Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn nữ Comfort 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  3. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Vexata 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Vamo 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  7. Nhẫn Barma 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  8. Nhẫn Ngakau 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  9. Nhẫn Clinkstone 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  10. Nhẫn Aestril 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    26.723.079,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  11. Nhẫn Zoe 0.146 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.949.536,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  12. Nhẫn Quanika 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  13. Nhẫn Cara 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.170.007,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  14. Nhẫn Karlek 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    36.840.955,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  15. Nhẫn Eadith 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.671.400,00 ₫
    7.836.754  - 108.254.199  7.836.754 ₫ - 108.254.199 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Onen 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  17. Nhẫn Neroli 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  18. Nhẫn Shira 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    12.654.562,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  20. Nhẫn Josanne 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  22. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  23. Nhẫn Haycraft 0.157 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    20.596.034,00 ₫
    7.804.491  - 93.409.932  7.804.491 ₫ - 93.409.932 ₫
  24. Nhẫn Afrisera 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  25. Nhẫn Giannella 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  26. Nhẫn nữ Kilby 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.422.005,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  27. Nhẫn Anessia 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    24.449.316,00 ₫
    8.621.845  - 113.801.345  8.621.845 ₫ - 113.801.345 ₫
  28. Nhẫn nữ Merci 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Merci

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    26.861.192,00 ₫
    12.948.051  - 138.848.397  12.948.051 ₫ - 138.848.397 ₫
  29. Nhẫn Mia 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    22.745.551,00 ₫
    8.236.942  - 116.206.995  8.236.942 ₫ - 116.206.995 ₫
  30. Nhẫn Sajan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.605.769,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  31. Nhẫn Edy 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.238.935,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  32. Nhẫn Eliya 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  33. Nhẫn Melba 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.849.361,00 ₫
    6.962.230  - 79.584.521  6.962.230 ₫ - 79.584.521 ₫
  34. Nhẫn Belenos 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belenos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    23.391.396,00 ₫
    8.915.051  - 111.254.184  8.915.051 ₫ - 111.254.184 ₫
  35. Nhẫn Aralyn 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    36.976.238,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  36. Nhẫn hứa nữ Pavina 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  37. Nhẫn nữ Amoretta 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Amoretta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    26.311.289,00 ₫
    9.053.730  - 106.372.130  9.053.730 ₫ - 106.372.130 ₫
  38. Nhẫn Roassina 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  39. Nhẫn hứa nữ Rigean 0.16 Carat

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  40. Nhẫn hứa nữ Soldin 0.224 Carat

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  41. Nhẫn hứa nữ Unlit 0.112 Carat

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  42. Nhẫn Malvika 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  43. Nhẫn Manuel 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manuel

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.829.621,00 ₫
    9.474.011  - 208.626.365  9.474.011 ₫ - 208.626.365 ₫
  44. Nhẫn nữ Mongold 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  45. Nhẫn Gisco 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gisco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.657.505  - 130.485.223  8.657.505 ₫ - 130.485.223 ₫
  46. Nhẫn hứa nữ Nodeles 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  47. Nhẫn hứa nữ Vaurp 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  48. Nhẫn Marilla 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    21.314.048,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  49. Nhẫn Tishal 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  50. Nhẫn Elithia 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    34.836.059,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  51. Nhẫn Dominque 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dominque

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.461.728,00 ₫
    6.686.289  - 76.825.106  6.686.289 ₫ - 76.825.106 ₫
  52. Nhẫn Certtan 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Certtan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.292.482,00 ₫
    7.274.682  - 77.589.249  7.274.682 ₫ - 77.589.249 ₫
  53. Nhẫn Gaby 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.177.365,00 ₫
    8.851.372  - 95.504.257  8.851.372 ₫ - 95.504.257 ₫
  54. Nhẫn Fajardo 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fajardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.346.524,00 ₫
    8.517.695  - 108.339.104  8.517.695 ₫ - 108.339.104 ₫
  55. Nhẫn Arcadaca 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arcadaca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.420.321,00 ₫
    6.198.083  - 74.716.620  6.198.083 ₫ - 74.716.620 ₫
  56. Nhẫn Eellio 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eellio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    22.523.665,00 ₫
    10.375.422  - 151.159.657  10.375.422 ₫ - 151.159.657 ₫
  57. Nhẫn Eeltul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eeltul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    27.044.303,00 ₫
    11.902.301  - 201.154.699  11.902.301 ₫ - 201.154.699 ₫
  58. Nhẫn Hangem 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hangem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    23.125.926,00 ₫
    10.935.796  - 152.008.709  10.935.796 ₫ - 152.008.709 ₫
  59. Nhẫn Koino 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.781.720,00 ₫
    7.315.436  - 99.353.300  7.315.436 ₫ - 99.353.300 ₫
  60. Nhẫn Lych 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lych

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.608.315,00 ₫
    8.008.263  - 287.927.874  8.008.263 ₫ - 287.927.874 ₫
  61. Nhẫn hứa nữ Mima 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫

You’ve viewed 120 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng