Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B Vàng Hồng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.874.452,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mandy Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mandy

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.1 crt - VS

    124.102.617,00 ₫
    10.738.816  - 221.857.431  10.738.816 ₫ - 221.857.431 ₫
  10. Nhẫn Oblangus Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.004 crt - SI

    105.736.478,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  11. Nhẫn Roplat Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  12. Nhẫn Catrina Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  14. Nhẫn Geneva Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.938.456,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  15. Nhẫn Mjalte Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mjalte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.304.553,00 ₫
    5.441.860  - 68.051.559  5.441.860 ₫ - 68.051.559 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Vàng Hồng 14K

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.341.048,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  17. Nhẫn đeo ngón út Clysi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Clysi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    12.226.072,00 ₫
    6.983.457  - 71.136.450  6.983.457 ₫ - 71.136.450 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø4 mm Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    16.667.467,00 ₫
    8.313.922  - 94.301.438  8.313.922 ₫ - 94.301.438 ₫
  20. Nhẫn Cenedra Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.72 crt - VS

    289.117.968,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  21. Nhẫn Elnora Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elnora

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.204 crt - AAA

    64.500.824,00 ₫
    11.615.038  - 13.375.691.317  11.615.038 ₫ - 13.375.691.317 ₫
  22. Nhẫn Sokol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  23. Nhẫn Toliman Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.159 crt - AAA

    12.185.600,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  24. Nhẫn Boss Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Boss

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 80.659.987  7.386.756 ₫ - 80.659.987 ₫
  25. Nhẫn Rysymbol Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rysymbol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.359.855,00 ₫
    5.484.878  - 60.013.859  5.484.878 ₫ - 60.013.859 ₫
  26. Nhẫn Autya Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAA

    51.377.584,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  27. Nhẫn Blomme Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blomme

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    60.089.996,00 ₫
    7.111.663  - 249.409.189  7.111.663 ₫ - 249.409.189 ₫
  28. Nhẫn Aglio Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    8.679.580,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  29. Nhẫn Institution Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Institution

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    29.248.444,00 ₫
    8.049.018  - 876.406.220  8.049.018 ₫ - 876.406.220 ₫
  30. Nhẫn Incorporate Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Incorporate

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    10.794.854,00 ₫
    5.985.820  - 62.065.741  5.985.820 ₫ - 62.065.741 ₫
  31. Nhẫn Synat Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Synat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.737.952,00 ₫
    6.601.383  - 270.946.827  6.601.383 ₫ - 270.946.827 ₫
  32. Nhẫn Verdot Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verdot

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    27.196.850,00 ₫
    10.222.592  - 285.225.059  10.222.592 ₫ - 285.225.059 ₫
  33. Nhẫn Taniguchi Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    23.391.679,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  34. Nhẫn Prosper Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Prosper

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.48 crt - AAA

    19.812.358,00 ₫
    7.824.868  - 282.451.490  7.824.868 ₫ - 282.451.490 ₫
  35. Nhẫn Drunti Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  36. Nhẫn Chestuge Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chestuge

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.553.891,00 ₫
    6.452.799  - 73.018.515  6.452.799 ₫ - 73.018.515 ₫
  37. Nhẫn Azille Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.259.637,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  38. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Idan - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Idan - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    12.847.862,00 ₫
    6.707.514  - 80.914.704  6.707.514 ₫ - 80.914.704 ₫
  39. Nhẫn Cevennes Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cevennes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.084 crt - VS

    42.369.703,00 ₫
    9.846.179  - 223.569.693  9.846.179 ₫ - 223.569.693 ₫
  40. Nhẫn Yell Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Yell

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    12.909.277,00 ₫
    6.856.099  - 80.221.317  6.856.099 ₫ - 80.221.317 ₫
  41. Nhẫn Sigean Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.452 crt - VS

    24.858.560,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  42. Nhẫn Creasez Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    10.483.534,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  43. Nhẫn Mudrost Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mudrost

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    8.905.994,00 ₫
    4.904.127  - 51.339.374  4.904.127 ₫ - 51.339.374 ₫
  44. Nhẫn Negri Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    46.866.002,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  45. Nhẫn Suresh Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  46. Nhẫn Chanoine Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  47. Nhẫn Kafala Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.105.676,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  48. Nhẫn Mysterium Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mysterium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    19.323.869,00 ₫
    7.174.494  - 83.971.296  7.174.494 ₫ - 83.971.296 ₫
  49. Nhẫn Dylis Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  50. Nhẫn Ellona Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellona

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.436 crt - AAA

    15.218.133,00 ₫
    6.273.083  - 105.183.457  6.273.083 ₫ - 105.183.457 ₫
  51. Nhẫn Escalante Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Escalante

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.105 crt - AAA

    10.636.929,00 ₫
    5.603.746  - 65.150.629  5.603.746 ₫ - 65.150.629 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Nhẫn Croupion Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Croupion

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    32.842.200,00 ₫
    13.426.067  - 174.409.544  13.426.067 ₫ - 174.409.544 ₫
  54. Nhẫn Naccarato Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Naccarato

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.486 crt - AAA

    17.510.010,00 ₫
    8.130.527  - 129.013.536  8.130.527 ₫ - 129.013.536 ₫
  55. Nhẫn Kolinit Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kolinit

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.650.019,00 ₫
    7.886.000  - 92.560.879  7.886.000 ₫ - 92.560.879 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Parsal Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Parsal

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.224.459,00 ₫
    7.335.813  - 88.725.987  7.335.813 ₫ - 88.725.987 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Venice Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  58. Nhẫn Hemun Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    23.329.698,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  59. Nhẫn Haun Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    12.137.489,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  60. Nhẫn Marileno Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    42.476.118,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  61. Nhẫn Willian Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    15.747.660,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  62. Nhẫn Carnssier Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    9.262.030,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Arsham Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arsham

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    16.037.187,00 ₫
    8.456.563  - 94.655.208  8.456.563 ₫ - 94.655.208 ₫
  65. Nhẫn Louvre Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    26.093.082,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  66. Nhẫn Arjunana Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  67. Nhẫn Kleinman Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kleinman

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.590.117,00 ₫
    6.198.083  - 75.650.578  6.198.083 ₫ - 75.650.578 ₫
  68. Nhẫn Chiefly Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.210.138,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  69. Nhẫn đeo ngón út Govinde Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  70. Nhẫn Samothraki Vàng Hồng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Samothraki

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 73.131.722  6.282.988 ₫ - 73.131.722 ₫

You’ve viewed 180 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng