Đang tải...
Tìm thấy 308 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - AAA

    18.413.968,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - AAA

    19.303.776,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    14.140.403,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    16.179.545,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - AAA

    17.885.008,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    19.442.171,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - AAA

    15.520.114,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.195 crt - AAA

    17.681.235,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - AAA

    19.216.039,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - AAA

    21.861.971,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    14.827.286,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.123.889,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - AAA

    16.236.148,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - AAA

    19.609.999,00 ₫
    10.282.026  - 117.409.815  10.282.026 ₫ - 117.409.815 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.754.267,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    15.236.246,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    16.311.430,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - AAA

    18.239.345,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    22.233.856,00 ₫
    11.094.286  - 157.131.326  11.094.286 ₫ - 157.131.326 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    24.198.846,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    25.051.578,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - AAA

    27.313.171,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - AAA

    19.379.058,00 ₫
    9.568.822  - 140.787.064  9.568.822 ₫ - 140.787.064 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    20.940.182,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - AAA

    22.126.592,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - AAA

    25.502.424,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    15.363.888,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    16.327.846,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    17.180.578,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - AAA

    19.627.548,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - AAA

    18.329.063,00 ₫
    9.370.710  - 121.004.142  9.370.710 ₫ - 121.004.142 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - AAA

    19.593.586,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - AAA

    21.303.011,00 ₫
    10.717.873  - 147.211.565  10.717.873 ₫ - 147.211.565 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - AAA

    24.614.599,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    16.730.863,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    19.103.682,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    21.624.802,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - AAA

    24.034.696,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - AAA

    15.266.530,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - AAA

    16.853.975,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - AAA

    22.318.761,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.248 crt - AAA

    32.650.882,00 ₫
    16.978.221  - 204.720.727  16.978.221 ₫ - 204.720.727 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Levenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    23.907.904,00 ₫
    12.382.016  - 147.296.467  12.382.016 ₫ - 147.296.467 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.155 crt - AAA

    24.426.957,00 ₫
    12.659.373  - 148.796.456  12.659.373 ₫ - 148.796.456 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Levenia Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Levenia Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.155 crt - AAA

    27.355.906,00 ₫
    14.224.460  - 165.565.249  14.224.460 ₫ - 165.565.249 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    13.542.388,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    15.062.475,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    17.768.972,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    31.143.530,00 ₫
    16.066.904  - 200.107.538  16.066.904 ₫ - 200.107.538 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - AAA

    20.991.691,00 ₫
    10.717.873  - 132.438.050  10.717.873 ₫ - 132.438.050 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.19 crt - AAA

    21.362.444,00 ₫
    10.915.985  - 133.088.986  10.915.985 ₫ - 133.088.986 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Luxelina Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Luxelina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.304 crt - AAA

    41.709.989,00 ₫
    21.713.104  - 260.602.531  21.713.104 ₫ - 260.602.531 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    13.095.503,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    16.024.452,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - AAA

    17.099.634,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - AAA

    19.175.852,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    14.906.249,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - AAA

    16.945.390,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - AAA

    21.265.653,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm black-onyx

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - AAA

    13.891.630,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫

You’ve viewed 120 of 308 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng