Đang tải...
Tìm thấy 50 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Autya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.584 crt - AAAA

    48.094.581,00 ₫
    12.219.281  - 2.283.767.471  12.219.281 ₫ - 2.283.767.471 ₫
  2. Nhẫn Malick Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.03 crt - AAAA

    90.041.174,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  3. Nhẫn Adoel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Adoel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    5.672 crt - AAAA

    118.939.528,00 ₫
    25.556.482  - 4.263.786.389  25.556.482 ₫ - 4.263.786.389 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Aithen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aithen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    13.08 crt - AAAA

    1.743.185.887,00 ₫
    20.479.147  - 10.270.423.015  20.479.147 ₫ - 10.270.423.015 ₫
  5. Nhẫn Amirella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.934 crt - AAAA

    87.851.751,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  6. Nhẫn Anaphiel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    14.96 crt - AAAA

    180.628.010,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  7. Nhẫn Andin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    6.36 crt - AAAA

    126.295.719,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  8. Nhẫn Anisatum Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    5.232 crt - AAAA

    82.204.136,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Aricela Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Aricela

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    16.28 crt - AAAA

    220.479.707,00 ₫
    36.882.843  - 11.736.991.537  36.882.843 ₫ - 11.736.991.537 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Benvolio Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Benvolio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    13.416 crt - AAAA

    110.988.435,00 ₫
    24.299.884  - 10.628.595.852  24.299.884 ₫ - 10.628.595.852 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Brianica Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Brianica

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.622 crt - AAAA

    136.506.142,00 ₫
    18.747.080  - 3.006.268.762  18.747.080 ₫ - 3.006.268.762 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.25 crt - AAAA

    49.717.403,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  14. Nhẫn Cenedra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cenedra

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.72 crt - AAAA

    56.505.862,00 ₫
    15.367.851  - 2.378.634.950  15.367.851 ₫ - 2.378.634.950 ₫
  15. Nhẫn Csenge Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Csenge

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.768 crt - AAAA

    72.548.710,00 ₫
    27.848.924  - 6.469.554.241  27.848.924 ₫ - 6.469.554.241 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Delfia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Delfia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    7.96 crt - AAAA

    92.997.575,00 ₫
    17.031.994  - 7.655.242.011  17.031.994 ₫ - 7.655.242.011 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Demaura Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Demaura

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương

    4.064 crt - AAAA

    77.867.458,00 ₫
    12.616.921  - 3.894.674.935  12.616.921 ₫ - 3.894.674.935 ₫
  18. Nhẫn Masumi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Masumi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    8.88 crt - AAAA

    78.480.757,00 ₫
    25.754.594  - 4.097.754.157  25.754.594 ₫ - 4.097.754.157 ₫
  19. Nhẫn Osagia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.8 crt - AAAA

    94.179.457,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AAAA

    73.051.632,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  21. Nhẫn Timonie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - AAAA

    86.218.173,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  22. Nhẫn Tionnie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AAAA

    152.578.708,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AAAA

    64.197.995,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  24. Nhẫn Togelina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.108 crt - AAAA

    94.983.509,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  25. Premium Necklaces
  26. Nhẫn Toinetta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AAAA

    78.139.438,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    3.311 crt - AAAA

    93.035.500,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  28. Nhẫn Venus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.816 crt - AAAA

    83.896.297,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  29. Nhẫn Tabatha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AAAA

    59.428.585,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  30. Nhẫn Patella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAAA

    110.688.718,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  31. Nhẫn Sachi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.859 crt - AAAA

    57.358.028,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  32. Nhẫn Cleitus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAAA

    70.721.265,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  33. Nhẫn Cyrillus Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAAA

    36.723.504,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  34. Ring Kuala Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAAA

    83.353.755,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  35. Nhẫn Joeann Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - AAAA

    144.902.141,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  36. Nhẫn Amarok Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - AAAA

    71.058.341,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  37. Nhẫn Auburn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.45 crt - AAAA

    91.836.071,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAAA

    60.837.162,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  39. Premium Earrings
  40. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAAA

    98.359.342,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  41. Nhẫn Ciel Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - AAAA

    97.016.142,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  42. Nhẫn Dembis Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AAAA

    48.081.562,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  43. Nhẫn Hwasa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.372 crt - AAAA

    41.750.743,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  44. Nhẫn Izzey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.072 crt - AAAA

    78.933.303,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  45. Nhẫn Renesa Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    5.03 crt - AAAA

    63.308.470,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  46. Nhẫn Roni Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.28 crt - AAAA

    62.224.514,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  47. Nhẫn Skerrett Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AAAA

    69.054.010,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAAA

    48.448.071,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sanborn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAAA

    60.053.203,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  50. Nhẫn Zirkle Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.19 crt - AAAA

    56.198.505,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  51. Nhẫn Grajeda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    2.898 crt - AAAA

    43.238.850,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  52. Nhẫn Jackmason Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    9.23 crt - AAAA

    85.190.254,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  53. Nhẫn Asion Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    7.276 crt - AAAA

    74.293.513,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫

You’ve viewed 50 of 50 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng