Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Nubian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Nubian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  2. Bông tai nữ Antonucci Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.264.111,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  3. Bông tai nữ Zani Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Zani

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    26.348.930,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  4. Bông tai nữ Altillac Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    23.943.282,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  5. Bông tai nữ Amagne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Amagne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  6. Bông tai nữ Award Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Award

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    9.087.692  - 140.178.573  9.087.692 ₫ - 140.178.573 ₫
  7. Bông tai nữ Bernini Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bernini

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    26.575.345,00 ₫
    13.818.330  - 221.588.569  13.818.330 ₫ - 221.588.569 ₫
  8. Bông tai nữ Breenger Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Breenger

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    7.805.623  - 88.216.558  7.805.623 ₫ - 88.216.558 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Caldeiras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Caldeiras

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    26.943.267,00 ₫
    13.107.107  - 214.626.336  13.107.107 ₫ - 214.626.336 ₫
  11. Bông tai nữ Catlin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Catlin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  12. Bông tai nữ Elima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Elima

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    28.952.690,00 ₫
    12.695.033  - 3.278.673.132  12.695.033 ₫ - 3.278.673.132 ₫
  13. Bông tai nữ Ethelind Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ethelind

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    21.367.822,00 ₫
    12.123.055  - 200.560.369  12.123.055 ₫ - 200.560.369 ₫
  14. Bông tai nữ Eyry Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Eyry

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    20.094.243,00 ₫
    11.865.509  - 179.645.370  11.865.509 ₫ - 179.645.370 ₫
  15. Bông tai nữ Granum Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Granum

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.073.088  - 56.334.632  5.073.088 ₫ - 56.334.632 ₫
  16. Bông tai nữ Joanina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Joanina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.978 crt - VS

    25.273.464,00 ₫
    13.408.238  - 215.291.431  13.408.238 ₫ - 215.291.431 ₫
  17. Bông tai nữ Keblah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Keblah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    15.594.264,00 ₫
    9.529.199  - 123.480.539  9.529.199 ₫ - 123.480.539 ₫
  18. Bông tai nữ Lapelosa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lapelosa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    25.754.592,00 ₫
    10.680.231  - 3.254.687.397  10.680.231 ₫ - 3.254.687.397 ₫
  19. Bông tai nữ Moors Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Moors

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.676 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    16.609.732  - 315.168.311  16.609.732 ₫ - 315.168.311 ₫
  20. Bông tai nữ Paluds Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Paluds

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    13.218.050  - 183.253.842  13.218.050 ₫ - 183.253.842 ₫
  21. Bông tai nữ Pernor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Pernor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.273.506,00 ₫
    10.062.687  - 137.051.231  10.062.687 ₫ - 137.051.231 ₫

You’ve viewed 20 of 20 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng