Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Mayo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    22.839.512,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  12. Nhẫn Baguer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baguer

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.4 crt - AAA

    10.443.345,00 ₫
    7.216.946  - 469.412.862  7.216.946 ₫ - 469.412.862 ₫
  13. Nhẫn Etwal Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  14. Nhẫn Grafias Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grafias

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.2 crt - AAA

    9.367.879,00 ₫
    6.276.196  - 84.112.802  6.276.196 ₫ - 84.112.802 ₫
  15. Nhẫn Tinystar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  16. Nhẫn Rabin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rabin

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.333 crt - VS

    51.707.301,00 ₫
    12.987.674  - 7.494.898.436  12.987.674 ₫ - 7.494.898.436 ₫
  17. Nhẫn Broutille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    15.565.963,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  18. Nhẫn Ngakau Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  19. Nhẫn Sitkhe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sitkhe

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.528.207,00 ₫
    7.702.604  - 108.310.802  7.702.604 ₫ - 108.310.802 ₫
  20. Nhẫn Cleoran Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cleoran

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.613.171,00 ₫
    5.561.294  - 56.348.787  5.561.294 ₫ - 56.348.787 ₫
  21. Nhẫn Formicas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Formicas

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.518.813,00 ₫
    7.824.868  - 95.093.888  7.824.868 ₫ - 95.093.888 ₫
  22. Nhẫn Glandes Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Glandes

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    6.834.873  - 77.716.610  6.834.873 ₫ - 77.716.610 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Vàng 9K

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.754 crt - VS

    32.688.522,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  24. Nhẫn Doutt Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Doutt

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.84 crt - VS

    87.395.810,00 ₫
    18.377.742  - 299.361.781  18.377.742 ₫ - 299.361.781 ₫
  25. Nhẫn Trevenant Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    29.179.106,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  26. Nhẫn Bally Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bally

    Vàng 9K & Đá Zircon Trắng

    0.5 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    7.315.436  - 489.860.883  7.315.436 ₫ - 489.860.883 ₫
  27. Nhẫn Iunctura Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Iunctura

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    18.509.344,00 ₫
    7.845.245  - 106.796.657  7.845.245 ₫ - 106.796.657 ₫
  28. Nhẫn Bondoflove Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    21.650.839,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  29. Nhẫn Hoppas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hoppas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    12.707.486,00 ₫
    7.621.095  - 98.518.396  7.621.095 ₫ - 98.518.396 ₫
  30. Nhẫn Livlife Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Livlife

    9K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng

    0.07 crt - AAA

    11.915.037,00 ₫
    8.232.413  - 92.744.842  8.232.413 ₫ - 92.744.842 ₫
  31. Nhẫn Mugisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  32. Nhẫn Ankale Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ankale

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    9.370.710  - 210.749.000  9.370.710 ₫ - 210.749.000 ₫
  33. Nhẫn xếp chồng Anethes - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Anethes - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    10.301.837,00 ₫
    6.558.930  - 100.909.894  6.558.930 ₫ - 100.909.894 ₫
  34. Nhẫn xếp chồng Orrica - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Orrica - A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.196 crt - VS

    12.962.201,00 ₫
    8.360.337  - 107.773.068  8.360.337 ₫ - 107.773.068 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Wisend Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Wisend

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.016 crt - VS1

    13.754.651,00 ₫
    9.232.031  - 100.386.311  9.232.031 ₫ - 100.386.311 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.433.908,00 ₫
    8.003.735  - 87.226.001  8.003.735 ₫ - 87.226.001 ₫
  37. Nhẫn Akemi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  38. Nhẫn Kalicia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    51.565.793,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  39. Nhẫn Kiowa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kiowa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    23.490.453,00 ₫
    9.487.312  - 132.579.552  9.487.312 ₫ - 132.579.552 ₫
  40. Nhẫn Carilene Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng 9K & Kim Cương

    7.16 crt - VS

    5.327.153.996,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  42. Nhẫn Elliana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  43. Nhẫn Taryn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Taryn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    23.264.040,00 ₫
    8.440.148  - 122.249.419  8.440.148 ₫ - 122.249.419 ₫
  44. Nhẫn Mckenzie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mckenzie

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.047.121,00 ₫
    6.643.836  - 75.806.240  6.643.836 ₫ - 75.806.240 ₫
  45. Cung Hoàng Đạo
    Nhẫn Seona - Libra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seona - Libra

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.169.752,00 ₫
    6.792.420  - 75.990.199  6.792.420 ₫ - 75.990.199 ₫
  46. Nhẫn Abedin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abedin

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    35.009.267,00 ₫
    16.709.354  - 241.979.983  16.709.354 ₫ - 241.979.983 ₫
  47. Nhẫn Aquilino Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aquilino

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    10.107.121  - 154.187.945  10.107.121 ₫ - 154.187.945 ₫
  48. Nhẫn Eniait Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eniait

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.57 crt - AAA

    21.056.503,00 ₫
    11.184.852  - 178.527.450  11.184.852 ₫ - 178.527.450 ₫
  49. Nhẫn Wilhoit Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wilhoit

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    17.631.991,00 ₫
    9.547.595  - 121.881.492  9.547.595 ₫ - 121.881.492 ₫
  50. Nhẫn Elona Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    14.462.194,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  51. Nhẫn Hagans Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    32.433.807,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  52. Nhẫn Luetta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  53. Nhẫn Amenedy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amenedy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.282.973,00 ₫
    5.497.614  - 62.787.430  5.497.614 ₫ - 62.787.430 ₫
  54. Nhẫn Crabbing Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crabbing

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.056.560,00 ₫
    5.334.313  - 59.999.710  5.334.313 ₫ - 59.999.710 ₫
  55. Nhẫn Couvertone Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couvertone

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.333 crt - VS

    27.820.622,00 ₫
    10.351.648  - 131.829.561  10.351.648 ₫ - 131.829.561 ₫
  56. Nhẫn Dessein Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  57. Nhẫn Aritomisas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    7.839.585,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  58. Nhẫn Jabuka Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  59. Nhẫn Zoe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  60. Nhẫn Caridad Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng 9K & Kim Cương

    11.66 crt - VS

    8.195.083.801,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  61. Nhẫn Limasy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.254 crt - VS

    25.075.350,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  62. Nhẫn Marjatta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marjatta

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    51.169.567,00 ₫
    13.590.501  - 262.442.149  13.590.501 ₫ - 262.442.149 ₫
  63. Nhẫn Adsila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  64. Nhẫn Eugeny Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eugeny

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.412 crt - AAA

    11.547.115,00 ₫
    8.772.410  - 138.084.249  8.772.410 ₫ - 138.084.249 ₫
  65. Nhẫn Ariadna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ariadna

    Vàng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.048 crt - AAA

    13.188.616,00 ₫
    9.912.688  - 138.126.699  9.912.688 ₫ - 138.126.699 ₫
  66. Nhẫn Lacricia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    20.773.485,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  67. Nhẫn Tova Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  68. Nhẫn Lobster Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobster

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    11.015.041  - 127.386.185  11.015.041 ₫ - 127.386.185 ₫
  69. Nhẫn Merina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merina

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.726.378,00 ₫
    5.624.973  - 59.051.603  5.624.973 ₫ - 59.051.603 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫

You’ve viewed 720 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng