Đang tải...
Tìm thấy 91 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đá Zirconia Khuyên mũi Leach
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Leach

    Vàng 9K & Đá Zirconia

    0.114 crt

    2.276.093,00 ₫
    từ 1.729.830 ₫
  2. Đá Zirconia Khuyên mũi Mauldin
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.11 crt

    2.322.916,00 ₫
    từ 2.322.916 ₫
  3. Đá Zirconia Khuyên Mũi Tulsme Yians
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    5.068.860,00 ₫
    từ 2.940.712 ₫
  4. Đá Zirconia Khuyên Mũi Laxe
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Laxe

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.13 crt

    6.218.938,00 ₫
    từ 3.607.933 ₫
  5. Đá Zirconia Khuyên mũi Vasilia
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Vasilia

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.25 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  6. Đá Zirconia Khuyên mũi Jerrell
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.152 crt

    5.963.364,00 ₫
    từ 3.459.662 ₫
  7. Đá Zirconia Khuyên mũi Elwyna
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.2 crt

    7.468.188,00 ₫
    từ 2.289.100 ₫
  8. Đá Zirconia Khuyên mũi Tenutos
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tenutos

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.898.479,00 ₫
    từ 2.841.865 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Đá Zirconia Khuyên mũi Routeo
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Routeo

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    3.511.687,00 ₫
    từ 2.668.882 ₫
  11. Đá Zirconia Khuyên mũi Rugby
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Rugby

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.855.883,00 ₫
    từ 2.817.153 ₫
  12. Đá Zirconia Khuyên mũi Sabinde
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Sabinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.068.860,00 ₫
    từ 2.940.712 ₫
  13. Đá Zirconia Khuyên mũi Said
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Said

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  14. Đá Zirconia Khuyên mũi Still
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Still

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  15. Đá Zirconia Khuyên mũi Torahana
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Torahana

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.472.523,00 ₫
    từ 2.594.746 ₫
  16. Đá Zirconia Khuyên mũi Arroket
    Bán Chạy Nhất
  17. Đá Zirconia Khuyên mũi Deriate
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Deriate

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.144 crt

    4.898.479,00 ₫
    từ 2.841.865 ₫
  18. Đá Zirconia Khuyên mũi Lishayta
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Lishayta

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    6.695.617,00 ₫
    từ 2.891.289 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đá Zirconia Khuyên mũi Pkamesre
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pkamesre

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.104 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  21. Đá Zirconia Khuyên mũi Pophis
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pophis

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  22. Đá Zirconia Khuyên mũi Princer
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Princer

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.15 crt

    5.026.265,00 ₫
    từ 2.916.001 ₫
  23. Đá Zirconia Khuyên mũi Igniblyer
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Igniblyer

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.15 crt

    6.466.706,00 ₫
    từ 2.792.441 ₫
  24. Đá Zirconia Khuyên Mũi Oricg
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    4.642.905,00 ₫
    từ 2.693.594 ₫
  25. Đá Zirconia Khuyên mũi Tre
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tre

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.239.242,00 ₫
    từ 3.039.560 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Đá Zirconia Khuyên Mũi Wlid
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wlid

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.144 crt

    7.283.825,00 ₫
    từ 4.225.730 ₫
  28. Đá Zirconia Khuyên mũi Yale
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Yale

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.429.928,00 ₫
    từ 2.570.035 ₫
  29. Đá Zirconia Khuyên mũi Midive
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    4.855.883,00 ₫
    từ 2.817.153 ₫
  30. Đá Zirconia Khuyên Mũi Bomni
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Bạc 925 & Đá Zirconia & Kim Cương

    0.2 crt

    4.896.853,00 ₫
    từ 3.953.900 ₫
  31. Đá Zirconia Khuyên Mũi Cgance
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.15 crt

    4.974.891,00 ₫
    từ 3.780.917 ₫
  32. Đá Zirconia Khuyên Mũi Gehwy
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.22 crt

    5.920.770,00 ₫
    từ 3.434.950 ₫
  33. Đá Zirconia Khuyên Mũi Gifolo
    Bán Chạy Nhất
  34. Đá Zirconia Khuyên Mũi Hoya
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    6.176.343,00 ₫
    từ 3.583.222 ₫
  35. Đá Zirconia Khuyên Mũi Negn
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên Mũi GLAMIRA Negn

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    6.005.960,00 ₫
    từ 3.484.374 ₫
  36. Đá Zirconia Khuyên mũi Chille
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Chille

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.367.029,00 ₫
    từ 3.113.696 ₫
  37. Đá Zirconia Khuyên mũi Adoucir
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Adoucir

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    3.833.591,00 ₫
    từ 2.224.068 ₫
  38. Đá Zirconia Khuyên mũi Beaulah
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Beaulah

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.105 crt

    8.859.857,00 ₫
    từ 2.570.035 ₫
  39. Đá Zirconia Khuyên mũi Haase
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Haase

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.089.165,00 ₫
    từ 2.372.340 ₫
  40. Đá Zirconia Khuyên mũi Ishita
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Palladium 950 & Đá Zirconia

    0.11 crt

    25.606.050,00 ₫
    từ 2.594.746 ₫
  41. Đá Zirconia Khuyên mũi Jaklin
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jaklin

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    5.665.197,00 ₫
    từ 3.286.679 ₫
  42. Đá Zirconia Khuyên mũi Jennese
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Jennese

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.175 crt

    4.216.951,00 ₫
    từ 2.446.475 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Đá Zirconia Khuyên mũi Laurent
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Bạch Kim 950 & Đá Zirconia

    0.13 crt

    9.214.927,00 ₫
    từ 2.693.594 ₫
  45. Đá Zirconia Khuyên mũi Markow
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Markow

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.112 crt

    4.600.309,00 ₫
    từ 2.668.882 ₫
  46. Đá Zirconia Khuyên mũi Prosa
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Prosa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.125 crt

    3.748.401,00 ₫
    từ 2.174.645 ₫
  47. Đá Zirconia Khuyên mũi Tuner
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Tuner

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    0.11 crt

    5.951.660,00 ₫
    từ 2.570.035 ₫
  48. Đá Zirconia Khuyên mũi Adit
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Adit

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.122 crt

    4.642.905,00 ₫
    từ 2.693.594 ₫
  49. Đá Zirconia Khuyên mũi Agma
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Agma

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.132 crt

    4.813.287,00 ₫
    từ 2.792.441 ₫
  50. Đá Zirconia Khuyên mũi Betiy
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Betiy

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.409.624,00 ₫
    từ 3.138.407 ₫
  51. Đá Zirconia Khuyên mũi Roninef
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Roninef

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.429.928,00 ₫
    từ 2.570.035 ₫
  52. Đá Zirconia Khuyên mũi Chinox
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Chinox

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.367.029,00 ₫
    từ 3.113.696 ₫
  53. Đá Zirconia Khuyên mũi Cramponi
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng 18K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    6.752.845,00 ₫
    từ 2.916.001 ₫
  54. Đá Zirconia Khuyên mũi Diff
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Diff

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.131.759,00 ₫
    từ 2.397.051 ₫
  55. Đá Zirconia Khuyên mũi Dozenix
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Dozenix

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.026.265,00 ₫
    từ 2.916.001 ₫
  56. Đá Zirconia Khuyên mũi Endecredism
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Endecredism

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.898.479,00 ₫
    từ 2.841.865 ₫
  57. Đá Zirconia Khuyên mũi Execen
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Execen

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.281.837,00 ₫
    từ 3.064.272 ₫
  58. Đá Zirconia Khuyên mũi Goltz
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Goltz

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.983.669,00 ₫
    từ 2.891.289 ₫
  59. Đá Zirconia Khuyên mũi Hommerian
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Hommerian

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.642.905,00 ₫
    từ 2.693.594 ₫
  60. Đá Zirconia Khuyên mũi Kiev
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Kiev

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    4.515.119,00 ₫
    từ 2.619.458 ₫
  61. Đá Zirconia Khuyên mũi Letupa
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Letupa

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.665.197,00 ₫
    từ 3.286.679 ₫
  62. Đá Zirconia Khuyên mũi Litae
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Litae

    Vàng Trắng 9K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    3.544.203,00 ₫
    từ 2.693.594 ₫
  63. Đá Zirconia Khuyên mũi Osierre
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Osierre

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    6.517.107,00 ₫
    từ 3.780.917 ₫
  64. Đá Zirconia Khuyên mũi Pamir
    Bán Chạy Nhất

    Khuyên mũi GLAMIRA Pamir

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.1 crt

    5.750.387,00 ₫
    từ 3.336.102 ₫

You’ve viewed 60 of 91 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng