Đang tải...
Tìm thấy 47 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Aeverey Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aeverey

    Bạc 925
    4.301.866,00 ₫
    4.301.866  - 42.452.625  4.301.866 ₫ - 42.452.625 ₫
  2. Nhẫn Arch Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arch

    Bạc 925
    5.786.009,00 ₫
    5.786.009  - 57.098.782  5.786.009 ₫ - 57.098.782 ₫
  3. Nhẫn Cuit Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.162 crt - AAA

    7.356.191,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫
  4. Nhẫn Hagans Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Hồng

    0.93 crt - AAA

    25.608.839,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  5. Nhẫn Luetta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    9.835.424,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  6. Nhẫn Aquery Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    6.501.478,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  7. Nhẫn Lanier Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.386.388,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  8. Nhẫn Maginnis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maginnis

    Bạc 925
    5.420.351,00 ₫
    5.420.351  - 53.490.307  5.420.351 ₫ - 53.490.307 ₫
  9. Nhẫn Catrina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.080.729,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  10. Nhẫn Korita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.926.825,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  11. Nhẫn Greene Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    21.345.180,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  12. Nhẫn Veola Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    9.310.144,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  13. Nhẫn Yup Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    12.023.716,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  14. Nhẫn Cessna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    69.631.366,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  15. Nhẫn Fleck Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fleck

    Bạc 925
    12.758.429,00 ₫
    12.758.429  - 136.697.460  12.758.429 ₫ - 136.697.460 ₫
  16. Nhẫn Avendano Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - AAA

    12.532.015,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  17. Nhẫn Ballengee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    40.329.146,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  18. Nhẫn Baseem Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Baseem

    Bạc 925
    6.388.271,00 ₫
    6.388.271  - 63.042.150  6.388.271 ₫ - 63.042.150 ₫
  19. Nhẫn Bendel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    18.113.120,00 ₫
    16.839.542  - 209.121.644  16.839.542 ₫ - 209.121.644 ₫
  20. Nhẫn Burbidge Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    13.793.141,00 ₫
    12.491.261  - 145.570.061  12.491.261 ₫ - 145.570.061 ₫
  21. Nhẫn Bushnell Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    11.431.077,00 ₫
    11.232.965  - 121.089.042  11.232.965 ₫ - 121.089.042 ₫
  22. Nhẫn Caleb Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    28.350.429,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  23. Nhẫn Desrosier Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    12.306.733,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  24. Nhẫn Dillon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    22.458.855,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  25. Nhẫn Eduard Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    15.097.284,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  26. Nhẫn Eells Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    16.860.768,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  27. Nhẫn Elona Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    12.125.601,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  28. Nhẫn Hilley Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.155 crt - AAA

    20.237.450,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  29. Nhẫn Labanne Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Labanne

    Bạc 925
    6.151.668,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  30. Nhẫn Madelyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    13.201.351,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  31. Nhẫn Marchelle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.086 crt - AAA

    20.432.166,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  32. Nhẫn Norris Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.278 crt - AAA

    15.908.980,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  33. Nhẫn Pangburn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    13.492.010,00 ₫
    12.246.734  - 142.768.187  12.246.734 ₫ - 142.768.187 ₫
  34. Nhẫn Pardo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    22.092.347,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  35. Nhẫn Reardon Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    20.331.978,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  36. Nhẫn Samella Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.122.107,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  37. Nhẫn Shadduck Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    12.500.317,00 ₫
    12.104.093  - 131.942.769  12.104.093 ₫ - 131.942.769 ₫
  38. Nhẫn Sherlyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    20.320.657,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  39. Nhẫn Speelman Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.598 crt - VS

    46.552.136,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  40. Nhẫn Spight Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    14.012.763,00 ₫
    12.654.279  - 151.230.412  12.654.279 ₫ - 151.230.412 ₫
  41. Nhẫn Strothers Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    10.068.630,00 ₫
    6.474.308  - 78.211.888  6.474.308 ₫ - 78.211.888 ₫
  42. Nhẫn Taalty Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    8.004.866,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  43. Nhẫn Taly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    26.633.080,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  44. Nhẫn Wildt Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.563.628,00 ₫
    9.827.783  - 114.579.641  9.827.783 ₫ - 114.579.641 ₫
  45. Nhẫn Yezo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    16.797.089,00 ₫
    16.004.640  - 201.225.455  16.004.640 ₫ - 201.225.455 ₫
  46. Nhẫn Zaremba Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.366 crt - AAA

    13.972.008,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  47. Nhẫn Convive Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.082 crt - VS

    8.001.470,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫

You’ve viewed 47 of 47 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng