Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lykia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lykia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.506 crt - VS

    24.452.713,00 ₫
    11.221.644  - 155.716.241  11.221.644 ₫ - 155.716.241 ₫
  2. Nhẫn Mundo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundo

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    20.037.639,00 ₫
    9.648.067  - 132.721.064  9.648.067 ₫ - 132.721.064 ₫
  3. Nhẫn Okenaus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.586 crt - VS1

    25.782.894,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  4. Nhẫn Palekana - SET Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - SET

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    15.452.756,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.271.654  - 113.914.552  9.271.654 ₫ - 113.914.552 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.327.804  - 61.966.679  5.327.804 ₫ - 61.966.679 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - A Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - A

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    9.169.767,00 ₫
    6.367.893  - 69.565.701  6.367.893 ₫ - 69.565.701 ₫
  7. Nhẫn Silenciokl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Silenciokl

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    14.207.478,00 ₫
    8.232.413  - 105.141.010  8.232.413 ₫ - 105.141.010 ₫
  8. Nhẫn Akroenos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akroenos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.574 crt - VS

    26.914.965,00 ₫
    12.178.244  - 185.036.856  12.178.244 ₫ - 185.036.856 ₫
  9. Nhẫn Angelus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  10. Nhẫn Bersinar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bersinar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.797 crt - VS

    31.556.453,00 ₫
    13.134.843  - 191.772.671  13.134.843 ₫ - 191.772.671 ₫
  11. Nhẫn Briller Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Briller

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    21.679.140,00 ₫
    10.249.762  - 148.966.269  10.249.762 ₫ - 148.966.269 ₫
  12. Nhẫn Brillo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brillo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.756 crt - VS

    28.896.088,00 ₫
    11.810.321  - 176.036.899  11.810.321 ₫ - 176.036.899 ₫
  13. Nhẫn Ceramus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    24.565.920,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Diadonnda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diadonnda

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    9.198.068,00 ₫
    5.264.125  - 67.160.053  5.264.125 ₫ - 67.160.053 ₫
  15. Nhẫn Disgleirio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Disgleirio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    32.179.092,00 ₫
    14.246.253  - 202.286.773  14.246.253 ₫ - 202.286.773 ₫
  16. Nhẫn Dotote Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dotote

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    14.433.892,00 ₫
    8.639.958  - 106.018.363  8.639.958 ₫ - 106.018.363 ₫
  17. Nhẫn Effeho Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Effeho

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    7.967.509  - 105.240.063  7.967.509 ₫ - 105.240.063 ₫
  18. Nhẫn Elegancki Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    16.047.093,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫
  19. Nhẫn Eyelash Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    12.028.243,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  20. Nhẫn Faro Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    19.641.414,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  21. Nhẫn Galatia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    23.575.358,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  22. Nhẫn Kganya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  23. Nhẫn Lepas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    9.509.387,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  24. Nhẫn Magnesia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    27.622.509,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  25. Nhẫn Manuia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Manuia

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    11.589.567  - 159.282.261  11.589.567 ₫ - 159.282.261 ₫
  26. Nhẫn Mathitis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.226 crt - AAA

    12.565.975,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  27. Nhẫn Petsa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Petsa

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    19.415.001,00 ₫
    9.965.046  - 129.438.060  9.965.046 ₫ - 129.438.060 ₫
  28. Nhẫn Poetico Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    21.622.536,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  29. Nhẫn Pontes Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    11.915.036,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  30. Nhẫn Querer Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    13.160.313,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  31. Nhẫn Ragyog Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - AAA

    14.122.573,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫
  32. Nhẫn Sardes Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    28.584.769,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  33. Nhẫn Tripolissasv Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tripolissasv

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.362 crt - VS

    22.386.684,00 ₫
    11.054.663  - 137.716.319  11.054.663 ₫ - 137.716.319 ₫
  34. Nhẫn Ventana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    11.518.812,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  35. Nhẫn Restesig Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  36. Nhẫn Palaimintas Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    28.499.864,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  37. Nhẫn Matagofie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    15.509.359,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  38. Nhẫn Latar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    13.584.840,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  39. Nhẫn Labraun Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.471.634,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  40. Nhẫn Esperancoso Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  41. Nhẫn Escudona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    11.235.794,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  42. Nhẫn Arinna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    34.131.912,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  43. Nhẫn Steller Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    20.830.089,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  44. Nhẫn Krezus Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.462.181,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  45. Nhẫn Bendito Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  46. Nhẫn Mepagos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    12.877.296,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  47. Nhẫn Hierapolis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    14.773.514,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  48. Nhẫn Ingabo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  49. Nhẫn Issos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.216.890,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  50. Nhẫn Knidos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  51. Nhẫn Geseent Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    36.028.129,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  52. Nhẫn Aizanoi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.065.971,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  53. Nhẫn Crowning Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    12.113.148,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  54. Nhẫn Prozor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    9.962.215,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  55. Nhẫn Reperto Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    17.716.895,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  56. Nhẫn Maqzukera Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    8.632.033,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  57. Nhẫn Zokongola Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    18.424.440,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  58. Nhẫn Aphrodis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  59. Nhẫn Artemisi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  60. Nhẫn Assos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.556.553,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng