Đang tải...
Tìm thấy 5205 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan Z Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan Z

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.118 crt - AAA

    12.861.446,00 ₫
    6.877.325  - 80.858.099  6.877.325 ₫ - 80.858.099 ₫
  12. Nhẫn Ceramus Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.022.879,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  13. Nhẫn Primrose Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    83.305.924,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  14. Nhẫn Lonnasia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lonnasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    48.290.995,00 ₫
    11.707.302  - 228.013.064  11.707.302 ₫ - 228.013.064 ₫
  15. Nhẫn Malty Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    12.646.637,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  17. Nhẫn Skep Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Skep

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    14.466.439,00 ₫
    7.747.604  - 89.872.209  7.747.604 ₫ - 89.872.209 ₫
  18. Nhẫn Tryre Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tryre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    21.230.842,00 ₫
    10.618.817  - 144.678.555  10.618.817 ₫ - 144.678.555 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Famu Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Famu

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.102 crt - AAA

    17.744.631,00 ₫
    9.073.541  - 107.150.429  9.073.541 ₫ - 107.150.429 ₫
  20. Nhẫn Cellenam Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cellenam

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    32.807.672,00 ₫
    9.727.312  - 1.452.658.205  9.727.312 ₫ - 1.452.658.205 ₫
  21. Nhẫn Absorber Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Absorber

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.151 crt - AAA

    12.945.503,00 ₫
    6.601.383  - 76.910.011  6.601.383 ₫ - 76.910.011 ₫
  22. Nhẫn đeo ngón út Citeey Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Citeey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    23.194.700,00 ₫
    11.129.664  - 145.626.665  11.129.664 ₫ - 145.626.665 ₫
  23. Nhẫn Cobswan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  24. Nhẫn Bibb Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bibb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.969.644,00 ₫
    8.212.036  - 86.277.890  8.212.036 ₫ - 86.277.890 ₫
  25. Nhẫn Akshita Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akshita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.368.883,00 ₫
    6.941.004  - 78.777.927  6.941.004 ₫ - 78.777.927 ₫
  26. Nhẫn Calcif Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Calcif

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    14.775.777,00 ₫
    7.498.831  - 80.716.591  7.498.831 ₫ - 80.716.591 ₫
  27. Nhẫn Lycklig Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.793.861,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  28. Nhẫn xếp chồng Neema - Set Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    39.615.658,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.731.981  - 271.810.026  19.731.981 ₫ - 271.810.026 ₫
  29. Nhẫn Figree Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Figree

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    22.174.704,00 ₫
    8.578.826  - 112.909.835  8.578.826 ₫ - 112.909.835 ₫
  30. Nhẫn Decimale Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Decimale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    6.219.309  - 63.042.149  6.219.309 ₫ - 63.042.149 ₫
  31. Nhẫn Delorest Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Delorest

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    17.808.310,00 ₫
    7.068.362  - 77.674.154  7.068.362 ₫ - 77.674.154 ₫
  32. Nhẫn Trisha Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    33.231.351,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  33. Nhẫn Utidd Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Utidd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    14.953.229,00 ₫
    7.845.245  - 97.174.061  7.845.245 ₫ - 97.174.061 ₫
  34. Nhẫn Ikigai Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  35. Nhẫn Dreamti Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dreamti

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.704 crt - AAA

    22.685.551,00 ₫
    10.103.725  - 165.791.665  10.103.725 ₫ - 165.791.665 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Nhẫn Cytise B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Cytise B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.008.954,00 ₫
    7.896.188  - 97.641.038  7.896.188 ₫ - 97.641.038 ₫
  37. Nhẫn Okoa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Okoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    9.928.536,00 ₫
    5.327.804  - 55.655.389  5.327.804 ₫ - 55.655.389 ₫
  38. Nhẫn Veola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    15.474.266,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  39. Nhẫn Dollface Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dollface

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    17.856.140,00 ₫
    8.802.977  - 98.320.287  8.802.977 ₫ - 98.320.287 ₫
  40. Nhẫn Gula Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.840.361,00 ₫
    8.766.467  - 105.523.077  8.766.467 ₫ - 105.523.077 ₫
  41. Nhẫn Jochot Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jochot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    20.384.902,00 ₫
    9.510.803  - 137.758.780  9.510.803 ₫ - 137.758.780 ₫
  42. Nhẫn Unprecedentedly Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unprecedentedly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    11.200.982,00 ₫
    5.667.425  - 65.362.889  5.667.425 ₫ - 65.362.889 ₫
  43. Nhẫn Carmelia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Carmelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.285 crt - VS

    20.231.506,00 ₫
    8.617.883  - 117.296.610  8.617.883 ₫ - 117.296.610 ₫
  44. Nhẫn Ange Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    13.255.407,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  45. Nhẫn Pamennek Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pamennek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    13.923.895,00 ₫
    7.599.020  - 90.707.113  7.599.020 ₫ - 90.707.113 ₫
  46. Nhẫn đeo ngón út Lytho Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Lytho

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    17.055.483,00 ₫
    7.600.718  - 405.634.863  7.600.718 ₫ - 405.634.863 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kyndry - SET Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kyndry - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    35.796.905,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.427.752  - 503.502.329  16.427.752 ₫ - 503.502.329 ₫
  48. Nhẫn Myrnvc Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Myrnvc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    27.120.153,00 ₫
    12.417.393  - 168.579.387  12.417.393 ₫ - 168.579.387 ₫
  49. Nhẫn Otefren Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Otefren

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    19.662.075,00 ₫
    9.842.217  - 142.258.755  9.842.217 ₫ - 142.258.755 ₫
  50. Nhẫn Yboiveth Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Yboiveth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.813.702,00 ₫
    7.784.113  - 90.452.397  7.784.113 ₫ - 90.452.397 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Giglot Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Giglot

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.325.835,00 ₫
    8.864.108  - 106.796.660  8.864.108 ₫ - 106.796.660 ₫
  52. Nhẫn Lidhje Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    19.619.621,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  53. Nhẫn xếp chồng Prenat - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Prenat - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    17.545.386,00 ₫
    5.893.556  - 81.339.234  5.893.556 ₫ - 81.339.234 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Zosmas - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.324.747,00 ₫
    7.152.418  - 77.108.123  7.152.418 ₫ - 77.108.123 ₫
  55. Nhẫn Chestuge Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chestuge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.553.891,00 ₫
    6.452.799  - 73.018.515  6.452.799 ₫ - 73.018.515 ₫
  56. Nhẫn Loyalitet Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.769.904,00 ₫
    8.843.731  - 105.367.420  8.843.731 ₫ - 105.367.420 ₫
  57. Nhẫn Sayang Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sayang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    20.020.374,00 ₫
    9.291.464  - 116.928.683  9.291.464 ₫ - 116.928.683 ₫
  58. Nhẫn Canto Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Canto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    13.338.048,00 ₫
    6.113.178  - 70.697.772  6.113.178 ₫ - 70.697.772 ₫
  59. Nhẫn Aisthema Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aisthema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.088 crt - VS

    35.007.001,00 ₫
    10.539.572  - 160.923.761  10.539.572 ₫ - 160.923.761 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Mother Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    17.826.424,00 ₫
    9.449.955  - 102.551.400  9.449.955 ₫ - 102.551.400 ₫
  61. Nhẫn Wlitener Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wlitener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    18.160.384,00 ₫
    9.312.408  - 122.475.827  9.312.408 ₫ - 122.475.827 ₫
  62. Nhẫn xếp chồng Wanci Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wanci

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    8.176.091,00 ₫
    4.710.543  - 48.183.727  4.710.543 ₫ - 48.183.727 ₫
  63. Nhẫn Dourif Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dourif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    17.131.049,00 ₫
    8.762.222  - 118.499.433  8.762.222 ₫ - 118.499.433 ₫
  64. Nhẫn Beagen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Beagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.08 crt - AAA

    14.044.177,00 ₫
    7.068.362  - 79.174.147  7.068.362 ₫ - 79.174.147 ₫
  65. Nhẫn Akelak Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akelak

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    17.676.141,00 ₫
    9.430.143  - 102.339.135  9.430.143 ₫ - 102.339.135 ₫
  66. Nhẫn Algola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Algola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    7.556.567  - 96.961.796  7.556.567 ₫ - 96.961.796 ₫
  67. Nhẫn Vezu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.341.091,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  68. Nhẫn Senyore Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Senyore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    12.515.882,00 ₫
    7.068.362  - 75.891.144  7.068.362 ₫ - 75.891.144 ₫
  69. Nhẫn đeo ngón út Rgunder Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Rgunder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    17.133.030,00 ₫
    8.701.090  - 108.834.386  8.701.090 ₫ - 108.834.386 ₫
  70. Nhẫn đeo ngón út Jolin Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Jolin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.930.093,00 ₫
    10.301.837  - 125.093.743  10.301.837 ₫ - 125.093.743 ₫

You’ve viewed 900 of 5205 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng