Đang tải...
Tìm thấy 314 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    13.097.766,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    29.843.065,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  6. Nhẫn Louberta Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    23.669.886,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.135.563,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    36.511.240,00 ₫
    13.808.424  - 186.211.376  13.808.424 ₫ - 186.211.376 ₫
  16. Nhẫn Miorbhuil Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.64 crt - VS

    40.510.845,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.354 crt - VS

    31.347.020,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  20. Nhẫn Glancsia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Glancsia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    15.548.981,00 ₫
    6.639.590  - 83.037.335  6.639.590 ₫ - 83.037.335 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    46.816.757,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  23. Nhẫn Afferma Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Afferma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.6 crt - VS

    45.470.725,00 ₫
    13.265.596  - 182.772.710  13.265.596 ₫ - 182.772.710 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.476 crt - VS

    36.954.163,00 ₫
    12.124.470  - 144.169.123  12.124.470 ₫ - 144.169.123 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.156 crt - VS

    28.937.691,00 ₫
    12.619.751  - 154.343.604  12.619.751 ₫ - 154.343.604 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    33.396.915,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    21.919.990,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    26.766.946,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    15.613.792,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    33.220.879,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - VS

    19.118.398,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    26.056.573,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    27.317.981,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.064 crt - VS

    13.653.895,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  37. Nhẫn Stria Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    41.229.990,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  38. Nhẫn Markos Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Markos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.701.527,00 ₫
    6.558.930  - 74.957.187  6.558.930 ₫ - 74.957.187 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    21.549.519,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    17.652.933,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oyster Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.458 crt - VS

    38.055.667,00 ₫
    12.758.429  - 150.876.638  12.758.429 ₫ - 150.876.638 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    25.597.801,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Digna Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    34.249.647,00 ₫
    12.599.939  - 173.263.324  12.599.939 ₫ - 173.263.324 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    19.108.210,00 ₫
    8.637.694  - 103.414.603  8.637.694 ₫ - 103.414.603 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.324 crt - VS

    23.614.415,00 ₫
    7.884.867  - 114.027.756  7.884.867 ₫ - 114.027.756 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    20.772.353,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    27.284.870,00 ₫
    9.846.179  - 135.041.811  9.846.179 ₫ - 135.041.811 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    26.412.043,00 ₫
    12.540.506  - 145.230.440  12.540.506 ₫ - 145.230.440 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.26 crt - VS

    26.685.720,00 ₫
    9.707.500  - 127.555.993  9.707.500 ₫ - 127.555.993 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trinity Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    26.395.062,00 ₫
    9.370.710  - 129.947.496  9.370.710 ₫ - 129.947.496 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.306.691,00 ₫
    9.192.409  - 113.207.008  9.192.409 ₫ - 113.207.008 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    30.230.233,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  56. Nhẫn Meganium Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Meganium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.102 crt - VS

    23.056.870,00 ₫
    10.460.327  - 126.056.002  10.460.327 ₫ - 126.056.002 ₫
  57. Nhẫn Acosta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Acosta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    2.2 crt - VS

    89.270.802,00 ₫
    15.601.340  - 255.409.161  15.601.340 ₫ - 255.409.161 ₫
  58. Nhẫn Huachai Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    27.921.376,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    22.006.027,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanshika Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kanshika Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    17.672.745,00 ₫
    8.159.961  - 95.093.887  8.159.961 ₫ - 95.093.887 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.19 crt - VS

    28.508.636,00 ₫
    11.056.079  - 145.173.836  11.056.079 ₫ - 145.173.836 ₫

You’ve viewed 120 of 314 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng