Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Granum Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Granum

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.073.088  - 56.334.632  5.073.088 ₫ - 56.334.632 ₫
  2. Bông tai nữ Antonucci Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    8.264.111,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  3. Bông tai nữ Zani Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Zani

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    26.348.930,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  4. Bông tai nữ Altillac Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Altillac

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    23.943.282,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  5. Bông tai nữ Amagne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Amagne

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    25.301.766,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫
  6. Bông tai nữ Award Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Award

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    9.087.692  - 140.178.573  9.087.692 ₫ - 140.178.573 ₫
  7. Bông tai nữ Bernini Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Bernini

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.124 crt - VS

    26.575.345,00 ₫
    13.818.330  - 221.588.569  13.818.330 ₫ - 221.588.569 ₫
  8. Bông tai nữ Breenger Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Breenger

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    11.349.002,00 ₫
    7.805.623  - 88.216.558  7.805.623 ₫ - 88.216.558 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Caldeiras Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Caldeiras

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    26.943.267,00 ₫
    13.107.107  - 214.626.336  13.107.107 ₫ - 214.626.336 ₫
  11. Bông tai nữ Catlin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Catlin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  12. Bông tai nữ Elima Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Elima

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    28.952.690,00 ₫
    12.695.033  - 3.278.673.132  12.695.033 ₫ - 3.278.673.132 ₫
  13. Bông tai nữ Ethelind Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Ethelind

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.662 crt - VS

    21.367.822,00 ₫
    12.123.055  - 200.560.369  12.123.055 ₫ - 200.560.369 ₫
  14. Bông tai nữ Eyry Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Eyry

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    20.094.243,00 ₫
    11.865.509  - 179.645.370  11.865.509 ₫ - 179.645.370 ₫
  15. Bông tai nữ Joanina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Joanina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.978 crt - VS

    25.273.464,00 ₫
    13.408.238  - 215.291.431  13.408.238 ₫ - 215.291.431 ₫
  16. Bông tai nữ Keblah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Keblah

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.226 crt - VS

    15.594.264,00 ₫
    9.529.199  - 123.480.539  9.529.199 ₫ - 123.480.539 ₫
  17. Bông tai nữ Lapelosa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Lapelosa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.75 crt - VS

    25.754.592,00 ₫
    10.680.231  - 3.254.687.397  10.680.231 ₫ - 3.254.687.397 ₫
  18. Bông tai nữ Moors Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Moors

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.676 crt - VS

    36.509.259,00 ₫
    16.609.732  - 315.168.311  16.609.732 ₫ - 315.168.311 ₫
  19. Vòng tay nữ Nubian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Vòng tay nữ Nubian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  20. Bông tai nữ Paluds Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Paluds

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    23.914.980,00 ₫
    13.218.050  - 183.253.842  13.218.050 ₫ - 183.253.842 ₫
  21. Bông tai nữ Pernor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Bông tai nữ Pernor

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.273.506,00 ₫
    10.062.687  - 137.051.231  10.062.687 ₫ - 137.051.231 ₫

You’ve viewed 20 of 20 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng