8.875.429  - 123.791.864  8.875.429 ₫ - 123.791.864 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - C 0.28 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    27.196.002,00 ₫
    12.932.485  - 174.975.584  12.932.485 ₫ - 174.975.584 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út của nam Wunts 0.432 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Wunts

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    22.553.948,00 ₫
    10.320.233  - 158.815.282  10.320.233 ₫ - 158.815.282 ₫
  20. Nhẫn nam Grande 0.4 Carat

    Nhẫn nam Grande

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - VS

    49.991.648,00 ₫
    20.343.299  - 266.319.486  20.343.299 ₫ - 266.319.486 ₫
  21. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn nam Arion - Aries 0.42 Carat

    Nhẫn nam Arion - Aries

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    34.361.440,00 ₫
    13.962.952  - 223.456.487  13.962.952 ₫ - 223.456.487 ₫
  22. Nhẫn nam Joki 0.32 Carat

    Nhẫn nam Joki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    37.645.292,00 ₫
    12.584.090  - 197.970.754  12.584.090 ₫ - 197.970.754 ₫
  23. Nhẫn nam Margorina 0.312 Carat

    Nhẫn nam Margorina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    31.635.132,00 ₫
    11.375.606  - 164.121.862  11.375.606 ₫ - 164.121.862 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn đeo ngón út của nam Licgest 0.288 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Licgest

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.663.009,00 ₫
    10.173.064  - 143.871.957  10.173.064 ₫ - 143.871.957 ₫
  26. Nhẫn nam Greely 0.43 Carat

    Nhẫn nam Greely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    40.059.714,00 ₫
    12.599.940  - 207.692.408  12.599.940 ₫ - 207.692.408 ₫
  27. Nhẫn nam Agenor 0.4 Carat

    Nhẫn nam Agenor

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    36.886.805,00 ₫
    13.822.575  - 410.799.934  13.822.575 ₫ - 410.799.934 ₫
  28. Nhẫn nam Adelin 0.26 Carat

    Nhẫn nam Adelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    43.533.754,00 ₫
    15.084.834  - 338.262.545  15.084.834 ₫ - 338.262.545 ₫
  29. Nhẫn nam Blayton 0.336 Carat

    Nhẫn nam Blayton

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - VS

    62.904.322,00 ₫
    25.820.820  - 375.097.271  25.820.820 ₫ - 375.097.271 ₫
  30. Nhẫn nam Ephore 0.336 Carat

    Nhẫn nam Ephore

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - VS

    53.585.970,00 ₫
    25.429.124  - 290.743.899  25.429.124 ₫ - 290.743.899 ₫
  31. Nhẫn nam Anivarth 0.368 Carat

    Nhẫn nam Anivarth

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    71.586.735,00 ₫
    17.325.766  - 353.814.356  17.325.766 ₫ - 353.814.356 ₫
  32. Nhẫn nam Leonard 0.4 Carat

    Nhẫn nam Leonard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    36.852.277,00 ₫
    14.046.725  - 410.120.696  14.046.725 ₫ - 410.120.696 ₫
  33. Nhẫn nam Swearngin 0.41 Carat

    Nhẫn nam Swearngin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.41 crt - AAA

    31.447.208,00 ₫
    12.584.090  - 205.668.831  12.584.090 ₫ - 205.668.831 ₫
  34. Nhẫn nam Generous Heart 0.3 Carat

    Nhẫn nam Generous Heart

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    38.599.061,00 ₫
    17.116.899  - 209.432.967  17.116.899 ₫ - 209.432.967 ₫
  35. Nhẫn nam Irectua 0.44 Carat

    Nhẫn nam Irectua

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    34.537.193,00 ₫
    13.820.311  - 222.055.548  13.820.311 ₫ - 222.055.548 ₫
  36. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn nam Arion - Taurus 0.42 Carat

    Nhẫn nam Arion - Taurus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    34.176.063,00 ₫
    13.883.707  - 222.395.169  13.883.707 ₫ - 222.395.169 ₫
  37. Nhẫn nam Palumbo 0.4 Carat

    Nhẫn nam Palumbo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.156 crt - VS

    51.454.281,00 ₫
    14.727.665  - 1.711.831.502  14.727.665 ₫ - 1.711.831.502 ₫
  38. Nhẫn nam Bartol 0.27 Carat

    Nhẫn nam Bartol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    36.764.824,00 ₫
    12.885.221  - 197.022.644  12.885.221 ₫ - 197.022.644 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út của nam Brunc 0.48 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Brunc

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    19.256.228,00 ₫
    7.310.342  - 279.267.538  7.310.342 ₫ - 279.267.538 ₫
  40. Nhẫn nam Artadius 0.396 Carat

    Nhẫn nam Artadius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    52.494.373,00 ₫
    16.359.828  - 271.654.372  16.359.828 ₫ - 271.654.372 ₫
  41. Nhẫn nam Wulfgar 0.48 Carat

    Nhẫn nam Wulfgar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    61.919.421,00 ₫
    19.014.532  - 375.776.515  19.014.532 ₫ - 375.776.515 ₫
  42. Nhẫn nam Asenga 0.35 Carat

    Nhẫn nam Asenga

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.904 crt - VS

    80.821.314,00 ₫
    15.373.512  - 341.970.076  15.373.512 ₫ - 341.970.076 ₫
  43. Nhẫn nam Tymarian 0.348 Carat

    Nhẫn nam Tymarian

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    51.001.173,00 ₫
    16.720.675  - 266.616.660  16.720.675 ₫ - 266.616.660 ₫
  44. Nhẫn nam Wanwisa 0.272 Carat

    Nhẫn nam Wanwisa

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.272 crt - AAA

    24.240.166,00 ₫
    10.323.629  - 147.919.104  10.323.629 ₫ - 147.919.104 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn nam Arion - Aquarius 0.42 Carat

    Nhẫn nam Arion - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    34.361.440,00 ₫
    13.962.952  - 223.456.487  13.962.952 ₫ - 223.456.487 ₫
  46. Nhẫn nam Nesto 0.3 Carat

    Nhẫn nam Nesto

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    47.374.869,00 ₫
    18.131.234  - 288.677.874  18.131.234 ₫ - 288.677.874 ₫
  47. Nhẫn nam Aljerino 0.5 Carat

    Nhẫn nam Aljerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.391 crt - SI

    106.894.303,00 ₫
    17.153.691  - 332.474.834  17.153.691 ₫ - 332.474.834 ₫
  48. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  49. Nhẫn nam Alterick 0.438 Carat

    Nhẫn nam Alterick

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.438 crt - AAA

    39.816.885,00 ₫
    16.590.487  - 261.097.816  16.590.487 ₫ - 261.097.816 ₫
  50. Nhẫn đeo ngón út của nam Pini 0.288 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Pini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    30.338.628,00 ₫
    12.473.148  - 193.541.532  12.473.148 ₫ - 193.541.532 ₫
  51. Nhẫn nam Bosmat 0.448 Carat

    Nhẫn nam Bosmat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    53.877.763,00 ₫
    16.173.885  - 278.107.171  16.173.885 ₫ - 278.107.171 ₫
  52. Nhẫn nam Philemon 0.3 Carat

    Nhẫn nam Philemon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.3 crt - VS

    40.107.828,00 ₫
    19.117.833  - 232.343.235  19.117.833 ₫ - 232.343.235 ₫
  53. Nhẫn nam Loroti 0.456 Carat

    Nhẫn nam Loroti

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    36.941.144,00 ₫
    14.993.136  - 250.272.398  14.993.136 ₫ - 250.272.398 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nam Crew 0.4 Carat

    Nhẫn nam Crew

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.4 crt - VS

    31.628.622,00 ₫
    15.492.378  - 296.984.434  15.492.378 ₫ - 296.984.434 ₫
  55. Nhẫn nam Fourantat 0.4 Carat

    Nhẫn nam Fourantat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    46.057.139,00 ₫
    11.981.830  - 1.633.322.446  11.981.830 ₫ - 1.633.322.446 ₫
  56. Nhẫn nam Tovias 0.36 Carat

    Nhẫn nam Tovias

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    92.537.389,00 ₫
    18.846.419  - 335.078.595  18.846.419 ₫ - 335.078.595 ₫
  57. Nhẫn nam Cairus 0.472 Carat

    Nhẫn nam Cairus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.472 crt - VS

    68.667.125,00 ₫
    26.072.989  - 371.559.554  26.072.989 ₫ - 371.559.554 ₫
  58. Nhẫn nam Mankey 0.3 Carat

    Nhẫn nam Mankey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    29.060.521,00 ₫
    11.902.584  - 184.032.144  11.902.584 ₫ - 184.032.144 ₫
  59. Nhẫn nam Baron 0.288 Carat

    Nhẫn nam Baron

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - VS

    45.272.897,00 ₫
    31.556.454  - 267.918.539  31.556.454 ₫ - 267.918.539 ₫
  60. Nhẫn nam Cyril 0.288 Carat

    Nhẫn nam Cyril

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.288 crt - VS1

    45.758.838,00 ₫
    13.027.862  - 200.970.740  13.027.862 ₫ - 200.970.740 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - A 0.28 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.28 crt - AAA

    28.221.658,00 ₫
    13.006.070  - 175.824.636  13.006.070 ₫ - 175.824.636 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - N 0.28 Carat

    Nhẫn đeo ngón út của nam Frah - N

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    28.021.564,00 ₫
    13.061.258  - 176.461.424  13.061.258 ₫ - 176.461.424 ₫
  63. Nhẫn nam Cosmas 0.296 Carat

    Nhẫn nam Cosmas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    30.441.080,00 ₫
    12.504.845  - 194.701.901  12.504.845 ₫ - 194.701.901 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nam Andarius 0.396 Carat

    Nhẫn nam Andarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.396 crt - AAA

    37.253.312,00 ₫
    15.072.947  - 230.899.844  15.072.947 ₫ - 230.899.844 ₫
  65. Nhẫn nam Herlinda 0.285 Carat

    Nhẫn nam Herlinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.889 crt - VS

    63.732.998,00 ₫
    15.230.871  - 268.541.176  15.230.871 ₫ - 268.541.176 ₫
  66. Nhẫn nam Vegard 0.396 Carat

    Nhẫn nam Vegard

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.396 crt - AAA

    52.735.220,00 ₫
    20.579.902  - 339.790.837  20.579.902 ₫ - 339.790.837 ₫
  67. Nhẫn nam Colossus 0.402 Carat

    Nhẫn nam Colossus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.402 crt - AAA

    41.443.387,00 ₫
    16.070.867  - 264.536.480  16.070.867 ₫ - 264.536.480 ₫

You’ve viewed 120 of 217 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng