Đang tải...
Tìm thấy 157 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Nhẫn đính hôn
  4. Nhẫn Javier 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  5. Nhẫn nữ Sue 0.15 Carat

    Nhẫn nữ Sue

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    19.828.772,00 ₫
    9.234.861  - 254.291.240  9.234.861 ₫ - 254.291.240 ₫
  6. Nhẫn Trevenant 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  7. Nhẫn nữ Crossrail 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  8. Nhẫn Tonyetta 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    19.521.416,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  9. Nhẫn nữ Trainhar 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.742.947,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  10. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  11. Nhẫn Parma 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    18.522.081,00 ₫
    7.601.850  - 97.825.005  7.601.850 ₫ - 97.825.005 ₫
  12. Nhẫn Susanna 0.117 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    22.798.191,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  13. Nhẫn Bilial 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  14. Nhẫn nữ Aleckon 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  15. Nhẫn Dossleyn Women 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  16. Nhẫn nữ Netanel 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Netanel

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.688.113,00 ₫
    6.686.289  - 76.626.994  6.686.289 ₫ - 76.626.994 ₫
  17. Nhẫn nam Relaxing Voyage 0.1 Carat

    Nhẫn nam Relaxing Voyage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    46.362.798,00 ₫
    19.290.474  - 245.376.194  19.290.474 ₫ - 245.376.194 ₫
  18. Nhẫn nữ Rixos 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Rixos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    28.193.071,00 ₫
    6.656.571  - 280.753.379  6.656.571 ₫ - 280.753.379 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  20. Nhẫn nam Surrett 0.18 Carat

    Nhẫn nam Surrett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    27.175.907,00 ₫
    11.803.528  - 155.801.146  11.803.528 ₫ - 155.801.146 ₫
  21. Nhẫn nữ Jakanis 0.15 Carat

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    21.276.972,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  22. Nhẫn Rabanne 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rabanne

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.8 crt - AAA

    20.003.960,00 ₫
    6.755.062  - 779.048.192  6.755.062 ₫ - 779.048.192 ₫
  23. Nhẫn Clinkstone 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  24. Nhẫn Cregan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.643.481,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  25. Nhẫn nữ Comfort 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  26. Nhẫn Fridolin 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fridolin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    22.596.117,00 ₫
    7.313.172  - 86.348.639  7.313.172 ₫ - 86.348.639 ₫
  27. Nhẫn Gaby 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.345.010,00 ₫
    8.847.693  - 93.565.589  8.847.693 ₫ - 93.565.589 ₫
  28. Nhẫn Emmanila 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.454.681,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  29. Nhẫn Gugma 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  30. Nhẫn Pleasant Blaze SET 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Blaze SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.248 crt - AAAAA

    37.218.218,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.661.722  - 189.579.283  14.661.722 ₫ - 189.579.283 ₫
  31. Nhẫn Spalla 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Spalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.196.595,00 ₫
    8.186.281  - 111.381.540  8.186.281 ₫ - 111.381.540 ₫
  32. Nhẫn Healde 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  33. Nhẫn Cara 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.170.007,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  34. Nhẫn nam Cohen 0.12 Carat

    Nhẫn nam Cohen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    30.034.950,00 ₫
    13.150.125  - 159.621.877  13.150.125 ₫ - 159.621.877 ₫
  35. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  36. Nhẫn Pleasant Cloud SET 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Cloud SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.118 crt - AAAAA

    30.773.910,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.123.055  - 146.730.435  12.123.055 ₫ - 146.730.435 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  38. Nhẫn Eliya 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  39. Nhẫn Barma 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Barma

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 220.329.140  7.259.399 ₫ - 220.329.140 ₫
  40. Nhẫn Expai Set 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expai Set

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    26.782.230,00 ₫
    12.246.734  - 143.758.749  12.246.734 ₫ - 143.758.749 ₫
  41. Nhẫn Ngakau 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  42. Nhẫn Aestril 0.114 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aestril

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    26.723.079,00 ₫
    11.241.456  - 154.499.265  11.241.456 ₫ - 154.499.265 ₫
  43. Nhẫn Quanika 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    23.447.150,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  44. Nhẫn Zoe 0.146 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.949.536,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  45. Nhẫn Pleasant Dream SET 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Dream SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.15 crt - AAAAA

    40.720.561,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.547.850  - 232.385.688  15.547.850 ₫ - 232.385.688 ₫
  46. Nhẫn Karlek 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    36.840.955,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  47. Nhẫn Dossleyn Set 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    25.305.728,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  48. Nhẫn Eadith 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eadith

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.671.400,00 ₫
    7.836.754  - 108.254.199  7.836.754 ₫ - 108.254.199 ₫
  49. Nhẫn Neroli 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  50. Nhẫn nam Bogdan 0.24 Carat

    Nhẫn nam Bogdan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    30.946.267,00 ₫
    12.294.280  - 254.149.731  12.294.280 ₫ - 254.149.731 ₫
  51. Nhẫn Draven 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.474.349,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  52. Nhẫn nam Cledwyn 0.2 Carat

    Nhẫn nam Cledwyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.264 crt - AAA

    24.694.975,00 ₫
    12.226.356  - 247.159.200  12.226.356 ₫ - 247.159.200 ₫
  53. Nhẫn Shira 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.332 crt - AAA

    12.654.562,00 ₫
    5.941.952  - 91.089.189  5.941.952 ₫ - 91.089.189 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  55. Nhẫn Josanne 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  56. Nhẫn nam Perfect Balance 0.14 Carat

    Nhẫn nam Perfect Balance

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    36.694.352,00 ₫
    12.982.013  - 191.008.522  12.982.013 ₫ - 191.008.522 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  58. Nhẫn nam Scraggy 0.18 Carat

    Nhẫn nam Scraggy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    32.037.016,00 ₫
    12.013.527  - 176.518.027  12.013.527 ₫ - 176.518.027 ₫
  59. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  60. Nhẫn Haycraft 0.157 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    20.596.034,00 ₫
    7.804.491  - 93.409.932  7.804.491 ₫ - 93.409.932 ₫
  61. Nhẫn cặp Pretty Cloud Pair 0.25 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Cloud Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    4.4 mm
    34.368.798,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.528.506  - 217.994.244  16.528.506 ₫ - 217.994.244 ₫
  62. Nhẫn nam Balconi 0.1 Carat

    Nhẫn nam Balconi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    34.408.137,00 ₫
    13.967.480  - 175.810.485  13.967.480 ₫ - 175.810.485 ₫
  63. Nhẫn Afrisera 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫

You’ve viewed 120 of 157 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng