Đang tải...
Tìm thấy 137 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Lykia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lykia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.506 crt - VS

    18.410.288,00 ₫
    11.221.644  - 155.716.241  11.221.644 ₫ - 155.716.241 ₫
  2. Nhẫn Mundo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mundo

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    15.902.753,00 ₫
    9.648.067  - 132.721.064  9.648.067 ₫ - 132.721.064 ₫
  3. Nhẫn Okenaus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Okenaus

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    0.586 crt - VS1

    20.146.600,00 ₫
    10.467.403  - 151.966.258  10.467.403 ₫ - 151.966.258 ₫
  4. Nhẫn Palekana - SET Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - SET

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    11.479.190,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    9.271.654  - 113.914.552  9.271.654 ₫ - 113.914.552 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    6.629.684,00 ₫
    5.327.804  - 61.966.679  5.327.804 ₫ - 61.966.679 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Palekana - A Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palekana - A

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Sapphire

    0.064 crt - AAA

    7.047.135,00 ₫
    6.367.893  - 69.565.701  6.367.893 ₫ - 69.565.701 ₫
  7. Nhẫn Silenciokl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Silenciokl

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    11.005.983,00 ₫
    8.232.413  - 105.141.010  8.232.413 ₫ - 105.141.010 ₫
  8. Nhẫn Akroenos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Akroenos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.574 crt - VS

    20.357.449,00 ₫
    12.178.244  - 185.036.856  12.178.244 ₫ - 185.036.856 ₫
  9. Nhẫn Angelus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angelus

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    6.247.611,00 ₫
    5.285.352  - 59.844.052  5.285.352 ₫ - 59.844.052 ₫
  10. Nhẫn Bersinar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bersinar

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.797 crt - VS

    24.483.845,00 ₫
    13.134.843  - 191.772.671  13.134.843 ₫ - 191.772.671 ₫
  11. Nhẫn Briller Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Briller

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.525 crt - VS

    17.693.121,00 ₫
    10.249.762  - 148.966.269  10.249.762 ₫ - 148.966.269 ₫
  12. Nhẫn Brillo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brillo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.756 crt - VS

    22.536.684,00 ₫
    11.810.321  - 176.036.899  11.810.321 ₫ - 176.036.899 ₫
  13. Nhẫn Ceramus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ceramus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    20.252.733,00 ₫
    10.064.103  - 124.980.536  10.064.103 ₫ - 124.980.536 ₫
  14. Nhẫn đeo ngón út Diadonnda Bạc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diadonnda

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    7.443.359,00 ₫
    5.264.125  - 67.160.053  5.264.125 ₫ - 67.160.053 ₫
  15. Nhẫn Disgleirio Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Disgleirio

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.677 crt - VS

    23.812.245,00 ₫
    14.246.253  - 202.286.773  14.246.253 ₫ - 202.286.773 ₫
  16. Nhẫn Dotote Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dotote

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    11.073.907,00 ₫
    8.639.958  - 106.018.363  8.639.958 ₫ - 106.018.363 ₫
  17. Nhẫn Effeho Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Effeho

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    13.712.764,00 ₫
    7.967.509  - 105.240.063  7.967.509 ₫ - 105.240.063 ₫
  18. Nhẫn Elegancki Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    12.496.921,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫
  19. Nhẫn Eyelash Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    9.151.652,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  20. Nhẫn Faro Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    15.506.528,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  21. Nhẫn Galatia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    19.668.584,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  22. Nhẫn Kganya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    8.369.393,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  23. Nhẫn Lepas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    7.570.717,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  24. Nhẫn Magnesia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    21.055.087,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  25. Nhẫn Manuia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Manuia

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    18.297.082,00 ₫
    11.589.567  - 159.282.261  11.589.567 ₫ - 159.282.261 ₫
  26. Nhẫn Mathitis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.226 crt - AAA

    9.768.629,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  27. Nhẫn Petsa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Petsa

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    15.144.266,00 ₫
    9.965.046  - 129.438.060  9.965.046 ₫ - 129.438.060 ₫
  28. Nhẫn Poetico Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    18.310.099,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  29. Nhẫn Pontes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    8.990.899,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  30. Nhẫn Querer Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    9.602.782,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  31. Nhẫn Ragyog Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - AAA

    10.865.607,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫
  32. Nhẫn Sardes Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    24.466.864,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  33. Nhẫn Tripolissasv Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tripolissasv

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.362 crt - VS

    17.648.970,00 ₫
    11.054.663  - 137.716.319  11.054.663 ₫ - 137.716.319 ₫
  34. Nhẫn Ventana Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    8.467.883,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  35. Nhẫn Restesig Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    17.433.877,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  36. Nhẫn Palaimintas Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Palaimintas

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.744 crt - VS

    22.219.705,00 ₫
    11.663.152  - 175.612.373  11.663.152 ₫ - 175.612.373 ₫
  37. Nhẫn Matagofie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    12.228.620,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  38. Nhẫn Latar Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Latar

    Bạc 925 với Rhodium đen & Đá Onyx Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    9.789.575,00 ₫
    8.855.618  - 107.023.072  8.855.618 ₫ - 107.023.072 ₫
  39. Nhẫn Labraun Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    10.016.556,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  40. Nhẫn Esperancoso Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Esperancoso

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    6.212.233,00 ₫
    5.391.483  - 57.028.029  5.391.483 ₫ - 57.028.029 ₫
  41. Nhẫn Escudona Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Escudona

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    7.556.567  - 83.490.162  7.556.567 ₫ - 83.490.162 ₫
  42. Nhẫn Arinna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arinna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    26.989.964,00 ₫
    13.263.615  - 202.343.374  13.263.615 ₫ - 202.343.374 ₫
  43. Nhẫn Steller Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    15.144.266,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  44. Nhẫn Krezus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Krezus

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.746.642,00 ₫
    10.614.572  - 129.834.287  10.614.572 ₫ - 129.834.287 ₫
  45. Nhẫn Bendito Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bendito

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.772 crt - VS

    21.410.275,00 ₫
    10.400.894  - 147.551.185  10.400.894 ₫ - 147.551.185 ₫
  46. Nhẫn Mepagos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    9.731.273,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  47. Nhẫn Hierapolis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.647.118,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  48. Nhẫn Ingabo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    9.444.294,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  49. Nhẫn Issos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Issos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    15.436.907,00 ₫
    9.719.953  - 138.041.797  9.719.953 ₫ - 138.041.797 ₫
  50. Nhẫn Knidos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.176.361,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  51. Nhẫn Geseent Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Geseent

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.918 crt - VS

    27.556.565,00 ₫
    14.424.553  - 256.201.608  14.424.553 ₫ - 256.201.608 ₫
  52. Nhẫn Aizanoi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aizanoi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    10.991.268,00 ₫
    7.906.377  - 102.225.929  7.906.377 ₫ - 102.225.929 ₫
  53. Nhẫn Crowning Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    9.347.500,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  54. Nhẫn Prozor Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    8.270.902,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  55. Nhẫn Reperto Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Reperto

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.729.362,00 ₫
    7.682.227  - 93.947.662  7.682.227 ₫ - 93.947.662 ₫
  56. Nhẫn Maqzukera Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maqzukera

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    6.905.626,00 ₫
    5.179.220  - 60.707.253  5.179.220 ₫ - 60.707.253 ₫
  57. Nhẫn Zokongola Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    15.001.060,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  58. Nhẫn Aphrodis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    10.941.456,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  59. Nhẫn Artemisi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    11.957.490,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  60. Nhẫn Assos Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.228.734,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫

You’ve viewed 60 of 137 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng