Đang tải...
Tìm thấy 18 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Tulsme Yians Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    4.565.354,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  2. Khuyên Mũi Hoya Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.659.882,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  3. Khuyên Mũi Gifolo Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    10.139.667,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  4. Khuyên Mũi Gehwy Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  5. Khuyên mũi Midive Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Midive

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.029.602,00 ₫
    2.107.913  - 26.122.511  2.107.913 ₫ - 26.122.511 ₫
  6. Khuyên mũi Tenutos Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Tenutos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.029.602,00 ₫
    2.107.913  - 26.122.511  2.107.913 ₫ - 26.122.511 ₫
  7. Khuyên mũi Pophis Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Pophis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.214.978,00 ₫
    2.215.460  - 27.183.829  2.215.460 ₫ - 27.183.829 ₫
  8. Khuyên mũi Fenmalimes Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Fenmalimes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    4.787.805,00 ₫
    2.301.498  - 33.381.912  2.301.498 ₫ - 33.381.912 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Fenilogis Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Fenilogis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    3.732.999,00 ₫
    1.935.839  - 24.424.406  1.935.839 ₫ - 24.424.406 ₫
  11. Khuyên mũi Pitieight Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Pitieight

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    4.543.845,00 ₫
    2.258.479  - 44.674.315  2.258.479 ₫ - 44.674.315 ₫
  12. Khuyên mũi Ocpselle Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Ocpselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.252.054,00 ₫
    2.236.970  - 27.396.094  2.236.970 ₫ - 27.396.094 ₫
  13. Khuyên mũi Miama Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Miama

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    4.787.805,00 ₫
    2.301.498  - 33.381.912  2.301.498 ₫ - 33.381.912 ₫
  14. Khuyên mũi Mauldin Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Mauldin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    4.575.259,00 ₫
    1.849.802  - 23.575.354  1.849.802 ₫ - 23.575.354 ₫
  15. Khuyên mũi Agma Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Agma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    4.367.242,00 ₫
    2.172.442  - 28.230.997  2.172.442 ₫ - 28.230.997 ₫
  16. Khuyên mũi Tuner Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Tuner

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    8.731.655,00 ₫
    1.978.858  - 24.848.936  1.978.858 ₫ - 24.848.936 ₫
  17. Khuyên mũi Ishita Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Ishita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    4.346.864,00 ₫
    1.914.329  - 24.212.141  1.914.329 ₫ - 24.212.141 ₫
  18. Khuyên mũi Wangari Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    13.747.008,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  19. Khuyên mũi Baratin Hình Chữ Nhật Dài

    Khuyên mũi GLAMIRA Baratin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    7.736.281,00 ₫
    1.828.292  - 28.712.120  1.828.292 ₫ - 28.712.120 ₫

You’ve viewed 18 of 18 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng